Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.65 | 0.05 | 8,200,300 | 20,830,677 | 3,662,908,542 | 38,827 | 0% |
|
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
66.60 | 0 | 195,600 | 869,016 | 471,013,400 | 31,369 | 0% |
|
3/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
29.70 | 0.30 | 4,820,800 | 8,314,876 | 754,397,880 | 22,155 | 0% |
|
4/
gmd
CTCP Gemadept
|
65.30 | -0.60 | 538,100 | 1,262,375 | 310,486,957 | 20,461 | 0% |
|
5/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
34.30 | 0.10 | 1,280,700 | 4,286,469 | 477,966,290 | 16,346 | 0% |
|
6/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.75 | -0.05 | 2,488,900 | 15,111,234 | 609,851,995 | 12,685 | 0% |
|
7/
pvi
CTCP PVI
|
52.70 | 0.20 | 7,900 | 83,171 | 234,241,867 | 12,298 | 0% |
|
8/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
50 | -1 | 2,900 | 18,533 | 232,241,246 | 11,640 | 0% |
|
9/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.85 | 0 | 1,182,500 | 10,744,802 | 615,982,309 | 11,611 | 0% |
|
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.45 | 0.10 | 591,000 | 3,174,781 | 356,012,638 | 9,737 | 0% |
|
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.80 | 0.20 | 170,600 | 357,676 | 135,499,198 | 7,940 | 0% |
|
12/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
14.60 | 0 | 14,600 | 110,043 | 399,887,300 | 5,838 | 0% |
|
13/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.45 | 0 | 738,700 | 5,860,136 | 318,778,113 | 4,606 | 0% |
|
14/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.60 | 0 | 215,500 | 1,595,948 | 215,391,309 | 3,791 | 0% |
|
15/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.55 | 0.05 | 77,100 | 406,848 | 326,235,000 | 3,659 | 0% |
|
16/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
11.65 | -0.10 | 176,200 | 991,750 | 275,129,310 | 3,233 | 0% |
|
17/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.45 | 0 | 0 | 5,118 | 98,998,266 | 3,113 | 0% |
|
18/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
39.40 | 0.20 | 310,700 | 711,242 | 72,233,937 | 2,832 | 0% |
|
19/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.81 | -0.06 | 572,700 | 1,964,503 | 395,661,775 | 2,323 | 0% |
|
20/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.95 | 0.05 | 698,900 | 2,578,992 | 140,000,000 | 2,226 | 0% |
|
21/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 2,352,920 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
22/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.19 | 0.02 | 1,181,600 | 5,348,074 | 576,600,000 | 1,828 | 0% |
|
23/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
5.70 | -0.10 | 19,400 | 27,024 | 200,000,000 | 1,160 | 0% |
|
24/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11 | 0 | 115,500 | 541,514 | 95,935,049 | 1,050 | 0% |
|
25/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.80 | -0.10 | 115,300 | 639,915 | 80,135,051 | 954 | 0% |
|
26/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.50 | 0 | 0 | 434,441 | 400,000,000 | 600 | 0% |
|