Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
76 | 0.30 | 1,110,600 | 759,061 | 2,296,739,847 | 174,552 | 2.92% |
|
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
19.90 | 0.30 | 8,478,900 | 7,840,862 | 3,100,499,616 | 61,700 | 0% |
|
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
38 | 0.05 | 1,630,300 | 1,075,948 | 1,293,878,081 | 49,167 | 16.83% |
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
44.70 | -0.80 | 6,300,300 | 6,388,690 | 477,966,290 | 21,365 | 19.01% |
|
5/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
32.35 | -0.25 | 5,790,400 | 5,398,513 | 556,296,006 | 17,996 | 21.20% |
|
6/
pvi
CTCP PVI
|
53.90 | 2.60 | 80,700 | 46,458 | 234,241,867 | 12,626 | 59.36% |
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
29.15 | -0.50 | 7,484,900 | 4,153,018 | 323,651,246 | 9,434 | 14.54% |
|
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.50 | 0 | 745,500 | 661,123 | 107,334,831 | 2,737 | 44.14% |
|
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
29.60 | 0.50 | 408,200 | 244,884 | 80,798,839 | 2,392 | 1.16% |
|
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32 | -1.30 | 900 | 7,666 | 50,000,000 | 1,600 | 0.14% |
|
11/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
15.70 | -0.30 | 3,010,300 | 1,729,488 | 81,194,463 | 1,275 | 0.79% |
|
12/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
14.40 | -0.20 | 389,900 | 407,399 | 82,722,212 | 1,191 | 0% |
|
13/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
2 | 0 | 0 | 679,378 | 400,000,000 | 800 | 0% |
|
14/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
18 | 0 | 37,100 | 12,056 | 40,000,000 | 720 | 0% |
|
15/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
29.50 | -1 | 502,700 | 355,763 | 21,599,998 | 637 | 0.42% |
|
16/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
10 | 0 | 33,000 | 9,148 | 50,035,493 | 500 | 0% |
|
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.85 | 0.04 | 169,600 | 418,741 | 100,000,000 | 385 | 49.56% |
|
18/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3 | 0 | 0 | 358,055 | 60,000,000 | 180 | 0% |
|
19/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
10.80 | -0.10 | 16,600 | 4,161 | 15,000,000 | 162 | 2.84% |
|
20/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.29 | 0.02 | 56,600 | 79,267 | 37,339,929 | 160 | 49% |
|
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.60 | 0 | 220,800 | 338,015 | 50,000,000 | 130 | 0% |
|
22/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
3 | 0 | 60,100 | 231,823 | 30,000,000 | 90 | 0% |
|
23/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
4 | 0 | 21,500 | 139,045 | 20,000,000 | 80 | 0% |
|
24/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.30 | 0 | 6,300 | 6,103 | 15,000,000 | 80 | 0% |
|
25/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
0.90 | 0 | 0 | 13,700 | 53,100,913 | 48 | 0% |
|
26/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
1.60 | 0 | 0 | 14,789 | 25,000,000 | 40 | 0% |
|
27/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
6.90 | 0 | 700 | 9,142 | 4,724,632 | 33 | 0% |
|
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
13.40 | 0 | 0 | 4,075 | 2,000,000 | 27 | 0.28% |
|
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.60 | 0 | 0 | 62,694 | 35,000,000 | 21 | 0% |
|
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1 | 0 | 0 | 6,301 | 15,000,000 | 15 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 35,483 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 11,441 | 15,000,000 | 9 | 0% |
|