DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
27.55 -0.30 2,943,000 3,300,651 4,000,000,000 99,400 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
96.40 -0.60 793,300 2,068,604 379,779,286 34,978 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
34.30 0.05 889,100 3,476,389 529,400,000 18,105 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
23.35 -0.20 1,342,700 2,934,384 675,798,796 13,103 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
161.80 -2.70 29,800 227,904 81,259,014 11,677 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
ntp
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
64.80 0.30 98,000 430,464 171,039,440 10,376 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
58.10 -0.10 211,100 377,700 135,499,198 6,091 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
30.55 -0.35 204,400 1,712,185 110,499,910 3,823 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
38.30 -0.25 228,400 620,961 86,885,932 3,219 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
tdp
CTCP Thuận Đức
30.30 -1.85 98,300 108,023 88,222,250 3,000 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
8.70 0.08 2,969,000 3,252,371 382,274,496 2,695 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
43.65 -0.15 19,000 681,736 57,167,993 2,610 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
dnp
CTCP Nhựa Đồng Nai
19.10 0 0 25,591 140,974,846 2,594 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
16.60 -0.10 26,200 955,735 112,856,400 2,212 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
80.90 0.30 45,800 113,695 30,000,000 1,977 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
35 0.20 13,100 44,462 64,800,000 1,918 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
net
CTCP Bột giặt NET
68.70 0 2,000 4,418 22,398,374 1,774 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
7.02 0.22 1,061,400 1,361,215 243,884,268 1,563 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
27.85 0 0 1,500 30,206,616 1,000 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
vtz
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
18.20 -0.20 393,400 854,478 48,160,000 838 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
18.95 -0.05 300 3,129 37,665,348 791 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
65 4 6,000 2,674 15,731,260 713 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
28.80 0 0 1,402 19,250,000 555 0%

Biểu đồ 52 tuần
24/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
10.30 0 100 12,078 47,897,333 524 0%

Biểu đồ 52 tuần
25/
tpp
CTCP Nhựa Tân Phú
10.30 0 0 10,369 65,000,000 437 0%

Biểu đồ 52 tuần
26/
hvt
CTCP Hóa chất Việt Trì
30.10 0.20 14,400 26,320 27,470,148 346 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
hii
CTCP An Tiến Industries
8.63 0.56 1,545,400 105,959 73,663,016 300 0%

Biểu đồ 52 tuần
28/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
8.16 -0.17 374,100 39,737 70,000,000 287 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
7.71 -0.07 8,600 291,651 36,958,816 255 0%

Biểu đồ 52 tuần
30/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
12.50 0 400 6,832 24,430,596 245 0%

Biểu đồ 52 tuần
31/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
11.80 0.75 166,400 2,147 24,460,792 220 0%

Biểu đồ 52 tuần
32/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
19.60 0.10 2,200 2,203 10,000,000 208 0%

Biểu đồ 52 tuần
33/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
15.80 0 0 298 8,151,820 139 0%

Biểu đồ 52 tuần
34/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
10.10 -0.10 600 7,647 12,000,000 136 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
hda
CTCP Hãng sơn Đông Á
6.30 0 7,400 16,919 27,599,967 124 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
spc
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
10.40 0 0 264 10,530,000 99 0%

Biểu đồ 52 tuần
37/
cpc
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
18.20 0 0 2,333 4,303,050 82 0%

Biểu đồ 52 tuần
38/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
13.20 0.30 100 1,025 6,172,523 78 0%

Biểu đồ 52 tuần
39/
sdn
CTCP Sơn Đồng Nai
27.50 0 0 242 3,036,436 76 0%

Biểu đồ 52 tuần
40/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
1.30 0 0 297,303 49,069,803 64 0%

Biểu đồ 52 tuần
41/
pgn
CTCP Phụ Gia Nhựa
6.80 0.30 14,800 108,709 9,464,859 62 0%

Biểu đồ 52 tuần
42/
sfn
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
21.60 0 0 236 3,000,000 61 0%

Biểu đồ 52 tuần
43/
pbp
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
12.70 -0.20 100 9,930 4,799,516 60 0%

Biểu đồ 52 tuần
44/
pmp
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
13.50 0.50 200 538 4,200,000 55 0%

Biểu đồ 52 tuần
45/
dvg
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
1.70 -0.20 115,900 111,040 28,000,000 36 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |