Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

11.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.25
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.8
0.2k
53.6 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
1,048 tỷ
89 triệu
489,199
12.7 - 8.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,666 tỷ
1,031 tỷ
258.5%
27.9%
116 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.50 (0.00) 18.2%
THD 35.50 (0.00) 10.1%
VCG 24.85 (0.00) 9.6%
LGC 51.00 (0.00) 8.0%
PC1 31.00 (0.00) 6.8%
SCG 66.10 (0.00) 4.6%
CII 19.80 (0.00) 4.5%
BCG 9.98 (0.00) 4.3%
HHV 16.50 (0.00) 4.0%
CTD 47.80 (0.00) 3.1%
DPG 37.90 (0.00) 1.9%
LCG 12.50 (0.00) 1.9%
FCN 15.25 (0.00) 1.9%
HBC 8.31 (0.00) 1.8%
TCD 8.06 (0.00) 1.6%
HTN 16.40 (0.00) 1.2%
L18 35.00 (0.00) 1.1%
IDJ 6.20 (0.00) 0.9%
DTD 27.10 (0.00) 0.9%
VNE 11.25 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |