CTCP Cát Lợi (clc)

53.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.90
53.80
54.50
53.80
12,800
33.7K
6.4K
8.5x
1.6x
8% # 19%
0.9
1,413 Bi
26 Mi
7,145
54.8 - 36.1
1,158 Bi
883 Bi
131.2%
43.25%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.80 200 53.90 3,700
53.60 100 54.00 1,000
53.50 10,100 54.40 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,300 2,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.20 (-0.80) 14.5%
BID 40.35 (-0.15) 7.8%
CTG 40.30 (-0.50) 6.1%
FPT 142.00 (-4.10) 6.0%
TCB 25.75 (0.00) 5.1%
HPG 25.40 (-1.25) 4.8%
VHM 37.80 (-0.95) 4.7%
GAS 67.30 (0.00) 4.4%
VIC 40.00 (-0.65) 4.3%
VPB 18.85 (-0.10) 4.2%
MBB 22.90 (0.15) 3.9%
VNM 60.60 (-0.20) 3.6%
GVR 28.80 (-0.60) 3.3%
ACB 25.80 (0.10) 3.2%
LPB 36.55 (0.05) 3.0%
MSN 68.80 (1.10) 2.7%
MWG 57.40 (-1.50) 2.4%
HDB 22.60 (-0.30) 2.2%
BCM 70.90 (0.90) 2.0%
STB 38.45 (1.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 53.80 0.30 1,000 1,000
09:24 53.80 0.30 1,500 2,500
09:26 54 0.50 600 3,100
09:28 54.10 0.60 600 3,700
09:31 54 0.50 100 3,800
09:33 54 0.50 100 3,900
09:45 53.80 0.30 2,000 5,900
09:55 53.80 0.30 2,000 7,900
09:56 53.80 0.30 1,000 8,900
09:57 53.80 0.30 1,000 9,900
10:16 54.50 1 400 10,300
13:36 54 0.50 500 10,800
13:47 54 0.50 1,400 12,200
13:53 54 0.50 200 12,400
14:21 54 0.50 200 12,600
14:46 53.90 0.40 200 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV880,870922,508912,970892,4452,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,158
Tổng lợi nhuận trước thuế56,80643,46153,46355,609176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,371
Lợi nhuận sau thuế 45,44525,14652,39343,993140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,44525,14652,39343,993140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Tổng tài sản2,040,3991,796,6281,804,0081,566,7931,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223
Tổng nợ1,157,840959,515924,952691,196691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475
Vốn chủ sở hữu882,558837,114879,056875,597875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |