GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 30/08/2023


Bán lẻ 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
30/08/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 HTC 20.2 23 20.2 22.7 12.4%
2.5
1,000 0 18.3 2.3 9.8
2 CTF 31.3 33.2 31.3 32.7 4.6%
1.5
5,691,900 4.9 12.3 1.2 28.2
3 VGC 45.2 51.9 44.3 46.4 2.6%
1.2
23,922,300 70.7 21.2 2.7 19
4 FRT 83.3 89.2 82.6 89 2.3%
1.9
18,524,000 134.8 15 -0.4 0
5 BTT 31.2 32 29.5 31.6 1.1%
0.4
4,100 -0.9 29.2 3.4 9.4
6 AMD 0 0 0 1.1 0%
1.1
0 0 10.6 -0.9 0
7 TMC 9.1 9.2 9 9 -1.1%
-0.1
10,900 0 14.9 -0.2 0
8 MWG 53.8 57.5 51 52.6 -2.2%
-1.2
163,684,300 -103.4 16.4 1.1 51.4
9 NAV 17 17 15.6 16.5 -2.9%
-0.5
51,000 -0.1 13.4 2.8 6
10 AST 59.7 60.4 57.5 57.9 -3.0%
-1.8
127,700 -0.6 11.7 2.0 30.2
11 SVC 36.2 38 34 35 -3.2%
-1.2
7,300 0.1 36.1 2.9 12.7
12 CIA 10.7 10.9 10 10.2 -4.7%
-0.5
200,700 0 16.4 4.2 2.5
13 COM 33.6 34 30.1 32 -4.8%
-1.6
25,400 -4.1 30.3 -0.7 0
14 HAX 15.8 16.3 14.6 15 -4.8%
-0.8
20,560,200 4.6 16.1 1.5 10.7
15 CCI 22.1 23.3 19.8 20.9 -5.7%
-1.3
42,800 0 14.4 1.6 14.2
16 CMV 10.1 10.1 9 9.4 -6.7%
-0.7
39,900 -0.2 13.1 0.7 14.1
17 SFC 19.1 19.9 17.7 17.7 -7.3%
-1.4
13,600 -0.1 16.1 1.9 10.6
18 VTJ 3.6 3.7 3.3 3.3 -8.3%
-0.3
22,100 0 8.6 0.7 5.3
19 SVN 4.4 4.4 3.8 4 -9.1%
-0.4
689,000 0 10.6 0.0 110
20 TMX 11.4 11.4 9.9 9.9 -13.2%
-1.5
1,100 0 15.2 0.9 14.2
21 PNC 10.6 10.8 8.9 8.9 -15.6%
-1.7
27,900 -0.1 16.6 1.5 6.4
22 CTC 2.7 2.8 2.1 2.2 -22.2%
-0.6
3,636,500 0 7.8 -0.5 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |