CTCP Nước sạch Bắc Ninh (bnw)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
11.0K
1.3K
6.5x
0.8x
6% # 12%
0
319 Bi
38 Mi
0
8.5 - 8.5
427 Bi
414 Bi
103.1%
49.24%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 1,000 ATC 0
9.60 300 0.00 0
9.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.14) 0% 7.60 (0.03) 0%
2019 0 (0.15) 0% 21.20 (0.03) 0%
2020 172.49 (0.19) 0% 19 (0.03) 0%
2021 202.40 (0.20) 0% 19 (0.02) 0%
2022 209.68 (0.21) 0% 19 (0.02) 0%
2023 249.40 (0.11) 0% 21.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,10071,77661,24968,650254,538209,113197,438185,017148,365141,909111,306115,551
Tổng lợi nhuận trước thuế19,19815,12410,87013,33840,61319,88927,45538,60533,48631,39113,6453,011
Lợi nhuận sau thuế 16,03712,7439,20611,35535,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,03712,7439,20611,35535,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Tổng tài sản840,332806,402780,573746,646746,646718,659602,515626,746633,183622,148577,231241,231
Tổng nợ426,519408,554379,533335,965335,965324,801193,461211,433221,709215,933194,16493,850
Vốn chủ sở hữu413,813397,848401,040410,681410,681393,858409,054415,313411,475406,215383,068147,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |