Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
14.30 | 0.05 | 66,954,100 | 24,005,511 | 4,065,828,482 | 46,153 | 0% |
![]() |
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
68 | -0.80 | 1,475,200 | 801,947 | 541,665,410 | 32,735 | 0% |
![]() |
3/
gmd
CTCP Gemadept
|
57.10 | -0.30 | 3,435,800 | 1,292,193 | 413,982,609 | 21,527 | 0% |
![]() |
4/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
24.90 | -0.25 | 22,172,400 | 8,810,828 | 1,131,596,820 | 19,065 | 0% |
![]() |
5/
pvi
CTCP PVI
|
59 | 1 | 41,700 | 105,526 | 234,241,867 | 12,790 | 0% |
![]() |
6/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
33.40 | 0.40 | 7,573,200 | 3,057,592 | 477,966,290 | 12,714 | 0% |
![]() |
7/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
48.70 | 0 | 2,000 | 13,592 | 232,241,246 | 11,983 | 0% |
![]() |
8/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.30 | 1.30 | 51,670,900 | 10,686,224 | 646,443,115 | 9,544 | 0% |
![]() |
9/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18 | -0.05 | 10,234,400 | 8,696,809 | 620,982,309 | 9,035 | 0% |
![]() |
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
18.10 | 0.05 | 2,823,900 | 2,460,736 | 469,936,682 | 7,761 | 0% |
![]() |
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
60 | -0.20 | 306,400 | 377,700 | 135,499,198 | 6,091 | 0% |
![]() |
12/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
13.80 | 0.20 | 85,300 | 90,178 | 399,887,300 | 4,319 | 0% |
![]() |
13/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
15.90 | 0.35 | 42,122,400 | 4,724,486 | 547,976,583 | 4,125 | 0% |
![]() |
14/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.40 | -0.20 | 1,953,400 | 464,942 | 326,235,000 | 3,993 | 0% |
![]() |
15/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
16.25 | 0 | 1,829,100 | 1,079,524 | 228,314,788 | 3,188 | 0% |
![]() |
16/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12.70 | 0.45 | 4,715,900 | 899,608 | 275,129,310 | 3,013 | 0% |
![]() |
17/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
25.05 | -0.25 | 10,200 | 5,352 | 98,998,266 | 2,737 | 0% |
![]() |
18/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
8.44 | 0.24 | 14,001,100 | 1,866,515 | 430,595,036 | 2,566 | 0% |
![]() |
19/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
35.70 | -0.10 | 1,226,600 | 744,194 | 72,233,937 | 2,181 | 0% |
![]() |
20/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.15 | -0.05 | 3,068,200 | 2,841,465 | 140,000,000 | 1,918 | 0% |
![]() |
21/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.77 | 0.05 | 17,770,400 | 3,519,760 | 576,600,000 | 1,782 | 0% |
![]() |
22/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
6.40 | -0.20 | 121,600 | 61,331 | 200,000,000 | 1,140 | 0% |
![]() |
23/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
14.10 | 0.20 | 1,487,000 | 451,419 | 95,935,049 | 984 | 0% |
![]() |
24/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
9.55 | -0.01 | 699,400 | 544,572 | 85,744,505 | 764 | 0% |
![]() |
25/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
2 | 0 | 0 | 396,722 | 400,000,000 | 600 | 0% |
![]() |