CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị (pcg)

2.50
0.20
(8.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.60
2.20
100,600
8.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.7
51 Bi
19 Mi
9,102
7.9 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 6,900 2.60 13,400
2.40 19,400 0.00 0
2.30 2,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
59,300 33,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 2.30 0 200 200
10:16 2.30 0 57,000 57,200
10:58 2.30 0 600 57,800
11:10 2.60 0.30 40,000 97,800
13:10 2.60 0.30 1,000 98,800
13:26 2.50 0.20 100 98,900
13:41 2.40 0.10 500 99,400
13:43 2.40 0.10 100 99,500
14:25 2.50 0.20 100 99,600
14:28 2.50 0.20 500 100,100
14:31 2.50 0.20 500 100,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 553.40 (0.32) 0% 0.04 (0.00) 7%
2018 587.10 (0.34) 0% 3.83 (-0.01) -0%
2019 767.29 (0.30) 0% 1.92 (-0.04) -2%
2020 385.92 (0.29) 0% 0.03 (0.00) 13%
2021 397.64 (0.39) 0% 4.15 (0.00) 0%
2022 481.80 (0.42) 0% 4.15 (0.00) 0%
2023 479.90 (0.08) 0% 2.86 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,18598,77290,09692,715309,093421,037392,828287,862298,633336,643319,544484,058663,001853,272
Tổng lợi nhuận trước thuế967-3,908-4,9131,717994973,9543,982-40,630-8,1053,2772317,15312,746
Lợi nhuận sau thuế 967-3,908-4,9131,717994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ967-3,908-4,9131,717994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Tổng tài sản267,537261,269270,834289,711272,126251,121254,855227,805219,063243,589250,455242,055353,534357,527
Tổng nợ109,010103,709109,366109,726105,74682,89986,56263,25358,28042,03939,73633,722140,214140,096
Vốn chủ sở hữu158,527157,560161,468179,985166,380168,223168,294164,552160,782201,550210,719208,333213,320217,431


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |