Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
77.20 | 0.40 | 545,800 | 901,020 | 2,296,739,847 | 176,390 | 0% |
![]() |
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
22 | 0.30 | 4,204,000 | 8,246,520 | 3,100,499,616 | 67,281 | 0% |
![]() |
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
47.80 | 1.45 | 3,342,100 | 1,328,587 | 1,293,878,081 | 59,971 | 0% |
![]() |
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
41.80 | 0.80 | 2,541,400 | 5,955,313 | 477,966,290 | 19,597 | 0% |
![]() |
5/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
27.95 | 0.25 | 2,440,600 | 5,146,187 | 556,296,006 | 15,409 | 0% |
![]() |
6/
pvi
CTCP PVI
|
53 | 1.50 | 44,000 | 55,634 | 234,241,867 | 12,063 | 0% |
![]() |
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
28.45 | 0.85 | 2,234,000 | 4,328,268 | 356,012,638 | 8,933 | 0% |
![]() |
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
26.40 | 0.75 | 602,900 | 828,508 | 107,334,831 | 2,753 | 0% |
![]() |
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25.70 | 0.10 | 81,400 | 241,166 | 80,798,839 | 2,068 | 0% |
![]() |
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.60 | 0 | 0 | 6,645 | 50,000,000 | 1,630 | 0% |
![]() |
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
13.60 | 0.30 | 65,200 | 349,779 | 82,722,212 | 1,117 | 0% |
![]() |
12/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
13.80 | 0.20 | 537,000 | 1,731,968 | 81,194,463 | 1,104 | 0% |
![]() |
13/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
2.20 | -0.10 | 3,444,300 | 625,831 | 400,000,000 | 920 | 0% |
![]() |
14/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
22.70 | -0.10 | 5,600 | 21,279 | 40,000,000 | 884 | 0% |
![]() |
15/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
28.90 | 0.70 | 211,100 | 335,470 | 21,599,998 | 609 | 0% |
![]() |
16/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
11 | 1 | 25,500 | 9,377 | 50,035,493 | 500 | 0% |
![]() |
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.43 | -0.05 | 73,500 | 328,455 | 100,000,000 | 348 | 0% |
![]() |
18/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3 | -0.10 | 190,100 | 239,165 | 60,000,000 | 186 | 0% |
![]() |
19/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.90 | 0 | 5,200 | 4,978 | 15,000,000 | 179 | 0% |
![]() |
20/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.58 | 0.08 | 48,600 | 73,302 | 37,339,929 | 168 | 0% |
![]() |
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.50 | 0 | 16,800 | 230,791 | 50,000,000 | 120 | 0% |
![]() |
22/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.60 | 0.10 | 18,200 | 152,449 | 30,000,000 | 78 | 0% |
![]() |
23/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.20 | 0.60 | 5,600 | 4,273 | 15,000,000 | 74 | 0% |
![]() |
24/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
3.50 | 0 | 15,800 | 93,455 | 20,000,000 | 70 | 0% |
![]() |
25/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
13 | 0.10 | 100 | 20,303 | 4,724,632 | 61 | 0% |
![]() |
26/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1 | 0 | 56,100 | 12,218 | 53,100,913 | 53 | 0% |
![]() |
27/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.10 | 0.10 | 5,900 | 14,509 | 25,000,000 | 50 | 0% |
![]() |
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
12 | 0 | 0 | 2,956 | 2,000,000 | 24 | 0% |
![]() |
29/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1.10 | -0.10 | 3,000 | 4,729 | 15,000,000 | 18 | 0% |
![]() |
30/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 61,457 | 35,000,000 | 18 | 0% |
![]() |
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 25,204 | 21,846,000 | 11 | 0% |
![]() |
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 9,241 | 15,000,000 | 9 | 0% |
![]() |