CTCP Ngân Sơn (nst)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.50
100
16.8K
1.6K
7.1x
0.7x
6% # 10%
1.1
129 Bi
11 Mi
5,276
12.3 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 5,100 12.50 700
11.70 2,000 12.60 800
11.60 1,100 12.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHS 20.30 (-0.90) 10.0%
KSF 72.80 (-0.20) 9.3%
MBS 26.30 (-1.60) 7.5%
PVI 89.00 (-5.80) 6.3%
PVS 30.20 (-1.10) 6.1%
IDC 35.60 (-1.40) 5.9%
PHP 31.90 (-0.20) 5.7%
HUT 15.50 (-0.50) 5.4%
THD 30.00 (0.00) 5.2%
BAB 12.40 (0.00) 5.2%
NTP 65.00 (-0.70) 5.1%
DTK 11.60 (-0.30) 4.0%
VCS 46.50 (-0.90) 3.6%
CEO 22.10 (-2.10) 3.3%
DHT 72.80 (-0.20) 3.3%
VIF 15.50 (-0.50) 2.8%
NVB 13.30 (-0.50) 2.8%
SCG 64.70 (-0.30) 2.8%
VNR 20.20 (-0.10) 1.9%
HGM 238.00 (-3.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 12.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 750 (0.80) 0% 17.50 (0.02) 0%
2017 800 (0.56) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.61) 0% 16.50 (0.01) 0%
2019 700 (1.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 545 (0.66) 0% 4.80 (0.01) 0%
2022 615 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2023 630 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV238,086279,047180,079172,264869,476706,482569,573655,910640,5911,015,623611,708564,164802,035819,790
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9586,6227,2066,32923,11514,2239,0158,1581,22518,55016,76016,04515,046-25,070
Lợi nhuận sau thuế 2,2655,2645,7185,06318,31111,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2655,2645,7185,06318,31111,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,070
Tổng tài sản295,560440,516385,972242,083295,560371,293290,266311,995355,409535,471406,219456,725499,956608,084
Tổng nợ107,743254,965205,68557,131107,743191,404114,803137,464186,572354,927227,325285,080343,096466,270
Vốn chủ sở hữu187,817185,552180,287184,953187,817179,889175,463174,532168,837180,544178,894171,646156,860141,815


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |