Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
15.10 | 0.30 | 2,889,700 | 2,292,557 | 814,551,092 | 11,182 | 0% |
![]() |
2/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.20 | -0.10 | 3,617,300 | 2,608,028 | 377,748,384 | 5,364 | 0% |
![]() |
3/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
40.25 | 0.10 | 1,820,700 | 2,101,181 | 101,855,032 | 4,096 | 0% |
![]() |
4/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.45 | -0.05 | 1,283,200 | 3,369,368 | 382,274,496 | 3,230 | 0% |
![]() |
5/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
21.50 | 0 | 429,200 | 2,217,141 | 122,604,842 | 2,636 | 0% |
![]() |
6/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
|
29.20 | -0.10 | 194,000 | 882,087 | 55,933,154 | 1,633 | 0% |
![]() |
7/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
31.20 | 0 | 0 | 1,914 | 50,000,000 | 1,560 | 0% |
![]() |
8/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
12.25 | 0.05 | 387,800 | 743,100 | 100,000,000 | 1,225 | 0% |
![]() |
9/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
5.40 | 0.10 | 811,800 | 1,332,205 | 173,490,193 | 937 | 0% |
![]() |
10/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
11.10 | 0 | 934,800 | 1,163,813 | 81,194,463 | 901 | 0% |
![]() |
11/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6.10 | 0.10 | 100 | 1,475 | 129,607,147 | 791 | 0% |
![]() |
12/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
26.45 | 0 | 0 | 1,757 | 28,065,765 | 742 | 0% |
![]() |
13/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.71 | -0.20 | 300 | 5,498 | 90,500,000 | 698 | 0% |
![]() |
14/
vnf
CTCP Vinafreight
|
15 | -0.10 | 1,200 | 20,010 | 31,715,880 | 476 | 0% |
![]() |
15/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
10.85 | -0.05 | 3,100 | 18,590 | 34,359,416 | 299 | 0% |
![]() |
16/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
19 | 0.05 | 4,000 | 10,177 | 15,228,019 | 289 | 0% |
![]() |
17/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.80 | -0.10 | 71,300 | 662,367 | 150,000,000 | 270 | 0% |
![]() |
18/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
17.45 | 0.25 | 2,400 | 7,267 | 15,440,268 | 269 | 0% |
![]() |
19/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3 | -0.03 | 137,500 | 147,988 | 88,834,033 | 262 | 0% |
![]() |
20/
wss
CTCP Chứng khoán Phố Wall
|
5 | 0 | 6,000 | 14,910 | 50,300,000 | 252 | 0% |
![]() |
21/
hbs
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
7.20 | 0 | 42,800 | 91,034 | 32,999,980 | 238 | 0% |
![]() |
22/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
8.30 | 0 | 20,900 | 4,216 | 20,000,000 | 166 | 0% |
![]() |
23/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
9.50 | 0 | 0 | 3,199 | 8,045,744 | 76 | 0% |
![]() |
24/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
1.10 | 0 | 472,400 | 222,711 | 60,310,988 | 66 | 0% |
![]() |
25/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1.20 | 0.10 | 265,200 | 26,854 | 26,585,840 | 32 | 0% |
![]() |
26/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
2.20 | 0.10 | 23,600 | 56,240 | 12,523,613 | 28 | 0% |
![]() |
27/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 0 | 16,160,646 | 19 | 0% |
![]() |
28/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 39,779,577 | 16 | 0% |
![]() |
29/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 34,459,293 | 14 | 0% |
![]() |
30/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 43,503,000 | 13 | 0% |
![]() |
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 3,271 | 21,846,000 | 11 | 0% |
![]() |
32/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 11,155,532 | 4 | 0% |
![]() |