DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi Nợ
(Tỷ)
Vốn CSH
(Tỷ)
Tổng tài sản
(Tỷ)
% Nợ/
VốnCSH
% VốnCSH/
Tài sản
Tiền mặt
(Tỷ)
Cao/Thấp
52 tuần
1/
vre
CTCP Vincom Retail
27.45 -2.05 13,304 41,923 55,226 31.7% 75.9% 2,885

Biểu đồ 52 tuần
2/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
61.30 -1.30 20,284 61,571 81,855 32.9% 75.2% 5,568

Biểu đồ 52 tuần
3/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
50 -2.30 9,002 24,437 33,439 36.8% 73.1% 4,478

Biểu đồ 52 tuần
4/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
25.30 -1.35 24,938 58,606 83,545 42.6% 70.2% 6,187

Biểu đồ 52 tuần
5/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
60.20 -1.30 18,875 36,174 55,049 52.2% 65.7% 2,226

Biểu đồ 52 tuần
6/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
89.80 1.80 5,950 11,257 17,207 52.9% 65.4% 1,123

Biểu đồ 52 tuần
7/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
30.50 -2 11,302 19,450 30,753 58.1% 63.3% 3,096

Biểu đồ 52 tuần
8/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
26 -0.55 109,842 114,647 224,440 95.8% 51.1% 6,888

Biểu đồ 52 tuần
9/
fpt
CTCP FPT
93.70 -2.30 36,217 35,797 72,013 101.2% 49.7% 9,315

Biểu đồ 52 tuần
10/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
19.70 -1.45 12,693 11,424 24,116 111.1% 47.4% 344

Biểu đồ 52 tuần
11/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
11.55 -0.55 46,675 34,607 81,281 134.9% 42.6% 11,720

Biểu đồ 52 tuần
12/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
78.50 -3.80 42,097 28,122 70,219 149.7% 40.1% 5,697

Biểu đồ 52 tuần
13/
vhm
CTCP Vinhomes
94.10 -7 340,281 220,443 560,724 154.4% 39.3% 28,991

Biểu đồ 52 tuần
14/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
28.10 -0.95 46,681 26,827 73,507 174.0% 36.5% 239

Biểu đồ 52 tuần
15/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
33.70 -0.70 52,106 29,302 81,408 177.8% 36.0% 15,062

Biểu đồ 52 tuần
16/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
73.50 -2.60 106,832 40,752 147,585 262.2% 27.6% 18,618

Biểu đồ 52 tuần
17/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
13.35 -1 190,473 47,708 238,181 399.3% 20.0% 4,608

Biểu đồ 52 tuần
18/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
144 -2 685,699 153,518 839,216 446.7% 18.3% 42,669

Biểu đồ 52 tuần
19/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
185 -3 82,594 16,930 99,524 487.9% 17.0% 4,559

Biểu đồ 52 tuần
20/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
26.55 -1.60 721,593 137,292 858,885 525.6% 16.0% 16,228

Biểu đồ 52 tuần
21/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
32 -1.40 784,123 142,931 927,053 548.6% 15.4% 44,223

Biểu đồ 52 tuần
22/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
24 -0.85 923,017 105,802 1,028,819 872.4% 10.3% 14,466

Biểu đồ 52 tuần
23/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
23.50 -0.45 698,539 78,854 777,393 885.9% 10.1% 14,263

Biểu đồ 52 tuần
24/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
56.80 -0.80 1,742,176 190,186 1,932,362 916.0% 9.8% 26,907

Biểu đồ 52 tuần
25/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
16.35 -0.45 349,041 36,311 385,352 961.3% 9.4% 14,907

Biểu đồ 52 tuần
26/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
52 -2.60 227,487 22,770 251,218 999.1% 9.1% 1,461

Biểu đồ 52 tuần
27/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
30.20 -1.55 578,279 51,290 629,569 1,127.5% 8.2% 32,538

Biểu đồ 52 tuần
28/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
46 -1.70 651,705 51,281 702,986 1,270.9% 7.3% 24,352

Biểu đồ 52 tuần
29/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
49.50 -0.60 2,089,696 140,095 2,229,791 1,491.6% 6.3% 36,851

Biểu đồ 52 tuần
30/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
37 -0.60 2,442,631 133,350 2,575,981 1,831.8% 5.2% 58,450

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |