Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

6.28
-0.09
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.37
6.35
6.38
6.28
68,900
8.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.6
310 Bi
89 Mi
130,989
5.7 - 2.4
2,445 Bi
766 Bi
319.4%
23.84%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.28 600 6.32 2,000
6.25 500 6.35 6,600
6.22 12,000 6.36 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.35 -0.09 100 100
09:16 6.35 -0.09 3,000 3,100
09:17 6.38 -0.06 4,000 7,100
09:18 6.38 -0.06 3,200 10,300
09:19 6.38 -0.06 8,300 18,600
09:21 6.38 -0.06 7,000 25,600
09:23 6.37 -0.07 500 26,100
09:24 6.37 -0.07 4,200 30,300
09:29 6.35 -0.09 1,200 31,500
09:48 6.34 -0.10 300 31,800
09:49 6.34 -0.10 200 32,000
09:50 6.35 -0.09 200 32,200
09:51 6.32 -0.12 2,400 34,600
09:54 6.32 -0.12 800 35,400
09:56 6.32 -0.12 900 36,300
09:58 6.32 -0.12 1,000 37,300
09:59 6.37 -0.07 100 37,400
10:10 6.37 -0.07 100 37,500
10:17 6.37 -0.07 5,100 42,600
10:35 6.36 -0.08 3,200 45,800
10:36 6.36 -0.08 1,300 47,100
10:49 6.36 -0.08 100 47,200
10:59 6.35 -0.09 600 47,800
11:10 6.34 -0.10 18,800 66,600
11:11 6.35 -0.09 100 66,700
11:12 6.35 -0.09 500 67,200
11:14 6.31 -0.13 500 67,700
11:19 6.30 -0.14 1,100 68,800
11:22 6.28 -0.16 100 68,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,305164,150147,245164,344701,0451,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,585
Tổng lợi nhuận trước thuế-119,808-32,581-72,0751,699-222,766-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952
Lợi nhuận sau thuế -125,961-33,129-72,3631,461-229,992-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-119,678-31,909-70,1502,571-219,166-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,602
Tổng tài sản3,211,1133,337,8693,403,4923,587,8033,211,1133,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,481
Tổng nợ2,445,4282,446,2242,476,7502,579,7352,445,4282,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858
Vốn chủ sở hữu765,685891,646926,7421,008,069765,6851,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |