CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

20.10
0.20
(1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.90
20.10
19.90
5,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.5
2.5k
8.6 lần
17%
18%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
954 tỷ
45 triệu
2,807
22.5 - 16.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
61 tỷ
609 tỷ
9.9%
91.0%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.75 (0.15) 21.4%
DNH 44.00 (0.00) 14.8%
VSH 43.50 (0.00) 8.0%
DTK 10.90 (0.30) 6.0%
HND 14.00 (0.10) 5.6%
NT2 24.90 (0.40) 5.5%
QTP 15.30 (0.10) 5.4%
PPC 14.05 (0.10) 3.5%
TMP 58.00 (0.80) 3.0%
CHP 23.35 (0.05) 2.7%
PGD 38.75 (0.35) 2.7%
SHP 29.60 (0.10) 2.4%
VPD 24.20 (0.40) 2.0%
TBC 38.00 (0.00) 1.9%
ND2 28.50 (0.00) 1.2%
SBA 23.25 (-0.05) 1.1%
S4A 35.30 (0.00) 1.1%
SEB 42.50 (0.00) 1.1%
SJD 19.10 (0.10) 1.0%
GHC 26.20 (0.20) 1.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 200 20.50 5,000
19.50 600 20.90 1,000
18.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:24 19.90 0 100 100
14:23 20 0.10 200 300
14:34 20.10 0.20 4,900 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |