| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
33.70 | -0.70 | 1,618,800 | 1,523,902 | 1,293,878,081 | 43,345 | 0% |
|
|
2/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
39.20 | -2.05 | 1,845,300 | 1,422,395 | 219,391,776 | 7,163 | 0% |
|
|
3/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
13.05 | -0.75 | 1,526,800 | 2,515,985 | 367,985,968 | 4,213 | 0% |
|
|
4/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
51.40 | -0.60 | 1,900 | 40,079 | 41,704,404 | 2,998 | 0% |
|
|
5/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
16.85 | 0.70 | 28,900 | 82,832 | 148,003,208 | 2,620 | 0% |
|
|
6/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
30.35 | -2.25 | 2,559,200 | 821,082 | 107,334,831 | 2,061 | 0% |
|
|
7/
gma
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
|
44 | 3 | 300 | 9 | 19,999,999 | 1,130 | 0% |
|
|
8/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
5.58 | -0.42 | 284,500 | 482,324 | 88,415,751 | 1,048 | 0% |
|
|
9/
clm
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
69 | 0 | 0 | 728 | 11,000,000 | 880 | 0% |
|
|
10/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
4.90 | 0 | 18,200 | 1,669 | 129,607,147 | 752 | 0% |
|
|
11/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
12.95 | -0.90 | 415,500 | 1,132,793 | 73,671,869 | 622 | 0% |
|
|
12/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.84 | -0.30 | 272,100 | 864,062 | 112,320,017 | 611 | 0% |
|
|
13/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
10.40 | 0.50 | 100 | 15,156 | 50,035,493 | 575 | 0% |
|
|
14/
aav
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
|
6.50 | -0.20 | 131,600 | 845,592 | 68,987,661 | 566 | 0% |
|
|
15/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
3.02 | -0.18 | 2,533,000 | 449,533 | 196,858,925 | 565 | 0% |
|
|
16/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
6.57 | -0.08 | 117,700 | 495,942 | 112,500,171 | 563 | 0% |
|
|
17/
psd
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
|
15.10 | -0.90 | 376,800 | 139,616 | 51,827,894 | 560 | 0% |
|
|
18/
vtv
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
|
13.40 | -0.10 | 38,400 | 118,809 | 31,199,825 | 384 | 0% |
|
|
19/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.09 | 0 | 0 | 328 | 46,336,278 | 379 | 0% |
|
|
20/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
23.35 | -0.05 | 2,000 | 9,267 | 12,000,000 | 331 | 0% |
|
|
21/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.45 | 0 | 5,000 | 23,216 | 27,299,999 | 325 | 0% |
|
|
22/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.29 | -0.09 | 208,500 | 310,406 | 80,000,000 | 277 | 0% |
|
|
23/
amv
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
|
2 | 0 | 0 | 459,803 | 131,105,650 | 262 | 0% |
|
|
24/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
12.70 | -0.30 | 700 | 3,356 | 20,000,000 | 260 | 0% |
|
|
25/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.85 | -0.05 | 6,000 | 7,387 | 15,440,268 | 258 | 0% |
|
|
26/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
1.70 | 0 | 0 | 728,379 | 126,196,780 | 223 | 0% |
|
|
27/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
11.35 | -0.05 | 1,800 | 11,427 | 21,967,796 | 221 | 0% |
|
|
28/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.26 | -0.20 | 33,500 | 93,218 | 70,819,103 | 212 | 0% |
|
|
29/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5 | -0.02 | 4,400 | 12,265 | 40,836,069 | 209 | 0% |
|
|
30/
sra
CTCP Sara Việt Nam
|
2.80 | 0 | 271,400 | 315,257 | 43,199,974 | 199 | 0% |
|
|
31/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
8.79 | 0 | 0 | 2,498 | 20,352,836 | 185 | 0% |
|
|
32/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
5.34 | -0.14 | 109,800 | 435,640 | 25,659,902 | 163 | 0% |
|
|
33/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
10.10 | -0.80 | 8,000 | 4,453 | 12,500,000 | 145 | 0% |
|
|
34/
hat
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
|
33 | 0 | 100 | 1,165 | 3,123,000 | 141 | 0% |
|
|
35/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
5.45 | -0.13 | 79,900 | 125,495 | 52,500,000 | 99 | 0% |
|
|
36/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
|
10 | 0 | 0 | 83 | 9,846,562 | 98 | 0% |
|
|
37/
kdm
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
|
25.90 | 1 | 53,000 | 19,162 | 7,597,000 | 94 | 0% |
|
|
38/
mcf
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
|
7.40 | -0.20 | 1,800 | 7,440 | 10,777,838 | 94 | 0% |
|
|
39/
mel
CTCP Thép Mê Lin
|
6 | -0.40 | 200 | 702 | 15,000,000 | 93 | 0% |
|
|
40/
tth
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
|
2.30 | -0.10 | 94,000 | 274,422 | 37,374,846 | 90 | 0% |
|
|
41/
psc
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
|
11.10 | 0 | 0 | 557 | 7,200,000 | 89 | 0% |
|
|
42/
ppy
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
|
9.90 | 0 | 0 | 1,440 | 9,343,974 | 89 | 0% |
|
|
43/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
25.30 | 0 | 0 | 227 | 3,111,283 | 88 | 0% |
|
|
44/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.92 | -0.05 | 300 | 4,966 | 14,210,225 | 86 | 0% |
|
|
45/
uni
CTCP Viễn Liên
|
8.70 | 0 | 0 | 19,570 | 15,617,632 | 84 | 0% |
|
|
46/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.07 | -0.03 | 16,200 | 88,478 | 24,211,190 | 73 | 0% |
|
|
47/
ckv
CTCP COKYVINA
|
15.10 | -1 | 3,000 | 385 | 4,050,000 | 59 | 0% |
|
|
48/
cvn
CTCP Vinam
|
1.40 | 0.10 | 298,900 | 57,520 | 29,699,991 | 56 | 0% |
|
|
49/
ths
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
|
12.40 | 0 | 0 | 37 | 3,000,000 | 38 | 0% |
|
|
50/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.75 | -0.12 | 2,400 | 16,547 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
|
51/
fid
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
|
1.60 | 0.10 | 228,800 | 135,230 | 24,715,958 | 35 | 0% |
|
|
52/
cmc
CTCP Đầu tư CMC
|
9 | 0 | 0 | 2,666 | 5,108,376 | 28 | 0% |
|