Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
44.50 | 0.10 | 748,900 | 1,410,014 | 1,293,878,081 | 57,448 | 0% |
|
2/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
45.30 | -0.20 | 926,400 | 1,864,190 | 167,224,443 | 7,609 | 0% |
|
3/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
75.10 | 4 | 62,200 | 41,881 | 41,704,404 | 2,964 | 0% |
|
4/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
26.25 | 0.20 | 678,100 | 832,775 | 107,334,831 | 2,796 | 0% |
|
5/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.95 | -0.06 | 1,336,700 | 2,647,065 | 347,160,713 | 2,781 | 0% |
|
6/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
15.50 | 0 | 33,200 | 53,796 | 148,003,208 | 2,294 | 0% |
|
7/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
13.70 | -0.20 | 469,000 | 916,526 | 84,207,071 | 1,170 | 0% |
|
8/
gma
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
|
53.60 | 0 | 0 | 2,977 | 19,999,999 | 1,072 | 0% |
|
9/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6.60 | 0 | 500 | 1,218 | 129,607,147 | 855 | 0% |
|
10/
clm
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
75.80 | -0.20 | 1,000 | 918 | 11,000,000 | 836 | 0% |
|
11/
psd
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
|
12.90 | -0.10 | 35,900 | 52,603 | 51,827,894 | 674 | 0% |
|
12/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
5.52 | -0.07 | 369,100 | 1,085,355 | 112,320,017 | 628 | 0% |
|
13/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
12 | 0 | 300 | 9,522 | 50,035,493 | 600 | 0% |
|
14/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.81 | -0.03 | 256,700 | 707,417 | 196,858,925 | 559 | 0% |
|
15/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
4.18 | -0.02 | 609,000 | 1,172,035 | 126,196,780 | 530 | 0% |
|
16/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
7.09 | -0.02 | 387,300 | 948,789 | 73,671,869 | 524 | 0% |
|
17/
aav
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
|
5.70 | -0.20 | 286,200 | 742,190 | 68,987,661 | 407 | 0% |
|
18/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.29 | -0.01 | 191,200 | 417,490 | 112,500,171 | 371 | 0% |
|
19/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8 | 0 | 0 | 640 | 46,336,278 | 371 | 0% |
|
20/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.12 | -0.03 | 130,400 | 493,167 | 80,000,000 | 332 | 0% |
|
21/
amv
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
|
2.20 | -0.20 | 1,869,300 | 856,200 | 131,105,650 | 315 | 0% |
|
22/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11 | -0.30 | 11,800 | 26,179 | 27,299,999 | 308 | 0% |
|
23/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
14.85 | 0 | 500 | 3,559 | 20,000,000 | 297 | 0% |
|
24/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
18.25 | -0.05 | 1,100 | 17,260 | 15,440,268 | 283 | 0% |
|
25/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
22.10 | 0.50 | 2,000 | 7,973 | 12,000,000 | 259 | 0% |
|
26/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.51 | 0.01 | 44,200 | 189,034 | 70,819,103 | 248 | 0% |
|
27/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.44 | 0.03 | 400 | 13,977 | 40,836,069 | 221 | 0% |
|
28/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.70 | 0 | 0 | 2,319 | 20,352,836 | 218 | 0% |
|
29/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.40 | 0 | 0 | 11,596 | 16,325,477 | 202 | 0% |
|
30/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.67 | -0.03 | 249,500 | 873,960 | 25,659,902 | 197 | 0% |
|
31/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 92,990 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
32/
vtv
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
|
4.60 | 0 | 7,100 | 77,494 | 31,199,825 | 144 | 0% |
|
33/
sra
CTCP Sara Việt Nam
|
3.10 | 0 | 199,900 | 316,702 | 43,199,974 | 134 | 0% |
|
34/
hat
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
|
42 | 1 | 100 | 1,986 | 3,123,000 | 128 | 0% |
|
35/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.31 | 0 | 64,500 | 170,728 | 52,500,000 | 121 | 0% |
|
36/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
9.60 | 0 | 0 | 6,025 | 12,500,000 | 120 | 0% |
|
37/
kdm
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
|
16.40 | 0.40 | 31,000 | 24,925 | 7,100,000 | 114 | 0% |
|
38/
tth
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
|
2.90 | 0 | 266,600 | 639,150 | 37,374,846 | 108 | 0% |
|
39/
uni
CTCP Viễn Liên
|
7 | 0.30 | 1,600 | 25,116 | 15,617,632 | 105 | 0% |
|
40/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
5.05 | -0.05 | 25,100 | 105,851 | 19,369,172 | 99 | 0% |
|
41/
mel
CTCP Thép Mê Lin
|
6.30 | 0 | 0 | 447 | 15,000,000 | 95 | 0% |
|
42/
mcf
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
|
8.70 | 0 | 0 | 11,973 | 10,777,838 | 94 | 0% |
|
43/
ppy
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
|
9.40 | 0 | 0 | 1,048 | 9,343,974 | 88 | 0% |
|
44/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
|
8.90 | 0 | 0 | 82 | 9,846,562 | 88 | 0% |
|
45/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
25.50 | 0 | 0 | 154 | 3,111,283 | 79 | 0% |
|
46/
psc
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
|
11 | 0 | 700 | 407 | 7,200,000 | 79 | 0% |
|
47/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.26 | 0 | 3,200 | 10,294 | 14,210,225 | 70 | 0% |
|
48/
cvn
CTCP Vinam
|
1.90 | 0 | 0 | 194,075 | 29,699,991 | 56 | 0% |
|
49/
ckv
CTCP COKYVINA
|
13 | 0 | 0 | 126 | 4,050,000 | 53 | 0% |
|
50/
ths
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
|
14.30 | 0 | 0 | 42 | 3,000,000 | 43 | 0% |
|
51/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.78 | 0 | 300 | 26,787 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
52/
fid
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
|
1.20 | 0 | 0 | 221,185 | 24,715,958 | 30 | 0% |
|
53/
cmc
CTCP Đầu tư CMC
|
6.20 | 0 | 0 | 2,422 | 4,561,050 | 28 | 0% |
|