CTCP EVN Quốc tế (eic)

22.80
-0.20
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23
23
23
22.80
1,800
11.2K
1.7K
13.3x
2.0x
14% # 15%
0.5
836 Bi
37 Mi
1,770
24.2 - 20.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.80 1,000 23.30 2,000
22.70 100 23.50 2,400
22.60 100 24.00 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.15) 23.5%
DNH 55.00 (0.00) 18.2%
VSH 51.00 (0.70) 9.1%
DTK 12.40 (0.40) 6.4%
HND 13.80 (0.20) 5.3%
QTP 14.00 (0.00) 4.9%
NT2 19.65 (0.10) 4.4%
TMP 69.50 (0.10) 3.8%
CHP 32.70 (-0.10) 3.8%
PPC 12.55 (0.30) 3.1%
SHP 36.90 (-0.20) 2.9%
PGD 31.80 (0.80) 2.4%
VPD 26.70 (-0.20) 2.2%
TBC 40.00 (-1.35) 2.1%
SBA 30.50 (0.00) 1.4%
ND2 34.60 (-0.20) 1.4%
PGS 33.70 (-0.10) 1.3%
SEB 50.00 (0.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.90 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:23 23 0 1,000 1,000
14:12 22.80 -0.20 800 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 11.62 (0.01) 0% 1.29 (0.00) 0%
2018 12.06 (0.00) 0% 1.52 (0.00) 0%
2019 48.77 (0.01) 0% 35.06 (0.00) 0%
2020 41.48 (0.01) 0% 0 (0.05) 0%
2021 80.39 (0.02) 0% 0 (0.17) 0%
2022 144.73 (0.01) 0% 0 (0.10) 0%
2023 135.37 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,7902386,7782328,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,5591,789
Tổng lợi nhuận trước thuế21,080751,11640,72043,230104,164170,49254,7932,1961,8871,6971,2545941,543
Lợi nhuận sau thuế 21,0956083840,68842,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,0956083840,68842,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Tổng tài sản455,395435,798437,159450,797437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800426,366
Tổng nợ46,1258,87010,13924,61410,29212,73847,05916,93623,94425,94930,12432,56637,23552,088
Vốn chủ sở hữu409,271426,927427,020426,183426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566374,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |