CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị (pcg)

2.30
0.30
(15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2.30
2.30
2.30
46,600
8.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.7
51 Bi
19 Mi
9,102
7.9 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 53,100 ATC 0
2.00 100 0.00 0
1.90 35,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
46,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.15 (0.10) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.10 (0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 61.00 (0.00) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 34.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 2.30 0.30 20,700 20,700
09:35 2.30 0.30 200 20,900
09:36 2.30 0.30 10,000 30,900
09:53 2.30 0.30 5,000 35,900
09:54 2.30 0.30 3,100 39,000
09:58 2.30 0.30 300 39,300
10:10 2.30 0.30 4,600 43,900
10:20 2.30 0.30 2,000 45,900
10:29 2.30 0.30 100 46,000
10:41 2.30 0.30 600 46,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 553.40 (0.32) 0% 0.04 (0.00) 7%
2018 587.10 (0.34) 0% 3.83 (-0.01) -0%
2019 767.29 (0.30) 0% 1.92 (-0.04) -2%
2020 385.92 (0.29) 0% 0.03 (0.00) 13%
2021 397.64 (0.39) 0% 4.15 (0.00) 0%
2022 481.80 (0.42) 0% 4.15 (0.00) 0%
2023 479.90 (0.08) 0% 2.86 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,18598,77290,09692,715309,093421,037392,828287,862298,633336,643319,544484,058663,001853,272
Tổng lợi nhuận trước thuế967-3,908-4,9131,717994973,9543,982-40,630-8,1053,2772317,15312,746
Lợi nhuận sau thuế 967-3,908-4,9131,717994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ967-3,908-4,9131,717994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Tổng tài sản267,537261,269270,834289,711272,126251,121254,855227,805219,063243,589250,455242,055353,534357,527
Tổng nợ109,010103,709109,366109,726105,74682,89986,56263,25358,28042,03939,73633,722140,214140,096
Vốn chủ sở hữu158,527157,560161,468179,985166,380168,223168,294164,552160,782201,550210,719208,333213,320217,431


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |