CTCP Nhiệt điện Ninh Bình (nbp)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12.70
2,200
19.6k
1.2k
11.0 lần
0.6 lần
2% # 6%
0.8
163 tỷ
13 triệu
1,293
15.6 - 11.6
368 tỷ
252 tỷ
146.3%
40.60%
7 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 100 13.00 200
12.50 100 13.10 900
12.00 300 13.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 12.70 -0.90 200 200
11:24 12.70 -0.90 100 300
13:12 12.70 -0.90 400 700
13:15 12.70 -0.90 600 1,300
13:17 12.70 -0.90 400 1,700
13:30 12.70 -0.90 300 2,000
13:32 12.70 -0.90 200 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 894.72 (0.70) 0% 17.63 (0.04) 0%
2018 755.10 (0.76) 0% 14.66 (0.03) 0%
2019 954.78 (1.19) 0% 20.26 (0.02) 0%
2020 1,120.84 (1.04) 0% 19.90 (0.03) 0%
2021 733.09 (0.84) 0% 22.97 (0.03) 0%
2022 729.72 (0.93) 0% 23.83 (0.02) 0%
2023 853.69 (0.03) 0% 7.69 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,961304,171245,930360,304942,381931,889843,7581,038,0891,191,719756,066703,232666,374727,999976,979
Tổng lợi nhuận trước thuế2,563-7,780-2,31725,49111,17230,38732,83735,09625,49533,34847,66627,08662,58857,764
Lợi nhuận sau thuế 2,026-5,920-2,41421,1298,63924,26426,23027,99720,36226,50737,87821,64348,87745,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,026-5,920-2,41421,1298,63924,26426,23027,99720,36226,50737,87821,64348,87745,068
Tổng tài sản619,726444,396388,047548,540444,653468,449336,649339,150367,210387,697394,747376,921380,530369,555
Tổng nợ368,096194,835115,840274,658195,049203,22169,52872,955110,438135,592121,699115,082110,866119,117
Vốn chủ sở hữu251,630249,561272,207273,882249,604265,228267,122266,195256,773252,105273,048261,839269,664250,438


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc