CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

30.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.10
30.30
30.30
30.10
900
13.7k
1.9k
16.0 lần
2.2 lần
13% # 14%
1.3
1,355 tỷ
45 triệu
6,715
33.3 - 17.2
28 tỷ
616 tỷ
4.6%
95.65%
33 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.10 100 30.30 200
28.00 1,300 30.50 300
26.50 1,900 32.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 30.30 0.20 200 200
10:17 30.10 0 300 500
11:18 30.10 0 100 600
13:10 30.10 0 100 700
14:10 30.10 0 200 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,03666,72574,49356,291233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993
Tổng lợi nhuận trước thuế4,25828,13643,43530,407116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,881
Lợi nhuận sau thuế 4,13421,62034,72224,30593,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,13421,62034,72224,30593,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Tổng tài sản643,946667,882690,331669,951667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,168
Tổng nợ28,01056,079100,14860,50156,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400
Vốn chủ sở hữu615,936611,803590,183609,449611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc