CTCP CNG Việt Nam (cng)

31.85
0.05
(0.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.80
32
32
31.35
106,100
17.6K
3.1K
10.2x
1.8x
8% # 18%
1.7
1,118 Bi
35 Mi
322,776
37.9 - 26.4
704 Bi
618 Bi
113.9%
46.75%
313 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.50 7,600 31.85 7,900
31.45 5,400 31.90 1,700
31.40 8,900 31.95 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.40 (-0.05) 24.6%
DNH 35.00 (-3.00) 13.6%
VSH 50.50 (-0.30) 10.0%
DTK 11.90 (0.00) 6.9%
HND 13.10 (0.10) 5.5%
QTP 14.00 (0.20) 5.3%
NT2 19.55 (0.15) 4.7%
CHP 33.20 (0.20) 4.1%
TMP 69.00 (1.00) 4.0%
PPC 11.10 (0.05) 3.0%
SHP 34.30 (0.00) 2.9%
PGD 32.35 (0.05) 2.7%
VPD 26.50 (0.00) 2.4%
TBC 39.70 (-0.30) 2.1%
ND2 37.50 (0.00) 1.6%
SBA 29.75 (0.00) 1.5%
PGS 33.00 (0.00) 1.4%
S4A 36.05 (0.05) 1.3%
SEB 46.20 (0.00) 1.2%
GHC 28.30 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 32 0.20 2,000 2,000
09:45 31.70 -0.10 100 2,100
09:48 31.95 0.15 100 2,200
09:59 32 0.20 4,000 6,200
10:10 31.95 0.15 500 6,700
10:19 31.80 0 5,500 12,200
10:27 31.80 0 5,000 17,200
10:32 31.70 -0.10 1,400 18,600
10:33 31.95 0.15 100 18,700
10:39 31.60 -0.20 2,000 20,700
10:40 31.60 -0.20 600 21,300
10:41 31.60 -0.20 500 21,800
10:42 31.60 -0.20 300 22,100
10:43 31.55 -0.25 200 22,300
10:48 31.55 -0.25 5,000 27,300
10:53 31.95 0.15 100 27,400
10:55 31.55 -0.25 2,400 29,800
10:56 31.50 -0.30 5,000 34,800
11:10 31.35 -0.45 13,000 47,800
11:12 31.85 0.05 100 47,900
11:16 31.40 -0.40 6,000 53,900
11:17 31.85 0.05 4,200 58,100
11:22 31.40 -0.40 8,900 67,000
11:23 31.40 -0.40 200 67,200
11:27 31.50 -0.30 1,000 68,200
11:28 31.85 0.05 100 68,300
13:10 31.50 -0.30 1,400 69,700
13:11 31.50 -0.30 5,000 74,700
13:21 31.50 -0.30 3,000 77,700
13:27 31.50 -0.30 2,000 79,700
13:29 31.50 -0.30 100 79,800
13:33 31.50 -0.30 500 80,300
13:34 31.50 -0.30 500 80,800
13:35 31.50 -0.30 500 81,300
13:37 31.85 0.05 3,000 84,300
13:38 31.85 0.05 2,000 86,300
13:45 31.85 0.05 100 86,400
13:51 31.50 -0.30 500 86,900
13:55 31.60 -0.20 500 87,400
13:56 31.60 -0.20 5,000 92,400
13:57 31.50 -0.30 500 92,900
13:58 31.50 -0.30 500 93,400
14:10 31.50 -0.30 7,200 100,600
14:11 31.85 0.05 800 101,400
14:19 31.50 -0.30 300 101,700
14:23 31.50 -0.30 100 101,800
14:25 31.50 -0.30 400 102,200
14:46 31.85 0.05 3,900 106,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 980.60 (1.31) 0% 80.80 (0.11) 0%
2018 1,395.70 (1.82) 0% 94.30 (0.11) 0%
2019 0 (2.13) 0% 84.44 (0.08) 0%
2020 3,351 (2.34) 0% 80.10 (0.05) 0%
2021 2,371.34 (3.06) 0% 48.06 (0.08) 0%
2022 3,236.12 (4.19) 0% 88.03 (0.12) 0%
2023 3,350.57 (1.58) 0% 82.17 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV988,681840,355631,424745,9003,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,2081,085,581
Tổng lợi nhuận trước thuế34,52355,5111,91544,968138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078130,040
Lợi nhuận sau thuế 27,40644,6001,33836,306110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,40644,6001,33836,306110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Tổng tài sản1,321,9131,277,4711,083,7281,158,2661,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796641,522
Tổng nợ703,884680,848479,755555,993555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060209,154
Vốn chủ sở hữu618,029596,623603,973602,273602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736432,368


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |