CTCP CNG Việt Nam (cng)

24.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.95
24.95
24.95
24.95
600
18.0K
2.6K
10.5x
1.5x
7% # 14%
1.2
958 Bi
35 Mi
251,671
37.9 - 26
735 Bi
631 Bi
116.5%
46.20%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.90 1,500 25.20 1,400
24.85 500 25.40 1,000
24.80 3,100 25.50 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.15 (0.10) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.10 (0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 61.00 (0.00) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 34.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 24.95 0.05 300 300
10:52 24.95 0.05 200 500
10:53 24.95 0.05 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 980.60 (1.31) 0% 80.80 (0.11) 0%
2018 1,395.70 (1.82) 0% 94.30 (0.11) 0%
2019 0 (2.13) 0% 84.44 (0.08) 0%
2020 3,351 (2.34) 0% 80.10 (0.05) 0%
2021 2,371.34 (3.06) 0% 48.06 (0.08) 0%
2022 3,236.12 (4.19) 0% 88.03 (0.12) 0%
2023 3,350.57 (1.58) 0% 82.17 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,056,323988,681840,355631,4243,517,1213,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,208
Tổng lợi nhuận trước thuế21,81834,52355,5111,915113,792138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078
Lợi nhuận sau thuế 17,45227,40644,6001,33890,989110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,45227,40644,6001,33890,989110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727
Tổng tài sản1,365,3771,321,9131,277,4711,083,7281,365,7311,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796
Tổng nợ734,606703,884680,848479,755734,766555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060
Vốn chủ sở hữu630,772618,029596,623603,973630,966602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |