Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
44.70 | -0.80 | 6,300,300 | 6,388,690 | 477,966,290 | 21,365 | 19.01% |
|
2/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
32.35 | -0.25 | 5,790,400 | 5,398,513 | 556,296,006 | 17,996 | 21.20% |
|
3/
mvb
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
21.50 | 0 | 0 | 1,337 | 105,000,000 | 2,258 | 0.08% |
|
4/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
22.85 | 0.70 | 3,441,300 | 2,114,487 | 114,779,103 | 1,751 | 3.41% |
|
5/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
15.70 | -0.30 | 3,010,300 | 1,729,488 | 81,194,463 | 1,275 | 0.79% |
|
6/
tmb
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
72.70 | 2.20 | 56,600 | 21,103 | 15,000,000 | 1,091 | 0.16% |
|
7/
hgm
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
55 | 5 | 1,500 | 583 | 12,600,000 | 693 | 0.19% |
|
8/
dha
CTCP Hóa An
|
45.05 | 0.05 | 64,200 | 83,574 | 15,061,213 | 676 | 21.62% |
|
9/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
29.50 | -1 | 502,700 | 355,763 | 21,599,998 | 637 | 0.42% |
|
10/
tvd
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
13.90 | 0 | 79,700 | 177,777 | 44,962,864 | 625 | 3.11% |
|
11/
nbc
Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
|
13 | 0.20 | 268,500 | 198,674 | 36,999,124 | 481 | 0% |
|
12/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
17.40 | 0.55 | 20,600 | 18,521 | 21,920,000 | 381 | 5.38% |
|
13/
hlc
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
13.30 | -0.20 | 1,800 | 12,055 | 25,415,199 | 338 | 7.45% |
|
14/
tc6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
|
10.40 | 0.20 | 432,900 | 214,272 | 32,496,105 | 338 | 1.17% |
|
15/
tht
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
13.50 | 0 | 23,700 | 46,940 | 24,569,052 | 332 | 0.43% |
|
16/
tdn
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
|
11.10 | 0.30 | 372,200 | 107,315 | 29,439,097 | 327 | 0.81% |
|
17/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
9.88 | -0.12 | 67,100 | 101,318 | 31,396,180 | 310 | 49% |
|
18/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
5.27 | 0.11 | 521,800 | 656,832 | 51,000,000 | 269 | 0.43% |
|
19/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | 0 | 16,900 | 31,300 | 15,030,145 | 259 | 3.59% |
|
20/
mdc
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
11.60 | 0.10 | 20,800 | 15,527 | 21,418,346 | 248 | 18.31% |
|
21/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
17.30 | 0.25 | 54,800 | 57,866 | 12,392,630 | 214 | 6.12% |
|
22/
hmr
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
|
29.90 | 2.40 | 152,300 | 47,262 | 5,612,444 | 168 | 0% |
|
23/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12 | 0 | 0 | 883 | 10,889,031 | 127 | 0% |
|
24/
ksq
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
3.80 | 0.30 | 1,132,400 | 239,843 | 30,000,000 | 114 | 0.56% |
|
25/
bkc
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
|
6.50 | -0.20 | 1,000 | 1,186 | 11,737,728 | 76 | 0.18% |
|
26/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
2.60 | 0 | 653,000 | 297,257 | 24,633,000 | 64 | 0% |
|
27/
amc
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
18 | 0 | 400 | 739 | 2,850,000 | 51 | 5.18% |
|
28/
spi
CTCP SPI
|
2.70 | 0.10 | 31,700 | 83,278 | 16,815,000 | 45 | 0.12% |
|
29/
hpm
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
|
10.20 | 0 | 0 | 797 | 3,800,000 | 39 | 0% |
|
30/
acm
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0.60 | 0 | 0 | 125,434 | 51,000,000 | 31 | 0% |
|