Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
12.85 | 0.80 | 156,329,700 | 21,814,392 | 4,065,828,482 | 47,068 | 0% |
![]() |
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65.50 | 0.70 | 396,400 | 846,311 | 471,013,400 | 30,851 | 0% |
![]() |
3/
gmd
CTCP Gemadept
|
48.65 | 2.65 | 4,310,700 | 1,255,821 | 413,982,609 | 20,140 | 0% |
![]() |
4/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
26.05 | 0.10 | 16,371,600 | 8,578,345 | 754,397,880 | 19,630 | 0% |
![]() |
5/
pvi
CTCP PVI
|
58.80 | -2 | 35,900 | 103,624 | 234,241,867 | 13,773 | 0% |
![]() |
6/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
26 | 0.60 | 6,035,200 | 3,195,152 | 477,966,290 | 12,427 | 0% |
![]() |
7/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
52 | 0.30 | 9,800 | 14,689 | 232,241,246 | 11,869 | 0% |
![]() |
8/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
15.65 | 0 | 12,594,400 | 11,083,092 | 609,851,995 | 9,544 | 0% |
![]() |
9/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
13.70 | 0.20 | 5,263,400 | 8,626,483 | 620,982,309 | 8,507 | 0% |
![]() |
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
21.15 | 0.65 | 2,388,500 | 2,539,473 | 356,012,638 | 7,530 | 0% |
![]() |
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
44.60 | 1.05 | 548,700 | 367,237 | 135,499,198 | 6,043 | 0% |
![]() |
12/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
10.40 | 0.20 | 40,800 | 92,168 | 399,887,300 | 4,159 | 0% |
![]() |
13/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
11.95 | 0.10 | 6,911,200 | 4,483,924 | 547,976,583 | 3,821 | 0% |
![]() |
14/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.65 | 0 | 301,500 | 467,872 | 326,235,000 | 3,707 | 0% |
![]() |
15/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
15.10 | 0.10 | 871,400 | 1,135,850 | 215,391,309 | 3,252 | 0% |
![]() |
16/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
29.85 | 1.55 | 200 | 5,366 | 98,998,266 | 2,955 | 0% |
![]() |
17/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
10.40 | 0.05 | 629,200 | 929,753 | 275,129,310 | 2,861 | 0% |
![]() |
18/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.71 | 0.02 | 2,055,300 | 1,833,987 | 430,595,036 | 2,459 | 0% |
![]() |
19/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
31.20 | 0.10 | 914,700 | 751,184 | 72,233,937 | 2,254 | 0% |
![]() |
20/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
13.10 | 0 | 2,024,400 | 2,809,391 | 140,000,000 | 1,834 | 0% |
![]() |
21/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
2.95 | 0.01 | 2,722,000 | 3,501,141 | 576,600,000 | 1,701 | 0% |
![]() |
22/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
5.80 | 0 | 26,000 | 60,402 | 200,000,000 | 1,160 | 0% |
![]() |
23/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.15 | 0.05 | 327,400 | 450,131 | 95,935,049 | 969 | 0% |
![]() |
24/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
9.77 | 0.37 | 236,900 | 555,366 | 85,744,505 | 783 | 0% |
![]() |
25/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.50 | -0.20 | 2,983,900 | 408,762 | 400,000,000 | 600 | 0% |
![]() |