CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

13.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
13.10
1,400
95.3k
2.1k
6.3 lần
0.1 lần
2% # 2%
2.0
79 tỷ
6 triệu
79
44.7 - 9.7
35 tỷ
572 tỷ
6.1%
94.26%
34 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 600 15.00 500
13.00 100 0.00 0
11.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:26 13.10 0 200 200
11:27 13.10 0 100 300
11:29 13.10 0 1,000 1,300
13:32 13.10 0 100 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.90 (0.22) 0% 3.93 (0.00) 0%
2018 197 (0.24) 0% 3.96 (0.01) 0%
2019 202 (0.24) 0% 4.68 (0.01) 0%
2020 246.51 (0.28) 0% 7.18 (0.01) 0%
2021 285.28 (0.33) 0% 10.29 (0.01) 0%
2023 275.18 (0) 0% 11.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV292,879347,148325,365281,995243,357
Tổng lợi nhuận trước thuế14,62714,70012,44711,6138,628
Lợi nhuận sau thuế 12,47511,50410,5469,9877,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,47511,50410,5469,9877,122
Tổng tài sản606,451623,918668,317689,731606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Tổng nợ34,79258,47181,46290,55334,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
Vốn chủ sở hữu571,658565,447586,855599,178571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc