Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
72.70 | 0.10 | 764,100 | 1,055,212 | 2,296,739,847 | 166,743 | 0% |
|
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
23.70 | 0.50 | 5,266,500 | 7,861,125 | 3,100,499,616 | 71,932 | 0% |
|
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
45 | 0 | 1,125,600 | 1,402,233 | 1,293,878,081 | 58,225 | 0% |
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
40 | 0 | 1,601,000 | 5,314,261 | 477,966,290 | 19,119 | 0% |
|
5/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
25.40 | 0 | 3,697,600 | 4,972,503 | 556,296,006 | 14,130 | 0% |
|
6/
pvi
CTCP PVI
|
45 | 0.20 | 81,800 | 76,347 | 234,241,867 | 10,494 | 0% |
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.60 | 0.10 | 1,486,500 | 3,978,524 | 356,012,638 | 9,790 | 0% |
|
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
26.05 | 0.15 | 527,000 | 827,557 | 107,334,831 | 2,780 | 0% |
|
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25.20 | 0.80 | 72,800 | 220,698 | 80,798,839 | 1,971 | 0% |
|
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
34.10 | 0 | 0 | 5,542 | 50,000,000 | 1,705 | 0% |
|
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
13.60 | 0.90 | 66,300 | 271,432 | 82,722,212 | 1,042 | 0% |
|
12/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
12.80 | 0.10 | 250,000 | 1,600,700 | 81,194,463 | 1,031 | 0% |
|
13/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
21.70 | 0 | 10,500 | 21,722 | 40,000,000 | 872 | 0% |
|
14/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.90 | 0 | 0 | 535,738 | 400,000,000 | 760 | 0% |
|
15/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
12.50 | 0 | 600 | 9,725 | 50,035,493 | 625 | 0% |
|
16/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
28 | 0.50 | 92,200 | 297,458 | 21,599,998 | 594 | 0% |
|
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.97 | 0.07 | 31,500 | 210,100 | 100,000,000 | 290 | 0% |
|
18/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
12.50 | 0.10 | 5,500 | 5,025 | 15,000,000 | 186 | 0% |
|
19/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.90 | 0 | 0 | 164,999 | 60,000,000 | 174 | 0% |
|
20/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.18 | 0.03 | 8,600 | 61,097 | 37,339,929 | 155 | 0% |
|
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.10 | 0 | 70,700 | 159,979 | 50,000,000 | 105 | 0% |
|
22/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.80 | 0.10 | 400 | 2,476 | 15,000,000 | 86 | 0% |
|
23/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.30 | 0.10 | 700 | 98,646 | 30,000,000 | 66 | 0% |
|
24/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
2.80 | 0 | 58,200 | 74,467 | 20,000,000 | 56 | 0% |
|
25/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
0.90 | 0 | 0 | 14,520 | 53,100,913 | 48 | 0% |
|
26/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
1.90 | 0 | 0 | 11,283 | 25,000,000 | 48 | 0% |
|
27/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
5.90 | -0.20 | 900 | 17,761 | 4,724,632 | 28 | 0% |
|
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
12.80 | 0 | 0 | 3,390 | 2,000,000 | 26 | 0% |
|
29/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1.20 | 0 | 0 | 2,206 | 15,000,000 | 18 | 0% |
|
30/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 10,485 | 35,000,000 | 18 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 13,116 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.40 | 0 | 0 | 8,472 | 15,000,000 | 6 | 0% |
|