Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
25.40 | 0.40 | 4,578,100 | 3,188,826 | 477,966,290 | 12,140 | 0% |
![]() |
2/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
17.80 | 0.05 | 3,175,000 | 3,748,928 | 556,296,006 | 9,902 | 0% |
![]() |
3/
hgm
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
327.70 | 1.80 | 3,200 | 5,138 | 12,600,000 | 4,129 | 0% |
![]() |
4/
mvb
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
23.90 | 0.40 | 23,700 | 9,993 | 105,000,000 | 2,510 | 0% |
![]() |
5/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
15.50 | 0.10 | 671,800 | 1,720,700 | 114,779,103 | 1,779 | 0% |
![]() |
6/
tmb
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
69.60 | 0.40 | 600 | 20,463 | 15,000,000 | 1,044 | 0% |
![]() |
7/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
8.90 | 0.10 | 491,700 | 955,814 | 81,194,463 | 723 | 0% |
![]() |
8/
bkc
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
|
60.20 | 2.20 | 38,500 | 17,879 | 11,737,728 | 707 | 0% |
![]() |
9/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
31.45 | 0 | 18,900 | 25,513 | 21,920,000 | 689 | 0% |
![]() |
10/
dha
CTCP Hóa An
|
38.65 | 0.05 | 44,200 | 51,959 | 15,061,213 | 580 | 0% |
![]() |
11/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
25.80 | 1.30 | 142,400 | 263,254 | 21,599,998 | 557 | 0% |
![]() |
12/
tvd
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
11.30 | 0 | 8,500 | 63,040 | 44,962,864 | 508 | 0% |
![]() |
13/
nbc
Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
|
10 | 0 | 29,800 | 117,857 | 36,999,124 | 370 | 0% |
![]() |
14/
hlc
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
12.20 | 0 | 0 | 4,591 | 25,415,199 | 310 | 0% |
![]() |
15/
c32
CTCP CIC39
|
18.25 | 0.30 | 1,500 | 18,587 | 15,030,145 | 274 | 0% |
![]() |
16/
tht
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
11 | 0.10 | 5,000 | 26,364 | 24,569,052 | 270 | 0% |
![]() |
17/
mdc
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
12.20 | 0.20 | 19,500 | 21,852 | 21,418,346 | 261 | 0% |
![]() |
18/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20.80 | 0.40 | 95,000 | 142,038 | 12,392,630 | 258 | 0% |
![]() |
19/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.85 | -0.02 | 69,300 | 233,000 | 51,000,000 | 247 | 0% |
![]() |
20/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
6.96 | -0.01 | 11,900 | 33,633 | 34,535,798 | 240 | 0% |
![]() |
21/
mdg
CTCP Miền Đông
|
15.75 | 0.85 | 600 | 8,886 | 10,889,031 | 167 | 0% |
![]() |
22/
ksq
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
2.70 | 0.20 | 188,900 | 217,324 | 30,000,000 | 81 | 0% |
![]() |
23/
hmr
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
|
12.30 | 0 | 21,800 | 82,301 | 5,612,444 | 69 | 0% |
![]() |
24/
amc
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16.70 | 0 | 0 | 545 | 2,850,000 | 48 | 0% |
![]() |
25/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.40 | 0 | 0 | 84,024 | 24,633,000 | 34 | 0% |
![]() |
26/
acm
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0.60 | 0 | 0 | 173,980 | 51,000,000 | 31 | 0% |
![]() |
27/
spi
CTCP SPI
|
1.80 | 0 | 0 | 76,796 | 16,815,000 | 30 | 0% |
![]() |
28/
hpm
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
|
7.40 | 0 | 0 | 6 | 3,800,000 | 28 | 0% |
![]() |