Mã CK | Giá | Thay đổi | Giá sổ sách | P/B | EPS | PE | ROA | ROE | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
8.70 | 0.10 | 13.27 | 0.7x | 0k | 0x | 0% | 0% |
|
2/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
13 | -0.20 | 19.56 | 0.7x | 1.2k | 11.3x | 2% | 6% |
|
3/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
6.30 | 0.10 | 8.56 | 0.7x | 0k | 0x | 0% | 0% |
|
4/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.35 | 0.10 | 14.46 | 0.8x | 0.4k | 32.4x | 1% | 2% |
|
5/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
13.95 | -0.05 | 17.73 | 0.8x | 1.1k | 12.2x | 5% | 6% |
|
6/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.80 | 0.35 | 11.75 | 0.8x | 1.8k | 5.5x | 4% | 15% |
|
7/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
10.80 | -0.10 | 12.71 | 0.8x | 1.3k | 8.4x | 8% | 10% |
|
8/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.80 | 0.15 | 14.78 | 1.0x | 1.6k | 9.5x | 3% | 11% |
|
9/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
12.20 | -0.50 | 11.94 | 1.0x | 0.8k | 15.4x | 3% | 7% |
|
10/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
15.35 | 0 | 14.96 | 1.0x | 1.8k | 8.4x | 9% | 12% |
|
11/
uem
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
12 | 0 | 11.49 | 1.0x | 1.3k | 9.0x | 4% | 12% |
|
12/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
15.90 | 0 | 14.35 | 1.1x | 1.7k | 9.1x | 8% | 12% |
|
13/
qph
CTCP Thủy điện Quế Phong
|
28.40 | 0 | 24.71 | 1.1x | 4.0k | 7.2x | 14% | 16% |
|
14/
gsm
CTCP Thủy điện Hương Sơn
|
22.50 | 1.30 | 17.42 | 1.3x | 1k | 22.5x | 4% | 6% |
|
15/
hnd
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
15.30 | 0 | 11.75 | 1.3x | 1.1k | 13.7x | 7% | 10% |
|
16/
qtp
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
16.80 | -0.10 | 11.98 | 1.4x | 1.6k | 10.8x | 10% | 13% |
|
17/
ghc
CTCP Thủy điện Gia Lai
|
29.50 | -0.10 | 20.78 | 1.4x | 3.1k | 9.6x | 10% | 15% |
|
18/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
16.70 | 0 | 11.12 | 1.5x | 0.8k | 19.9x | 7% | 8% |
|
19/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
22.35 | 0 | 13.81 | 1.6x | 0.4k | 62.1x | 1% | 3% |
|
20/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32 | -1.30 | 19.26 | 1.7x | 2.0k | 15.8x | 4% | 11% |
|
21/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.10 | -0.10 | 14.84 | 1.8x | 1.6k | 16.0x | 10% | 11% |
|
22/
ish
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
|
24.20 | 0 | 13.69 | 1.8x | 1.9k | 12.9x | 13% | 14% |
|
23/
hpd
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
|
26.60 | 0.30 | 14.63 | 1.8x | 2.9k | 9.3x | 14% | 20% |
|
24/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
32.20 | -0.35 | 17.21 | 1.9x | 2.3k | 13.9x | 7% | 13% |
|
25/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.40 | -0.10 | 20.83 | 1.9x | 1.5k | 26.8x | 6% | 7% |
|
26/
eic
CTCP EVN Quốc tế
|
22.80 | 0.20 | 11.64 | 2.0x | 1.2k | 19.8x | 10% | 10% |
|
27/
sba
CTCP Sông Ba
|
34.30 | 0.70 | 17.09 | 2.0x | 2.5k | 13.8x | 13% | 15% |
|
28/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
33.50 | 0 | 16.13 | 2.1x | 2.8k | 11.9x | 16% | 17% |
|
29/
nd2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
|
33 | 0 | 15.54 | 2.1x | 2.5k | 13.3x | 8% | 16% |
|
30/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
47.20 | 0 | 21.57 | 2.2x | 4.4k | 10.7x | 19% | 20% |
|
31/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
13.40 | 0 | 5.78 | 2.3x | 0.4k | 30.5x | 5% | 8% |
|
32/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 10.92 | 2.4x | 0.6k | 42.3x | 1% | 6% |
|
33/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.45 | 0.40 | 20.14 | 2.5x | 2.3k | 21.8x | 6% | 11% |
|
34/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
35.80 | -0.05 | 14.50 | 2.5x | 1.9k | 18.5x | 6% | 13% |
|
35/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.40 | 0.20 | 13.38 | 2.5x | 1.8k | 18.8x | 9% | 13% |
|
36/
pec
CTCP Cơ khí Điện lực
|
9 | 0 | 3.22 | 2.8x | 0k | 0x | 0% | 0% |
|
37/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
35.85 | -0.05 | 12.34 | 2.9x | 2.5k | 14.3x | 18% | 20% |
|
38/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
41 | 0 | 13.10 | 3.1x | 3.0k | 13.5x | 13% | 23% |
|
39/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
68 | -0.50 | 19.27 | 3.5x | 5.4k | 12.7x | 21% | 28% |
|
40/
tdb
CTCP Thủy điện Định Bình
|
42.20 | 0 | 10.96 | 3.9x | 4.2k | 10.1x | 34% | 38% |
|
41/
dnh
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
50 | 2.20 | 12.57 | 4.0x | 1.9k | 26.2x | 12% | 15% |
|
42/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
64.90 | -0.10 | 13.42 | 4.8x | 5.6k | 11.5x | 39% | 42% |
|
43/
sp2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
16.50 | 0 | 2.70 | 6.1x | 1.5k | 11.1x | 5% | 55% |
|