CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

60.80
0.80
(1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60
61
61
60.80
700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
26.5
7.0k
7.1 lần
21%
27%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
-0.1
3,941 tỷ
70 triệu
7,670
61 - 48.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
539 tỷ
1,855 tỷ
29.0%
77.5%
267 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.30 (0.05) 21.1%
DNH 45.00 (0.00) 15.1%
VSH 45.45 (0.45) 8.2%
DTK 10.90 (0.00) 5.9%
HND 14.00 (0.00) 5.6%
NT2 23.90 (-0.15) 5.5%
QTP 14.60 (0.10) 5.2%
PPC 14.40 (0.40) 3.5%
TMP 60.80 (0.80) 3.4%
CHP 24.50 (0.30) 2.8%
PGD 38.00 (-1.90) 2.7%
SHP 29.70 (0.00) 2.3%
TBC 38.50 (0.50) 1.9%
VPD 23.50 (0.00) 1.9%
SBA 26.00 (0.30) 1.2%
ND2 30.50 (0.00) 1.2%
PGS 28.10 (0.00) 1.1%
S4A 33.90 (0.00) 1.1%
SEB 43.20 (0.00) 1.1%
GHC 26.00 (0.20) 1.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.00 100 60.90 500
58.90 100 61.00 100
58.80 100 61.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 61 1 100 100
10:10 61 1 400 500
13:48 60.80 0.80 200 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 471.21 (0.70) 0% 174.55 (0.32) 0%
2018 488.56 (0.89) 0% 210.35 (0.51) 0%
2019 475.82 (0.67) 0% 215.46 (0.38) 0%
2020 576.98 (0.44) 0% 321.83 (0.18) 0%
2021 531.11 (0.75) 0% 0.02 (0.36) 1,800%
2022 572.84 (1.07) 0% 0 (0.58) 0%
2023 624.65 (0.20) 0% 0 (0.10) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc