DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi Giá sổ sách P/B EPS PE ROA ROE Cao/Thấp
52 tuần
1/
clh
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
21.90 0 16.43 1.3x 3.1k 7.0x 14% 19%

Biểu đồ 52 tuần
2/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
44.50 0.10 32.39 1.4x 5.6k 7.9x 14% 17%

Biểu đồ 52 tuần
3/
gmx
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
19.50 0.10 13.32 1.5x 2.3k 8.5x 13% 17%

Biểu đồ 52 tuần
4/
vcs
CTCP Vicostone
72.70 -0.30 32.20 2.3x 5.4k 13.5x 13% 17%

Biểu đồ 52 tuần
5/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
43.80 0.20 29.74 1.5x 4.7k 9.4x 6% 16%

Biểu đồ 52 tuần
6/
gkm
CTCP Khang Minh Group
35.50 -0.60 10.70 3.3x 1.3k 28.4x 9% 12%

Biểu đồ 52 tuần
7/
hcc
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
10.90 0 12.60 0.9x 1.3k 8.3x 7% 10%

Biểu đồ 52 tuần
8/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
32 0.40 18.16 1.8x 1.6k 20x 5% 9%

Biểu đồ 52 tuần
9/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
21.95 0.10 18.12 1.2x 1.4k 15.5x 4% 8%

Biểu đồ 52 tuần
10/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
10.20 -0.70 12.93 0.8x 0.9k 10.9x 2% 7%

Biểu đồ 52 tuần
11/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
6.48 0.16 13.75 0.5x 1.0k 6.5x 5% 7%

Biểu đồ 52 tuần
12/
ttc
CTCP Gạch men Thanh Thanh
10.60 0.10 19.31 0.5x 1.3k 8.5x 5% 6%

Biểu đồ 52 tuần
13/
cvt
CTCP CMC
28.20 -0.20 25.32 1.1x 1.6k 17.8x 2% 6%

Biểu đồ 52 tuần
14/
pdb
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
9.90 -0.10 14.65 0.7x 0.9k 10.9x 4% 6%

Biểu đồ 52 tuần
15/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
34.70 0.70 18.69 1.9x 1.1k 31.5x 2% 6%

Biểu đồ 52 tuần
16/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
25.20 0.40 21.17 1.2x 1.2k 20.7x 2% 6%

Biểu đồ 52 tuần
17/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
14.90 0.75 12.34 1.2x 0.7k 21.6x 3% 6%

Biểu đồ 52 tuần
18/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
8.48 -0.02 11.62 0.7x 0.6k 15.1x 4% 5%

Biểu đồ 52 tuần
19/
gmh
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị
9.10 0 11.42 0.8x 0.5k 16.9x 5% 5%

Biểu đồ 52 tuần
20/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
4.10 0 12.96 0.3x 0.3k 12.1x 2% 3%

Biểu đồ 52 tuần
21/
kkc
CTCP Kim Khí KKC
6.50 0.30 8.08 0.8x 0.2k 31.0x 2% 3%

Biểu đồ 52 tuần
22/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
12.10 0.10 12.60 1.0x 0.2k 60.5x 1% 2%

Biểu đồ 52 tuần
23/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
9.55 0.34 12.73 0.8x 0.2k 50.3x 1% 2%

Biểu đồ 52 tuần
24/
tbx
CTCP Xi măng Thái Bình
22.30 0 13.50 1.7x 0.1k 202.7x 1% 1%

Biểu đồ 52 tuần
25/
nsh
CTCP Nhôm Sông Hồng
6.80 0.60 11.43 0.6x 0.1k 85x 0% 1%

Biểu đồ 52 tuần
26/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
13.60 0.10 13.28 1.0x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
2.83 0 8.42 0.3x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
28/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
3.68 0.16 8.98 0.4x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
bcc
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
8.20 0 14.08 0.6x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
30/
bts
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.60 0 9.81 0.6x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
31/
dtc
CTCP Viglacera Đông Triều
4.20 0 4.03 1.0x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
32/
hom
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
4 -0.10 11.89 0.3x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
33/
mcc
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12 0 13.89 0.9x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
34/
nhc
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
33 0 17.77 1.9x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
tku
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
17.90 1.60 10.74 1.7x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
txm
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
5.90 -0.50 15.71 0.4x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
37/
vhl
CTCP Viglacera Hạ Long
11.40 0 20.95 0.5x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
38/
vit
CTCP Viglacera Tiên Sơn
17.60 -0.30 10.92 1.6x 0k 0x 0% 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc