Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

5.72
0.06
(1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.66
5.66
5.85
5.66
25,200
8.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.6
310 Bi
89 Mi
130,989
5.7 - 2.4
2,445 Bi
766 Bi
319.4%
23.84%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.71 500 5.79 1,200
5.70 1,400 5.80 2,300
5.68 2,000 5.81 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (0.00) 28.9%
VCG 22.90 (-0.20) 11.3%
LGC 63.60 (0.60) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 78.80 (-1.20) 7.3%
PC1 21.15 (0.55) 6.7%
CII 22.50 (-0.90) 6.2%
SCG 64.70 (0.00) 5.0%
HHV 13.65 (-0.05) 4.6%
DPG 41.00 (-0.20) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (0.00) 2.0%
HBC 6.70 (-0.20) 1.9%
LCG 10.15 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 5.66 -0.21 1,400 1,400
09:16 5.66 -0.21 1,000 2,400
09:18 5.66 -0.21 500 2,900
09:22 5.66 -0.21 1,200 4,100
09:23 5.84 -0.03 100 4,200
09:27 5.84 -0.03 1,000 5,200
09:28 5.84 -0.03 300 5,500
09:51 5.84 -0.03 300 5,800
10:17 5.84 -0.03 1,500 7,300
10:22 5.85 -0.02 1,400 8,700
10:23 5.85 -0.02 100 8,800
10:26 5.85 -0.02 100 8,900
11:18 5.75 -0.12 100 9,000
11:28 5.73 -0.14 3,600 12,600
13:10 5.82 -0.05 2,000 14,600
13:24 5.72 -0.15 2,000 16,600
13:27 5.71 -0.16 2,000 18,600
13:29 5.80 -0.07 100 18,700
13:42 5.70 -0.17 2,400 21,100
13:43 5.70 -0.17 600 21,700
13:49 5.70 -0.17 300 22,000
14:12 5.70 -0.17 3,000 25,000
14:20 5.70 -0.17 200 25,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,305164,150147,245164,344701,0451,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,585
Tổng lợi nhuận trước thuế-119,808-32,581-72,0751,699-222,766-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952
Lợi nhuận sau thuế -125,961-33,129-72,3631,461-229,992-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-119,678-31,909-70,1502,571-219,166-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,602
Tổng tài sản3,211,1133,337,8693,403,4923,587,8033,211,1133,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,481
Tổng nợ2,445,4282,446,2242,476,7502,579,7352,445,4282,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858
Vốn chủ sở hữu765,685891,646926,7421,008,069765,6851,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |