DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
30.20 -1.10 4,171,600 3,057,592 511,423,930 12,714 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
23.60 -1.10 6,824,800 3,770,397 556,296,006 10,152 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
hgm
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
238 -3.30 6,800 5,451 12,600,000 4,019 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
mvb
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
16.30 0 0 10,928 105,000,000 2,205 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
18 -0.55 1,769,700 1,708,800 114,779,103 1,819 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
tmb
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
55.60 0.60 1,200 18,687 15,000,000 1,065 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
10.40 -0.30 616,900 887,567 81,194,463 739 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
61.90 2.70 109,100 26,297 21,920,000 676 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
dha
CTCP Hóa An
58 0.10 226,400 49,616 15,061,213 570 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
27.80 -0.50 31,300 247,317 21,599,998 568 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
bkc
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
21.50 -0.50 19,600 20,787 23,475,456 518 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
tvd
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
10.10 0 22,000 63,154 44,962,864 495 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
nbc
Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
8.60 0 20,800 115,855 36,999,124 370 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
hlc
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
14.60 0.10 36,200 4,495 25,415,199 297 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
c32
CTCP CIC39
25.75 -0.45 14,200 18,289 15,030,145 272 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
15.30 -0.25 8,500 146,262 12,392,630 261 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
tnt
CTCP Tài Nguyên
7.73 -0.26 24,300 211,438 51,000,000 241 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
mdc
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
9.90 0.10 1,000 23,106 21,418,346 238 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
6.17 -0.02 10,500 32,042 34,535,798 230 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
tht
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
7.80 -0.20 12,000 29,475 24,569,052 226 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
mdg
CTCP Miền Đông
24.05 1.55 100 8,775 10,889,031 154 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
hmr
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
11.30 -0.50 7,900 78,278 5,612,444 66 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
ksq
CTCP CNC Capital Việt Nam
1.90 0.10 88,700 207,205 30,000,000 54 0%

Biểu đồ 52 tuần
24/
amc
CTCP Khoáng sản Á Châu
14.50 0.50 2,000 565 4,275,000 50 0%

Biểu đồ 52 tuần
25/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
1 0.10 54,600 76,990 24,633,000 32 0%

Biểu đồ 52 tuần
26/
acm
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
0.50 0 0 174,853 51,000,000 31 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
spi
CTCP SPI
1.80 0 0 75,258 16,815,000 30 0%

Biểu đồ 52 tuần
28/
hpm
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
7.40 0 0 6 3,800,000 28 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |