Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
34 | 0.15 | 607,000 | 1,536,067 | 1,293,878,081 | 43,992 | 0% |
![]() |
2/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
32.45 | 0.15 | 647,100 | 1,457,678 | 219,391,776 | 7,054 | 0% |
![]() |
3/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
11 | -0.15 | 5,481,100 | 2,410,025 | 367,985,968 | 4,048 | 0% |
![]() |
4/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
66.70 | 2 | 31,700 | 45,081 | 41,704,404 | 2,781 | 0% |
![]() |
5/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
16.15 | 0.20 | 41,800 | 80,731 | 148,003,208 | 2,390 | 0% |
![]() |
6/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
19.55 | 0.45 | 551,600 | 816,819 | 107,334,831 | 2,098 | 0% |
![]() |
7/
gma
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
|
56.50 | 0 | 0 | 9 | 19,999,999 | 1,130 | 0% |
![]() |
8/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
11.05 | 0.10 | 277,800 | 491,878 | 88,415,751 | 977 | 0% |
![]() |
9/
clm
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
84.90 | 0 | 0 | 769 | 11,000,000 | 934 | 0% |
![]() |
10/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6 | -0.10 | 800 | 1,606 | 129,607,147 | 778 | 0% |
![]() |
11/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
8.15 | 0.53 | 2,242,400 | 1,112,165 | 73,671,869 | 600 | 0% |
![]() |
12/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
11.70 | 0.10 | 12,900 | 14,815 | 50,035,493 | 585 | 0% |
![]() |
13/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.89 | -0.01 | 872,000 | 442,811 | 196,858,925 | 569 | 0% |
![]() |
14/
psd
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
|
10.90 | 0.10 | 93,000 | 137,640 | 51,827,894 | 565 | 0% |
![]() |
15/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.79 | 0.07 | 410,800 | 860,342 | 112,320,017 | 538 | 0% |
![]() |
16/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
4.53 | 0.09 | 220,800 | 491,556 | 112,500,171 | 510 | 0% |
![]() |
17/
aav
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
|
6.80 | 0.40 | 910,400 | 895,093 | 68,987,661 | 469 | 0% |
![]() |
18/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.80 | 0 | 0 | 387 | 46,336,278 | 408 | 0% |
![]() |
19/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
28 | 1 | 200 | 9,382 | 12,000,000 | 336 | 0% |
![]() |
20/
vtv
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
|
10.70 | 0 | 24,400 | 122,501 | 31,199,825 | 334 | 0% |
![]() |
21/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
12 | 0.30 | 600 | 23,572 | 27,299,999 | 328 | 0% |
![]() |
22/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
14.50 | -0.25 | 6,100 | 3,553 | 20,000,000 | 290 | 0% |
![]() |
23/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.53 | 0.08 | 298,800 | 313,312 | 80,000,000 | 282 | 0% |
![]() |
24/
amv
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
|
2 | 0 | 0 | 485,978 | 131,105,650 | 262 | 0% |
![]() |
25/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.70 | 0.10 | 5,800 | 7,295 | 15,440,268 | 258 | 0% |
![]() |
26/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
1.77 | 0 | 0 | 805,362 | 126,196,780 | 223 | 0% |
![]() |
27/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
11.85 | -0.05 | 200 | 11,671 | 20,530,650 | 221 | 0% |
![]() |
28/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
2.97 | 0 | 28,300 | 94,904 | 70,819,103 | 210 | 0% |
![]() |
29/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.10 | 0.05 | 3,500 | 12,236 | 40,836,069 | 208 | 0% |
![]() |
30/
sra
CTCP Sara Việt Nam
|
4.50 | 0.40 | 1,097,900 | 320,723 | 43,199,974 | 194 | 0% |
![]() |
31/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
9.01 | 0 | 0 | 2,491 | 20,352,836 | 183 | 0% |
![]() |
32/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.80 | 0.31 | 956,000 | 458,508 | 25,659,902 | 174 | 0% |
![]() |
33/
hat
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
|
45.60 | 0 | 0 | 1,152 | 3,123,000 | 142 | 0% |
![]() |
34/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
10.60 | 0 | 0 | 4,380 | 12,500,000 | 133 | 0% |
![]() |
35/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
1.92 | 0 | 62,200 | 133,557 | 52,500,000 | 101 | 0% |
![]() |
36/
mel
CTCP Thép Mê Lin
|
6.60 | 0.30 | 900 | 686 | 15,000,000 | 99 | 0% |
![]() |
37/
kdm
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
|
13 | 0.70 | 55,500 | 18,527 | 7,597,000 | 99 | 0% |
![]() |
38/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
|
10 | 0 | 0 | 84 | 9,846,562 | 98 | 0% |
![]() |
39/
uni
CTCP Viễn Liên
|
5.90 | -0.50 | 4,600 | 19,782 | 15,617,632 | 92 | 0% |
![]() |
40/
mcf
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
|
8.50 | 0.10 | 3,100 | 7,948 | 10,777,838 | 92 | 0% |
![]() |
41/
tth
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
|
2.40 | -0.10 | 156,700 | 288,888 | 37,374,846 | 90 | 0% |
![]() |
42/
psc
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
|
12.40 | 0 | 600 | 556 | 7,200,000 | 89 | 0% |
![]() |
43/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
28.20 | 0 | 0 | 227 | 3,111,283 | 88 | 0% |
![]() |
44/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.41 | 0 | 1,900 | 5,076 | 14,210,225 | 85 | 0% |
![]() |
45/
ppy
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
|
8.80 | 0 | 0 | 1,481 | 9,343,974 | 82 | 0% |
![]() |
46/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.41 | 0 | 23,100 | 88,416 | 23,243,006 | 79 | 0% |
![]() |
47/
cvn
CTCP Vinam
|
1.90 | 0 | 0 | 75,465 | 29,699,991 | 56 | 0% |
![]() |
48/
ckv
CTCP COKYVINA
|
12 | 0 | 100 | 292 | 4,050,000 | 49 | 0% |
![]() |
49/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.82 | -0.03 | 34,700 | 20,962 | 9,900,000 | 38 | 0% |
![]() |
50/
ths
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
|
12.40 | 1 | 100 | 36 | 3,000,000 | 37 | 0% |
![]() |
51/
fid
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
|
1.50 | 0.10 | 685,000 | 145,136 | 24,715,958 | 37 | 0% |
![]() |
52/
cmc
CTCP Đầu tư CMC
|
6.70 | 0 | 100 | 2,642 | 4,561,050 | 31 | 0% |
![]() |