Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

5.66
-0.21
(-3.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.87
5.87
5.88
5.65
66,000
8.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.6
310 Bi
89 Mi
130,989
5.7 - 2.4
2,445 Bi
766 Bi
319.4%
23.84%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.66 2,000 5.84 5,100
5.65 5,800 5.85 800
5.60 4,200 5.86 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 5.87 0 100 100
09:54 5.87 0 200 300
09:55 5.86 -0.01 1,100 1,400
09:56 5.86 -0.01 600 2,000
09:58 5.87 0 100 2,100
10:10 5.87 0 2,600 4,700
10:13 5.87 0 900 5,600
10:20 5.86 -0.01 100 5,700
10:50 5.87 0 11,000 16,700
11:10 5.88 0.01 3,100 19,800
11:12 5.88 0.01 5,400 25,200
13:10 5.85 -0.02 6,200 31,400
13:23 5.84 -0.03 2,000 33,400
13:29 5.84 -0.03 400 33,800
13:30 5.84 -0.03 100 33,900
13:31 5.84 -0.03 2,500 36,400
13:33 5.84 -0.03 1,000 37,400
13:41 5.84 -0.03 1,000 38,400
13:44 5.84 -0.03 4,000 42,400
13:52 5.84 -0.03 200 42,600
14:21 5.75 -0.12 8,700 51,300
14:22 5.75 -0.12 200 51,500
14:28 5.70 -0.17 1,200 52,700
14:29 5.70 -0.17 2,100 54,800
14:30 5.65 -0.22 500 55,300
14:46 5.66 -0.21 10,700 66,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,305164,150147,245164,344701,0451,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,585
Tổng lợi nhuận trước thuế-119,808-32,581-72,0751,699-222,766-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952
Lợi nhuận sau thuế -125,961-33,129-72,3631,461-229,992-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-119,678-31,909-70,1502,571-219,166-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,602
Tổng tài sản3,211,1133,337,8693,403,4923,587,8033,211,1133,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,481
Tổng nợ2,445,4282,446,2242,476,7502,579,7352,445,4282,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858
Vốn chủ sở hữu765,685891,646926,7421,008,069765,6851,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |