Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
20.35 | 0.10 | 1,722,200 | 2,280,457 | 814,551,092 | 12,514 | 0% |
![]() |
2/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.20 | 0.20 | 5,030,200 | 2,622,178 | 377,748,384 | 4,495 | 0% |
![]() |
3/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
31.80 | 0.30 | 2,598,900 | 2,171,996 | 112,040,535 | 3,058 | 0% |
![]() |
4/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
7.77 | 0.14 | 4,709,400 | 3,252,371 | 382,274,496 | 2,695 | 0% |
![]() |
5/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
20.70 | 0 | 1,862,400 | 2,147,663 | 122,604,842 | 2,146 | 0% |
![]() |
6/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
34 | 0 | 200 | 712 | 50,000,000 | 1,645 | 0% |
![]() |
7/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
|
29.10 | 0.40 | 2,876,600 | 818,608 | 61,526,469 | 1,359 | 0% |
![]() |
8/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.90 | 0.25 | 1,976,200 | 811,333 | 100,000,000 | 1,095 | 0% |
![]() |
9/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6 | -0.40 | 18,500 | 1,669 | 129,607,147 | 752 | 0% |
![]() |
10/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.10 | 0.16 | 11,500 | 5,768 | 90,500,000 | 750 | 0% |
![]() |
11/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
11.60 | -0.10 | 2,259,700 | 887,567 | 81,194,463 | 739 | 0% |
![]() |
12/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
6.20 | 0.30 | 4,628,100 | 1,273,879 | 173,490,193 | 711 | 0% |
![]() |
13/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
26 | -0.30 | 1,300 | 1,604 | 28,065,765 | 704 | 0% |
![]() |
14/
vnf
CTCP Vinafreight
|
14.30 | -0.10 | 6,800 | 23,468 | 31,715,880 | 482 | 0% |
![]() |
15/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
5.33 | -0.07 | 615,800 | 130,989 | 88,834,033 | 310 | 0% |
![]() |
16/
wss
CTCP Chứng khoán Phố Wall
|
5.40 | 0 | 60,200 | 13,619 | 50,300,000 | 272 | 0% |
![]() |
17/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
11.60 | 0 | 20,200 | 17,607 | 34,359,416 | 259 | 0% |
![]() |
18/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
17.15 | 0 | 24,500 | 7,387 | 15,440,268 | 258 | 0% |
![]() |
19/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
19.50 | 0.40 | 19,500 | 10,838 | 15,228,019 | 257 | 0% |
![]() |
20/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
2.10 | 0.20 | 3,371,400 | 592,945 | 150,000,000 | 240 | 0% |
![]() |
21/
hbs
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
7.10 | -0.10 | 94,100 | 91,156 | 32,999,980 | 208 | 0% |
![]() |
22/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
10.90 | 0.20 | 1,000 | 6,200 | 20,000,000 | 178 | 0% |
![]() |
23/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
9.20 | 0 | 200 | 3,085 | 8,045,744 | 68 | 0% |
![]() |
24/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
1.10 | 0 | 0 | 210,466 | 60,310,988 | 60 | 0% |
![]() |
25/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1.10 | 0 | 0 | 25,529 | 26,585,840 | 24 | 0% |
![]() |
26/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
4.80 | 0.60 | 235,000 | 57,731 | 12,523,613 | 24 | 0% |
![]() |
27/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 0 | 16,160,646 | 19 | 0% |
![]() |
28/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 39,779,577 | 16 | 0% |
![]() |
29/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 34,459,293 | 14 | 0% |
![]() |
30/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 43,503,000 | 13 | 0% |
![]() |
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 2,486 | 21,846,000 | 11 | 0% |
![]() |
32/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 11,155,532 | 4 | 0% |
![]() |