Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
77.20 | 0.40 | 545,800 | 901,020 | 2,296,739,847 | 176,390 | 0% |
![]() |
2/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
13.55 | 0.65 | 12,849,200 | 8,569,348 | 2,341,871,600 | 30,210 | 0% |
![]() |
3/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
23 | 0.10 | 35,500 | 37,945 | 1,123,468,046 | 25,727 | 0% |
![]() |
4/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
57.70 | 0.70 | 621,600 | 2,585,373 | 329,999,929 | 18,810 | 0% |
![]() |
5/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51.80 | 0 | 100 | 23,337 | 232,241,246 | 11,823 | 0% |
![]() |
6/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
13.90 | -1.50 | 8,200 | 7,561 | 682,767,475 | 10,515 | 0% |
![]() |
7/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
42.95 | 0.65 | 202,500 | 255,676 | 219,928,644 | 8,161 | 0% |
![]() |
8/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
20.50 | 0.50 | 703,000 | 781,004 | 287,876,029 | 5,758 | 0% |
![]() |
9/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
34.90 | 0 | 3,200 | 22,826 | 146,912,668 | 5,127 | 0% |
![]() |
10/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
15.25 | 0.35 | 1,184,600 | 849,136 | 341,249,401 | 5,085 | 0% |
![]() |
11/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
48.80 | -1.20 | 600 | 62,939 | 110,000,000 | 5,000 | 0% |
![]() |
12/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
68.50 | 0 | 1,700 | 2,313 | 70,000,000 | 4,795 | 0% |
![]() |
13/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
13.65 | -0.10 | 283,100 | 363,635 | 326,235,000 | 4,375 | 0% |
![]() |
14/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
36 | 0.65 | 30,900 | 11,243 | 101,206,352 | 3,578 | 0% |
![]() |
15/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
34.05 | 0.05 | 5,000 | 6,037 | 98,998,266 | 3,366 | 0% |
![]() |
16/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
27.55 | 0.40 | 11,500 | 14,017 | 106,589,629 | 2,894 | 0% |
![]() |
17/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
41.20 | -0.90 | 1,400 | 2,985 | 63,500,000 | 2,673 | 0% |
![]() |
18/
sba
CTCP Sông Ba
|
32 | 0 | 14,300 | 20,132 | 60,488,261 | 1,936 | 0% |
![]() |
19/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.80 | 0.10 | 904,600 | 669,391 | 170,057,593 | 1,820 | 0% |
![]() |
20/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
42.80 | 0 | 0 | 1,305 | 42,200,000 | 1,806 | 0% |
![]() |
21/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.60 | 0 | 0 | 6,645 | 50,000,000 | 1,630 | 0% |
![]() |
22/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
51 | 2.50 | 200 | 1,171 | 31,999,969 | 1,552 | 0% |
![]() |
23/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
39.20 | 1.20 | 647,900 | 307,767 | 35,099,625 | 1,334 | 0% |
![]() |
24/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
16.05 | 0.10 | 51,600 | 116,480 | 68,998,620 | 1,101 | 0% |
![]() |
25/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.60 | 0.05 | 16,900 | 37,606 | 64,985,408 | 946 | 0% |
![]() |
26/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
27 | 0 | 0 | 3,521 | 33,339,891 | 900 | 0% |
![]() |
27/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
13.15 | 0 | 34,600 | 71,346 | 60,485,600 | 780 | 0% |
![]() |
28/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
33.70 | 0 | 1,000 | 2,670 | 20,999,900 | 708 | 0% |
![]() |
29/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
64.50 | 0.10 | 1,100 | 3,101 | 9,500,000 | 612 | 0% |
![]() |
30/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
46 | 0 | 0 | 1,489 | 13,000,000 | 598 | 0% |
![]() |
31/
nth
CTCP Thủy điện Nước Trong
|
55 | 0 | 0 | 387 | 10,802,053 | 594 | 0% |
![]() |
32/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.79 | -0.05 | 63,100 | 109,485 | 58,905,967 | 565 | 0% |
![]() |
33/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
52 | 2.60 | 100 | 485 | 8,500,000 | 420 | 0% |
![]() |
34/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
13.70 | 0 | 0 | 261 | 28,490,400 | 390 | 0% |
![]() |
35/
btw
CTCP Cấp nước Bến Thành
|
36.20 | 0 | 0 | 293 | 9,360,000 | 339 | 0% |
![]() |
36/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
38.95 | 0 | 0 | 3,417 | 8,000,000 | 312 | 0% |
![]() |
37/
nbw
CTCP Cấp nước Nhà Bè
|
30.50 | 2.60 | 100 | 1,209 | 10,900,000 | 304 | 0% |
![]() |
38/
gdw
CTCP Cấp nước Gia Định
|
31.20 | 0 | 0 | 256 | 9,500,000 | 296 | 0% |
![]() |
39/
dnc
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
|
45.30 | 4.10 | 100 | 157 | 6,422,258 | 265 | 0% |
![]() |
40/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
7.20 | 0.20 | 54,000 | 86,082 | 36,500,000 | 256 | 0% |
![]() |
41/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.92 | 0.02 | 74,100 | 167,186 | 76,765,032 | 223 | 0% |
![]() |
42/
ddg
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
|
3.40 | -0.20 | 293,000 | 1,050,801 | 59,839,886 | 215 | 0% |
![]() |
43/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.58 | 0.08 | 48,600 | 73,302 | 37,339,929 | 168 | 0% |
![]() |
44/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
12.70 | 0 | 2,200 | 1,293 | 12,865,500 | 163 | 0% |
![]() |
45/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
5.90 | 0 | 0 | 2,488 | 18,870,000 | 111 | 0% |
![]() |