CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
27
0
13.2K
1.7K
16.0x
2.0x
12% # 13%
2.3
1,215 Bi
45 Mi
3,383
32.0 - 21.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.20 100 27.00 3,100
26.10 1,200 27.10 900
26.00 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.45 (-0.40) 23.9%
DNH 50.20 (0.00) 16.8%
VSH 52.20 (1.20) 9.4%
DTK 13.00 (0.10) 7.0%
HND 12.80 (0.00) 5.1%
QTP 13.90 (0.00) 5.0%
NT2 19.70 (-0.15) 4.5%
CHP 36.05 (-0.05) 4.2%
TMP 67.50 (-0.10) 3.8%
PPC 11.70 (-0.15) 3.1%
SHP 35.65 (-0.05) 2.9%
PGD 30.00 (-0.40) 2.4%
VPD 26.45 (-0.05) 2.2%
TBC 39.50 (0.95) 1.9%
ND2 39.00 (-0.70) 1.6%
SBA 30.05 (-0.05) 1.4%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
PGS 31.20 (0.00) 1.2%
S4A 35.25 (0.00) 1.2%
GHC 30.30 (-0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV60,18870,97342,14225,036198,339233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004
Tổng lợi nhuận trước thuế29,10441,67219,3454,25894,378116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,409
Lợi nhuận sau thuế 23,22933,30415,5274,13476,19393,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,22933,30415,5274,13476,19393,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,261
Tổng tài sản633,273649,504652,321643,946633,273667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,804
Tổng nợ37,77677,23668,35728,01037,77656,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533
Vốn chủ sở hữu595,497572,268583,964615,936595,497611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |