Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

4.95
-0.07
(-1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.02
5.02
5.06
4.91
106,600
11.6k
0.1k
38.1 lần
0%
1%
1.3
432 tỷ
89 triệu
493,908
12.7 - 6.0
2,580 tỷ
1,008 tỷ
255.9%
28.10%
29 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.95 4,200 4.99 9,000
4.94 11,100 5.00 100
4.92 5,000 5.02 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,600 700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.02 0 700 700
09:36 5.02 0 700 1,400
09:37 5.06 0.04 100 1,500
09:46 5.06 0.04 300 1,800
09:47 5.06 0.04 200 2,000
09:58 5.05 0.03 100 2,100
10:10 5.02 0 3,500 5,600
10:14 5 -0.02 500 6,100
10:15 5.02 0 100 6,200
10:17 5.04 0.02 100 6,300
10:18 5.04 0.02 100 6,400
10:21 5.02 0 7,100 13,500
10:38 5.02 0 1,500 15,000
10:40 5.02 0 100 15,100
11:10 5.02 0 3,400 18,500
11:21 5.02 0 3,000 21,500
12:59 5.04 0.02 100 21,600
13:11 4.98 -0.04 17,300 38,900
13:13 4.98 -0.04 200 39,100
13:15 4.98 -0.04 2,000 41,100
13:24 4.98 -0.04 100 41,200
13:26 4.97 -0.05 1,200 42,400
13:27 4.97 -0.05 800 43,200
13:29 4.98 -0.04 800 44,000
13:34 4.95 -0.07 3,300 47,300
13:35 4.91 -0.11 2,800 50,100
13:37 4.91 -0.11 200 50,300
13:40 4.95 -0.07 100 50,400
13:44 4.99 -0.03 100 50,500
13:52 4.92 -0.10 30,000 80,500
13:57 4.92 -0.10 4,000 84,500
13:58 4.92 -0.10 20,000 104,500
14:10 4.99 -0.03 100 104,600
14:11 4.99 -0.03 900 105,500
14:44 4.95 -0.07 1,100 106,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,344410,399172,325224,0331,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6997,149509-2,298-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,272
Lợi nhuận sau thuế 1,46177460-2,265-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5717,0191,138210-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,992
Tổng tài sản3,587,8033,764,8733,599,0613,697,4403,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,192
Tổng nợ2,579,7352,729,5032,564,4652,662,9042,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,011
Vốn chủ sở hữu1,008,0691,035,3711,034,5971,034,5361,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc