Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
58.40 | 0.30 | 656,600 | 987,627 | 2,342,674,644 | 136,812 | 0% |
![]() |
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
15.95 | 0.20 | 2,226,200 | 5,845,271 | 3,100,499,616 | 49,453 | 0% |
![]() |
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
34 | 0.15 | 607,000 | 1,536,067 | 1,293,878,081 | 43,992 | 0% |
![]() |
4/
pvi
CTCP PVI
|
58.80 | -2 | 35,900 | 103,624 | 234,241,867 | 13,773 | 0% |
![]() |
5/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
26 | 0.60 | 6,035,200 | 3,195,152 | 477,966,290 | 12,427 | 0% |
![]() |
6/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
17.95 | 0.15 | 4,213,200 | 3,753,478 | 556,296,006 | 9,986 | 0% |
![]() |
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
21.15 | 0.65 | 2,388,500 | 2,539,473 | 356,012,638 | 7,530 | 0% |
![]() |
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
19.55 | 0.45 | 551,600 | 816,819 | 107,334,831 | 2,098 | 0% |
![]() |
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
23 | -0.50 | 552,900 | 264,092 | 80,798,839 | 1,858 | 0% |
![]() |
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
31.20 | 0 | 0 | 1,054 | 50,000,000 | 1,560 | 0% |
![]() |
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
12 | 0.50 | 270,900 | 177,501 | 82,722,212 | 993 | 0% |
![]() |
12/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
9 | 0.10 | 569,200 | 952,065 | 81,194,463 | 731 | 0% |
![]() |
13/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
17.90 | 0.50 | 1,700 | 22,259 | 40,000,000 | 716 | 0% |
![]() |
14/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.50 | -0.20 | 2,983,900 | 408,762 | 400,000,000 | 600 | 0% |
![]() |
15/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
11.70 | 0.10 | 12,900 | 14,815 | 50,035,493 | 585 | 0% |
![]() |
16/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
25.90 | 0.10 | 219,800 | 263,248 | 21,599,998 | 559 | 0% |
![]() |
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.24 | -0.03 | 30,800 | 64,231 | 100,000,000 | 224 | 0% |
![]() |
18/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
5.01 | 0.12 | 86,700 | 50,363 | 37,339,929 | 187 | 0% |
![]() |
19/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11 | 0.20 | 200 | 3,167 | 15,000,000 | 165 | 0% |
![]() |
20/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.40 | -0.10 | 233,400 | 53,847 | 60,000,000 | 144 | 0% |
![]() |
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.10 | 0.10 | 7,000 | 114,730 | 50,000,000 | 105 | 0% |
![]() |
22/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.60 | 0.20 | 100 | 2,228 | 15,000,000 | 84 | 0% |
![]() |
23/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.40 | -0.10 | 23,100 | 6,181 | 25,000,000 | 60 | 0% |
![]() |
24/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1 | -0.10 | 19,100 | 24,456 | 53,100,913 | 53 | 0% |
![]() |
25/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.40 | -0.10 | 345,700 | 74,955 | 30,000,000 | 42 | 0% |
![]() |
26/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
1.80 | 0 | 99,700 | 63,155 | 20,000,000 | 36 | 0% |
![]() |
27/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
6.40 | 0.10 | 53,100 | 41,375 | 4,724,632 | 30 | 0% |
![]() |
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.50 | 0.90 | 100 | 1,064 | 2,000,000 | 23 | 0% |
![]() |
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 1,584 | 35,000,000 | 18 | 0% |
![]() |
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1.10 | 0.10 | 1,100 | 1,054 | 15,000,000 | 17 | 0% |
![]() |
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 2,796 | 21,846,000 | 11 | 0% |
![]() |
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 7,910 | 15,000,000 | 8 | 0% |
![]() |