CTCP Ngân Sơn (nst)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
0
16.1K
1.5K
7.6x
0.7x
4% # 9%
1.1
128 Bi
11 Mi
5,682
11.4 - 6.5
206 Bi
180 Bi
114.1%
46.71%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 200 12.20 100
10.30 100 12.30 200
0.00 0 12.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (0.00) 9.7%
IDC 58.20 (0.40) 9.7%
HUT 16.60 (0.10) 7.5%
THD 35.80 (-0.10) 7.0%
KSF 40.60 (0.00) 6.2%
SHS 15.00 (0.40) 6.0%
MBS 27.50 (0.90) 5.9%
BAB 11.80 (0.00) 5.4%
PVI 45.00 (0.20) 5.3%
VCS 64.20 (0.20) 5.2%
DTK 12.80 (-0.50) 4.6%
NTP 64.00 (-6.00) 4.6%
PHP 26.50 (-0.10) 4.4%
CEO 15.50 (0.50) 3.9%
VIF 17.70 (0.70) 3.0%
DHT 71.80 (2.90) 2.9%
SCG 65.70 (0.30) 2.8%
NVB 9.10 (0.20) 2.5%
VNR 24.00 (-0.10) 2.0%
VC3 28.90 (0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 750 (0.80) 0% 17.50 (0.02) 0%
2017 800 (0.56) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.61) 0% 16.50 (0.01) 0%
2019 700 (1.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 545 (0.66) 0% 4.80 (0.01) 0%
2022 615 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2023 630 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,079172,264146,817331,880706,482569,573655,910640,5911,015,623611,708564,164802,035819,790723,664
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2066,3291,6736,01014,2239,0158,1581,22518,55016,76016,04515,046-25,07017,563
Lợi nhuận sau thuế 5,7185,0631,2594,80811,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7185,0631,2594,80811,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Tổng tài sản385,972242,083371,293319,434371,293290,266311,995355,409535,471406,219456,725499,956608,084557,409
Tổng nợ205,68557,131191,404140,804191,404114,803137,464186,572354,927227,325285,080343,096466,270380,570
Vốn chủ sở hữu180,287184,953179,889178,630179,889175,463174,532168,837180,544178,894171,646156,860141,815176,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |