DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
25.75 0.35 24,341,000 23,443,076 6,396,250,200 147,696 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
20.45 0.50 11,596,800 12,002,238 615,982,309 12,289 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
vcs
CTCP Vicostone
65.30 0.10 32,300 192,478 160,000,000 10,432 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
21.35 0.50 2,986,800 8,444,708 263,277,806 5,489 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
11.95 0 240,000 407,282 381,541,911 4,559 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
35.90 0.70 541,700 1,127,680 53,269,670 1,875 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
13.80 -0.05 4,100 38,083 104,999,993 1,454 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
gkm
CTCP Khang Minh Group
34 0 800 399,912 31,434,237 1,069 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
8.70 0.02 3,500 109,904 120,806,562 1,049 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
44.70 0 400 29,066 22,957,896 1,026 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
cvt
CTCP CMC
27.65 0 0 1,926 36,690,887 1,015 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
bcc
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
8 0.10 76,800 243,356 123,209,812 973 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
vit
CTCP Viglacera Tiên Sơn
17.70 0.90 100 6,379 50,000,000 840 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
12.40 -0.10 400 1,822 58,207,764 687 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
tku
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
14.30 0 3,200 1,029 46,881,394 670 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
bts
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.20 -0.10 13,900 28,424 123,559,858 655 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
29.20 -0.80 1,200 25,448 19,657,500 579 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
hom
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
3.90 -0.10 300 37,411 74,769,131 299 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
vhl
CTCP Viglacera Hạ Long
11.60 0 12,900 2,092 25,000,000 290 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
clh
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
22.20 0 0 5,902 12,000,000 266 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
6.47 -0.03 5,200 108,310 60,000,000 195 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
gmx
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
18.90 0 0 3,085 9,040,697 171 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
3.19 -0.21 9,000 2,617 45,425,142 154 0%

Biểu đồ 52 tuần
24/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
10.80 0 0 4,726 14,299,880 154 0%

Biểu đồ 52 tuần
25/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
3.33 0.04 1,500 87,319 45,099,969 148 0%

Biểu đồ 52 tuần
26/
gmh
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị
8.90 0 0 15,583 16,500,000 147 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
8.60 0 0 5,934 15,187,322 131 0%

Biểu đồ 52 tuần
28/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
2.55 0 4,600 13,484 41,525,250 106 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
nsh
CTCP Nhôm Sông Hồng
5.50 0.50 480,900 69,557 20,693,437 103 0%

Biểu đồ 52 tuần
30/
nhc
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
33 0 0 216 3,041,542 100 0%

Biểu đồ 52 tuần
31/
hcc
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
13 0.10 14,100 7,493 6,518,586 84 0%

Biểu đồ 52 tuần
32/
pdb
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
9.30 -0.10 2,000 5,196 8,909,981 84 0%

Biểu đồ 52 tuần
33/
ttc
CTCP Gạch men Thanh Thanh
9.90 0 0 686 7,792,348 77 0%

Biểu đồ 52 tuần
34/
mcc
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12 0 0 1 5,016,124 60 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
dtc
CTCP Viglacera Đông Triều
4.80 -0.10 500 16,065 10,000,000 49 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
kkc
CTCP Kim Khí KKC
6.70 0 100 2,370 5,200,000 35 0%

Biểu đồ 52 tuần
37/
tbx
CTCP Xi măng Thái Bình
22.30 0 0 0 1,510,280 34 0%

Biểu đồ 52 tuần
38/
txm
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
4.10 0.10 10,100 57,534 7,000,000 28 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc