CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

22.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.70
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.0
2.8k
7.1 lần
10%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
59 tỷ
3 triệu
2,847
24.0 - 14.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
10 tỷ
72 tỷ
14.2%
87.6%
16 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 20.40 (0.00) 40.6%
DGC 93.70 (0.00) 18.5%
DCM 33.75 (0.00) 9.0%
DPM 37.80 (0.00) 7.5%
BMP 86.70 (0.00) 3.7%
PHR 48.00 (0.00) 3.3%
NTP 37.00 (0.00) 2.5%
AAA 9.49 (0.00) 1.9%
DNP 21.90 (0.00) 1.4%
TDP 32.85 (0.00) 1.2%
APH 8.02 (0.00) 1.0%
CSV 43.90 (0.00) 1.0%
LIX 49.50 (0.00) 0.8%
HRC 55.00 (0.00) 0.8%
LAS 12.80 (0.00) 0.8%
NET 61.70 (0.00) 0.7%
DPR 31.90 (0.00) 0.7%
TNC 65.90 (0.00) 0.7%
BFC 19.35 (0.00) 0.6%
TRC 32.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 158.30 (0.16) 0% 13.02 (0.01) 0%
2018 173.68 (0.16) 0% 13.74 (0.01) 0%
2019 170.55 (0.15) 0% 8.78 (0.01) 0%
2020 159.07 (0.15) 0% 0 (0.02) 0%
2021 159.90 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 168.75 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 153.53 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |