CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn (tps)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
18.4k
5.0k
3.0 lần
0.8 lần
23% # 27%
0.7
75 tỷ
5 triệu
116
18.3 - 12.5
17 tỷ
92 tỷ
18.6%
84.35%
22 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 700 ATO 0
17.10 100 0.00 0
15.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.82 (0.04) 0% 8.83 (0.01) 0%
2018 44.15 (0.04) 0% 13.04 (0.02) 0%
2019 49.91 (0.04) 0% 17.31 (0.02) 0%
2020 50.70 (0.04) 0% 18.02 (0.02) 0%
2021 43.79 (0.03) 0% 14.27 (0.01) 0%
2022 30.26 (0.04) 0% 8.01 (0.01) 0%
2023 51.20 (0) 0% 15.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,29426,198
Tổng lợi nhuận trước thuế31,27116,29410,00917,94422,39425,50615,0589,5946,3977,826
Lợi nhuận sau thuế 24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,101
Tổng tài sản109,16391,04189,75496,588109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,95335,473
Tổng nợ17,08713,79317,06226,54017,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,0596,452
Vốn chủ sở hữu92,07577,24872,69270,04892,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,89429,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc