CTCP EVN Quốc tế (eic)

23.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.50
23.50
23.50
0
11.6k
1.2k
20.4 lần
2.0 lần
10% # 10%
0.9
862 tỷ
37 triệu
2,332
24.2 - 20.6
9 tỷ
427 tỷ
2.1%
97.96%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 1,000 23.50 2,000
22.00 100 24.00 1,900
21.10 2,100 24.20 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 11.62 (0.01) 0% 1.29 (0.00) 0%
2018 12.06 (0.00) 0% 1.52 (0.00) 0%
2019 48.77 (0.01) 0% 35.06 (0.00) 0%
2020 41.48 (0.01) 0% 0 (0.05) 0%
2021 80.39 (0.02) 0% 0 (0.17) 0%
2022 144.73 (0.01) 0% 0 (0.10) 0%
2023 135.37 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2386,7782327318,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,5591,789
Tổng lợi nhuận trước thuế751,11640,72060443,230104,164170,49254,7932,1961,8871,6971,2545941,543
Lợi nhuận sau thuế 6083840,68845942,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6083840,68845942,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Tổng tài sản435,798437,159450,797490,776437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800426,366
Tổng nợ8,87010,13924,6149,92010,29212,73847,05916,93623,94425,94930,12432,56637,23552,088
Vốn chủ sở hữu426,927427,020426,183480,856426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566374,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc