CTCP Nhiệt điện Ninh Bình (nbp)

13
-0.10
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
13
1,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
21.2
1.5k
8.4 lần
5%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
185 tỷ
13 triệu
17,849
15.6 - 11.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
116 tỷ
272 tỷ
42.6%
70.1%
20 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.30 (0.05) 21.1%
DNH 45.00 (0.00) 15.1%
VSH 45.45 (0.45) 8.2%
DTK 10.90 (0.00) 5.9%
HND 14.00 (0.00) 5.6%
NT2 23.90 (-0.15) 5.5%
QTP 14.60 (0.10) 5.2%
PPC 14.40 (0.40) 3.5%
TMP 60.80 (0.80) 3.4%
CHP 24.50 (0.30) 2.8%
PGD 38.00 (-1.90) 2.7%
SHP 29.70 (0.00) 2.3%
TBC 38.50 (0.50) 1.9%
VPD 23.50 (0.00) 1.9%
SBA 26.00 (0.30) 1.2%
ND2 30.50 (0.00) 1.2%
PGS 28.10 (0.00) 1.1%
S4A 33.90 (0.00) 1.1%
SEB 43.20 (0.00) 1.1%
GHC 26.00 (0.20) 1.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 600 13.00 100
11.90 200 13.10 5,000
11.80 100 13.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 13.10 0 100 100
10:10 13 -0.10 500 600
13:14 13 -0.10 200 800
13:53 13 -0.10 800 1,600
14:12 13 -0.10 100 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 894.72 (0.70) 0% 17.63 (0.04) 0%
2018 755.10 (0.76) 0% 14.66 (0.03) 0%
2019 954.78 (1.19) 0% 20.26 (0.02) 0%
2020 1,120.84 (1.04) 0% 19.90 (0.03) 0%
2021 733.09 (0.84) 0% 22.97 (0.03) 0%
2022 729.72 (0.93) 0% 23.83 (0.02) 0%
2023 853.69 (0.03) 0% 7.69 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc