CTCP Ngân Sơn (nst)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
9.10
7,000
16.5k
1.3k
7.1 lần
6%
8%
0.6
102 tỷ
11 triệu
5,460
9 - 5.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (344 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IDC 62.60 (1.10) 6.5%
PVS 42.50 (-0.50) 6.2%
SHS 18.80 (-0.20) 4.8%
HUT 17.40 (0.30) 4.8%
THD 35.90 (0.00) 4.3%
MBS 28.30 (-0.20) 3.9%
KSF 40.30 (-0.10) 3.9%
PVI 49.10 (-0.60) 3.7%
BAB 12.20 (0.00) 3.5%
VCS 69.00 (2.00) 3.4%
CEO 18.30 (-0.20) 3.0%
DTK 11.40 (0.00) 2.5%
PHP 22.00 (0.40) 2.2%
VIF 16.80 (0.00) 1.8%
SCG 65.80 (-0.50) 1.8%
NTP 42.00 (-0.20) 1.7%
NVB 9.20 (0.10) 1.6%
VNR 24.20 (0.00) 1.3%
VC3 30.10 (-0.50) 1.1%
IPA 14.10 (0.00) 1.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 400 9.30 4,600
9.00 2,500 9.40 2,500
8.70 100 9.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 9.10 0.10 2,500 2,500
10:59 9.10 0.10 2,200 4,700
12:59 9.10 0.10 700 5,400
14:25 9.10 0.10 1,600 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 750 (0.80) 0% 17.50 (0.02) 0%
2017 800 (0.56) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.61) 0% 16.50 (0.01) 0%
2019 700 (1.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 545 (0.66) 0% 4.80 (0.01) 0%
2022 615 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2023 630 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV172,264146,817331,880136,855706,482569,573655,910640,5911,015,623611,708564,164802,035819,790723,664
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3291,6736,0104,02114,2239,0158,1581,22518,55016,76016,04515,046-25,07017,563
Lợi nhuận sau thuế 5,0631,2594,8083,16511,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0631,2594,8083,16511,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Tổng tài sản242,083371,293319,434345,553371,293290,266311,995355,409535,471406,219456,725499,956608,084557,409
Tổng nợ57,131191,404140,804171,731191,404114,803137,464186,572354,927227,325285,080343,096466,270380,570
Vốn chủ sở hữu184,953179,889178,630173,822179,889175,463174,532168,837180,544178,894171,646156,860141,815176,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc