| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
15.90 | -0.10 | 49,057,500 | 24,005,511 | 4,594,386,185 | 46,153 | 0% |
|
|
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
62.30 | 0 | 538,800 | 801,947 | 541,665,410 | 32,735 | 0% |
|
|
3/
gmd
CTCP Gemadept
|
58.50 | 1.10 | 1,515,600 | 1,292,193 | 413,982,609 | 21,527 | 0% |
|
|
4/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
22.65 | 0.30 | 7,624,600 | 8,810,828 | 1,131,596,820 | 19,065 | 0% |
|
|
5/
pvi
CTCP PVI
|
86.70 | -2.30 | 85,200 | 105,526 | 234,241,867 | 12,790 | 0% |
|
|
6/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
31 | 0.80 | 2,849,100 | 3,057,592 | 511,423,930 | 12,714 | 0% |
|
|
7/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
44 | 0 | 1,300 | 13,592 | 232,241,246 | 11,983 | 0% |
|
|
8/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
17.45 | -0.60 | 15,045,900 | 10,686,224 | 796,417,918 | 9,544 | 0% |
|
|
9/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
15.40 | 0 | 3,319,200 | 8,696,809 | 620,982,309 | 9,035 | 0% |
|
|
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
17.85 | 0.45 | 3,439,400 | 2,460,736 | 469,936,682 | 7,761 | 0% |
|
|
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
56 | 1.50 | 297,500 | 377,700 | 135,499,198 | 6,091 | 0% |
|
|
12/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
16.60 | 0 | 35,000 | 90,178 | 399,887,300 | 4,319 | 0% |
|
|
13/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
22.70 | -0.70 | 14,365,600 | 4,724,486 | 624,693,305 | 4,125 | 0% |
|
|
14/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
9.85 | -0.05 | 126,700 | 464,942 | 326,235,000 | 3,993 | 0% |
|
|
15/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
15.45 | -0.05 | 598,000 | 1,079,524 | 228,314,788 | 3,188 | 0% |
|
|
16/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
18.80 | 1.20 | 1,790,100 | 899,608 | 275,129,310 | 3,013 | 0% |
|
|
17/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
23.40 | -0.30 | 3,900 | 5,352 | 98,998,266 | 2,737 | 0% |
|
|
18/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
7.20 | -0.23 | 4,441,100 | 1,866,515 | 430,595,036 | 2,566 | 0% |
|
|
19/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
29.70 | -0.10 | 147,600 | 744,194 | 72,233,937 | 2,181 | 0% |
|
|
20/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
12.30 | -0.05 | 855,000 | 2,841,465 | 140,000,000 | 1,918 | 0% |
|
|
21/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.10 | -0.08 | 6,607,900 | 3,519,760 | 576,600,000 | 1,782 | 0% |
|
|
22/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
6.20 | 0 | 26,500 | 61,331 | 200,000,000 | 1,140 | 0% |
|
|
23/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
13.50 | -0.10 | 214,700 | 451,419 | 95,935,049 | 984 | 0% |
|
|
24/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
9.44 | 0 | 142,200 | 544,572 | 85,744,505 | 764 | 0% |
|
|
25/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.70 | 0 | 0 | 396,722 | 400,000,000 | 600 | 0% |
|