GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 09/09/2024


Bán lẻ 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
09/09/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
PNC 11 13.5 11 13.4 21.8%
2.4
14,400 -0.0 17.6 0.6 24.1
NAV 17.6 19 17.6 19 8.3%
1.5
29,800 -0.0 13 3.3 5.7
VGC 42.0 44.2 41 43.7 4.2%
1.8
21,702,200 -47.1 21.7 1.8 24.0
CTF 29.9 30.6 29.5 30.8 2.5%
0.8
3,756,800 -4.2 12.1 0.4 69.5
TMX 9.6 10.5 9.5 9.7 1.0%
0.1
6,300 0 14.9 0.4 22.0
CCI 20.9 22.2 18.8 21 0.5%
0.1
18,800 0 15.3 2.4 8.9
AMD 1.1 1.1 1.1 0 0%
0
0 0 10.6 0 1,000
CTC 1.3 1.3 1.3 1.3 0%
0
0 0 6.7 0 0
SVN 3.1 3.2 3 3.1 0%
0
1,213,600 0.0 10.7 0.0 300
CIA 10.2 10.8 9.8 10 -1.0%
-0.1
88,300 -0.0 16.7 0.3 30.6
CMV 9.5 9.8 9 9.4 -1.0%
-0.1
5,100 0 13.4 0.9 10.9
COM 28.9 30.8 26.9 30.3 -1.4%
-0.4
14,400 0.0 31.1 3.1 9.1
SVC 25.6 26.8 24.5 25 -2.2%
-0.6
23,300 0.2 41.1 0.8 33.3
VTJ 4.5 4.6 4.1 4.4 -2.2%
-0.1
1,300 0 8.5 0 0
TMC 8.8 8.8 8.4 8.6 -2.3%
-0.2
32,700 0 15.2 1.1 7.6
AST 56.5 57.1 55.2 56.5 -2.3%
-1.3
284,900 2.0 13.6 2.8 19.7
FRT 182 182 176 177.1 -2.7%
-4.9
8,752,700 -3.0 13.4 0 0
HAX 16.9 17 16.3 16.3 -3.6%
-0.6
14,517,100 -9.0 11.4 0.6 29.6
MWG 67.5 68.7 64.2 64.2 -4.9%
-3.3
180,914,200 -292.7 18.1 1.5 43.2
SFC 22.2 22.8 20.5 21 -5.4%
-1.2
20,200 -0.1 15.8 2.1 10
HTC 25.2 27.3 22.4 22.4 -11%
-2.8
5,500 0 18.2 2.5 9.0
BTT 41.8 41.8 35.9 36.2 -14.1%
-5.9
3,800 0 30.6 3.3 10.8

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |