CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (cab)

11.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.10
11.10
600
12.5k
0.2k
69.4 lần
0.9 lần
0% # 1%
2.6
508 tỷ
46 triệu
421
15.5 - 8.9
1,290 tỷ
574 tỷ
224.8%
30.78%
34 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 100 12.30 100
9.60 1,000 12.40 100
9.50 200 12.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:20 11.10 0 100 100
14:28 11.10 0 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 2,221.26 (2.19) 0% 63.65 (0.01) 0%
2020 2,223.75 (2.24) 0% 63.68 (0.06) 0%
2021 0 (2.25) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,300 (0.49) 0% 68.64 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV429,088643,417515,930526,2452,170,2562,401,6352,246,6102,240,8742,189,7872,324,5482,155,2262,396,462
Tổng lợi nhuận trước thuế2,36425,770-24,8978,74913,12482,70088,71988,60726,51786,101104,72679,279
Lợi nhuận sau thuế 87528,235-25,2306,5229,69061,27167,87963,73611,21662,63776,47457,869
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17026,034-23,9764,94611,32657,24963,37262,0698,26643,17846,23332,711
Tổng tài sản1,863,4111,900,3821,927,3012,004,8311,897,1391,908,8611,768,0551,854,1192,010,0762,417,5012,602,5902,595,273
Tổng nợ1,289,7691,327,5811,366,9181,361,0651,324,3391,271,6151,162,3271,272,1121,437,5201,796,0691,985,0701,960,445
Vốn chủ sở hữu573,641572,801560,383643,765572,800637,246605,729582,007572,556621,433617,520634,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc