CTCP CNG Việt Nam (cng)

30.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.15
29.60
30.20
29.60
208,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.3
4.1k
7.4 lần
10%
18%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
694 tỷ
27 triệu
83,129
34.8 - 14.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
556 tỷ
602 tỷ
92.3%
52.0%
317 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.50 (-0.05) 19.5%
DNH 48.00 (5.00) 14.3%
VSH 44.15 (-0.90) 8.2%
DTK 11.00 (-0.10) 6.0%
HND 14.30 (-0.10) 5.7%
QTP 15.40 (0.10) 5.4%
NT2 21.40 (0.10) 4.8%
TMP 69.70 (-0.40) 3.9%
CHP 29.60 (0.05) 3.4%
PPC 13.45 (-0.05) 3.4%
SHP 33.65 (0.20) 2.7%
PGD 34.60 (0.00) 2.5%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 38.70 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (-0.10) 1.5%
ND2 28.90 (-5.10) 1.3%
PGS 32.60 (-0.90) 1.3%
S4A 40.00 (1.00) 1.3%
SEB 45.50 (-3.30) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.10 2,100 30.15 6,300
30.05 1,000 30.20 6,500
30.00 1,100 30.25 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 29,400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 29.60 -0.55 100 100
09:18 29.85 -0.30 500 600
09:19 29.85 -0.30 1,700 2,300
09:21 29.85 -0.30 700 3,000
09:33 30 -0.15 1,000 4,000
09:45 30.05 -0.10 200 4,200
09:47 30.05 -0.10 200 4,400
09:52 30.05 -0.10 100 4,500
09:53 30.05 -0.10 2,500 7,000
09:55 30.05 -0.10 2,000 9,000
09:57 30.05 -0.10 3,000 12,000
09:58 30.15 0 100 12,100
10:10 30.10 -0.05 1,000 13,100
10:14 30.10 -0.05 500 13,600
10:18 30.10 -0.05 1,300 14,900
10:20 30.10 -0.05 1,200 16,100
10:21 30.15 0 300 16,400
10:23 30.10 -0.05 1,000 17,400
10:25 30.10 -0.05 1,000 18,400
10:26 30.05 -0.10 6,500 24,900
10:28 30.05 -0.10 1,000 25,900
10:31 30.05 -0.10 800 26,700
10:33 30.05 -0.10 100 26,800
10:34 30 -0.15 1,500 28,300
10:35 30.05 -0.10 6,000 34,300
10:36 30.05 -0.10 100 34,400
10:41 30.05 -0.10 300 34,700
10:43 29.95 -0.20 25,200 59,900
10:44 29.95 -0.20 500 60,400
10:45 29.95 -0.20 7,900 68,300
10:48 30.10 -0.05 2,000 70,300
10:49 30.20 0.05 5,300 75,600
10:52 30.20 0.05 1,600 77,200
10:53 30.20 0.05 3,400 80,600
10:54 30.20 0.05 400 81,000
10:56 30.20 0.05 2,000 83,000
11:10 30.10 -0.05 2,600 85,600
11:14 30.10 -0.05 600 86,200
11:15 30.10 -0.05 100 86,300
11:19 30.10 -0.05 400 86,700
11:23 30 -0.15 1,300 88,000
11:26 29.85 -0.30 18,800 106,800
11:27 29.85 -0.30 1,000 107,800
12:59 29.85 -0.30 2,000 109,800
13:10 30 -0.15 7,000 116,800
13:12 29.95 -0.20 300 117,100
13:14 29.95 -0.20 200 117,300
13:15 29.90 -0.25 2,000 119,300
13:20 29.90 -0.25 400 119,700
13:22 29.90 -0.25 200 119,900
13:23 29.90 -0.25 400 120,300
13:26 29.90 -0.25 400 120,700
13:29 29.90 -0.25 700 121,400
13:30 29.95 -0.20 700 122,100
13:31 29.95 -0.20 500 122,600
13:33 30.10 -0.05 1,200 123,800
13:34 30.10 -0.05 1,400 125,200
13:35 30.10 -0.05 9,000 134,200
13:42 30 -0.15 100 134,300
13:43 30 -0.15 100 134,400
13:44 30 -0.15 14,700 149,100
13:50 30 -0.15 100 149,200
13:51 30 -0.15 500 149,700
13:52 30 -0.15 200 149,900
13:53 29.90 -0.25 3,600 153,500
13:55 29.95 -0.20 600 154,100
13:57 29.95 -0.20 400 154,500
14:10 29.95 -0.20 9,400 163,900
14:11 29.90 -0.25 3,400 167,300
14:15 29.90 -0.25 10,200 177,500
14:16 29.90 -0.25 800 178,300
14:19 29.85 -0.30 1,000 179,300
14:21 29.90 -0.25 300 179,600
14:23 29.90 -0.25 2,500 182,100
14:24 29.85 -0.30 17,000 199,100
14:25 29.90 -0.25 200 199,300
14:28 30 -0.15 4,000 203,300
14:44 30.15 0 4,700 208,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 980.60 (1.31) 0% 80.80 (0.11) 0%
2018 1,395.70 (1.82) 0% 94.30 (0.11) 0%
2019 0 (2.13) 0% 84.44 (0.08) 0%
2020 3,351 (2.34) 0% 80.10 (0.05) 0%
2021 2,371.34 (3.06) 0% 48.06 (0.08) 0%
2022 3,236.12 (4.19) 0% 88.03 (0.12) 0%
2023 3,350.57 (1.58) 0% 82.17 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc