Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
13 | 0.10 | 713,000 | 2,514,963 | 740,500,993 | 9,552 | 0% |
|
2/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.75 | 0 | 331,000 | 2,721,435 | 377,748,384 | 5,194 | 0% |
|
3/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
47.25 | -0.25 | 559,300 | 1,818,174 | 101,855,032 | 4,833 | 0% |
|
4/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.90 | 0.15 | 1,020,300 | 3,883,813 | 382,274,496 | 3,345 | 0% |
|
5/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
25.50 | 0.30 | 693,200 | 2,379,469 | 113,523,002 | 2,861 | 0% |
|
6/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
|
32.60 | -0.20 | 50,400 | 967,529 | 53,269,670 | 1,747 | 0% |
|
7/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.50 | 0 | 0 | 4,896 | 50,000,000 | 1,625 | 0% |
|
8/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.25 | 0.10 | 679,800 | 494,611 | 100,000,000 | 1,115 | 0% |
|
9/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
6.20 | 0.10 | 302,700 | 1,549,992 | 173,490,193 | 1,058 | 0% |
|
10/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6.30 | -0.50 | 200 | 1,210 | 129,607,147 | 881 | 0% |
|
11/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.50 | 0 | 132,900 | 1,310,506 | 81,194,463 | 853 | 0% |
|
12/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.05 | 0 | 0 | 6,245 | 90,500,000 | 729 | 0% |
|
13/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24.10 | 0 | 0 | 3,177 | 28,065,765 | 676 | 0% |
|
14/
vnf
CTCP Vinafreight
|
16.90 | 1.10 | 14,200 | 10,748 | 31,715,880 | 501 | 0% |
|
15/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.90 | 0 | 0 | 25,091 | 34,359,416 | 355 | 0% |
|
16/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.62 | 0 | 15,600 | 205,678 | 88,834,033 | 316 | 0% |
|
17/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.55 | 0.10 | 8,700 | 10,472 | 15,228,019 | 266 | 0% |
|
18/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
17.10 | 0.05 | 3,300 | 9,432 | 15,440,268 | 263 | 0% |
|
19/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.70 | 0 | 9,200 | 785,213 | 150,000,000 | 255 | 0% |
|
20/
wss
CTCP Chứng khoán Phố Wall
|
4.80 | 0 | 2,000 | 22,451 | 50,300,000 | 241 | 0% |
|
21/
hbs
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
6.60 | 0.10 | 1,000 | 83,312 | 32,999,980 | 214 | 0% |
|
22/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.40 | 0 | 2,200 | 4,912 | 20,000,000 | 148 | 0% |
|
23/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
10 | 0 | 0 | 2,318 | 8,045,744 | 80 | 0% |
|
24/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
0.90 | 0 | 0 | 226,568 | 60,310,988 | 54 | 0% |
|
25/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1 | 0 | 0 | 34,870 | 26,585,840 | 27 | 0% |
|
26/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
1.80 | -0.10 | 7,900 | 50,592 | 12,523,613 | 24 | 0% |
|
27/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 0 | 16,160,646 | 19 | 0% |
|
28/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 39,779,577 | 16 | 0% |
|
29/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 34,459,293 | 14 | 0% |
|
30/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 43,503,000 | 13 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 6,892 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 11,155,532 | 4 | 0% |
|