CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị (pcg)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.9
0.0k
30.9 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
128 tỷ
19 triệu
14,278
7.5 - 5.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.05 (0.55) 19.5%
DNH 48.00 (0.00) 14.3%
VSH 44.15 (0.00) 8.2%
DTK 11.00 (0.00) 6.0%
HND 15.30 (0.80) 5.7%
QTP 16.30 (1.00) 5.4%
NT2 22.35 (0.95) 4.8%
TMP 70.00 (0.30) 3.9%
CHP 29.75 (0.15) 3.4%
PPC 14.35 (0.90) 3.4%
SHP 33.45 (-0.20) 2.7%
PGD 35.10 (0.50) 2.5%
VPD 25.70 (0.00) 2.2%
TBC 38.90 (0.20) 1.9%
SBA 32.50 (0.20) 1.5%
ND2 28.90 (0.00) 1.3%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
S4A 40.00 (0.00) 1.3%
SEB 45.50 (0.00) 1.2%
GHC 29.50 (0.50) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 400 6.90 1,000
0 7.00 200
0.00 0 7.10 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 553.40 (0.32) 0% 0.04 (0.00) 7%
2018 587.10 (0.34) 0% 3.83 (-0.01) -0%
2019 767.29 (0.30) 0% 1.92 (-0.04) -2%
2020 385.92 (0.29) 0% 0.03 (0.00) 13%
2021 397.64 (0.39) 0% 4.15 (0.00) 0%
2022 481.80 (0.42) 0% 4.15 (0.00) 0%
2023 479.90 (0.08) 0% 2.86 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,71570,84865,32077,965309,093421,037392,828287,862298,633336,643319,544484,058663,001853,272
Tổng lợi nhuận trước thuế1,717-166-121-576994973,9543,982-40,630-8,1053,2772317,15312,746
Lợi nhuận sau thuế 1,717-166-121-576994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,717-166-121-576994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Tổng tài sản289,711259,328234,335258,063272,126251,121254,855227,805219,063243,589250,455242,055353,534357,527
Tổng nợ109,72680,86769,56590,456105,74682,89986,56263,25358,28042,03939,73633,722140,214140,096
Vốn chủ sở hữu179,985178,461164,770167,606166,380168,223168,294164,552160,782201,550210,719208,333213,320217,431


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc