Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
94.10 | 0.80 | 328,900 | 1,494,607 | 5,589,091,262 | 521,462 | 0% |
|
2/
vgi
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
|
92 | -0.60 | 270,400 | 1,327,943 | 3,043,811,200 | 280,639 | 0% |
|
3/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
47 | 0.40 | 1,208,600 | 1,983,592 | 5,700,435,900 | 265,640 | 0% |
|
4/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
119.10 | -2.10 | 195,200 | 311,672 | 2,177,173,236 | 262,349 | 0% |
|
5/
fpt
CTCP FPT
|
149.80 | -0.70 | 2,183,900 | 3,948,164 | 1,460,448,066 | 219,797 | 0% |
|
6/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
36.50 | 0.15 | 2,581,200 | 8,026,182 | 5,369,991,748 | 195,199 | 0% |
|
7/
vhm
CTCP Vinhomes
|
41.10 | 0.25 | 1,031,900 | 9,751,445 | 4,354,367,488 | 177,876 | 0% |
|
8/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
27.80 | 0.05 | 5,692,800 | 22,077,793 | 6,396,250,200 | 177,496 | 0% |
|
9/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
24.40 | 0.25 | 12,122,100 | 11,084,449 | 7,045,021,622 | 170,137 | 0% |
|
10/
mch
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
|
224 | 0.60 | 28,600 | 101,487 | 728,036,278 | 163,080 | 0% |
|
11/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
41.30 | 0 | 800,800 | 2,720,342 | 3,823,661,561 | 157,917 | 0% |
|
12/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.80 | 0.10 | 238,400 | 1,063,510 | 2,296,739,847 | 157,786 | 0% |
|
13/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.50 | 0.25 | 15,854,800 | 18,515,298 | 7,933,923,601 | 152,728 | 0% |
|
14/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
64.90 | 0.70 | 1,048,300 | 3,682,802 | 2,089,955,445 | 134,175 | 0% |
|
15/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24.40 | 0.10 | 3,416,800 | 16,718,194 | 5,287,084,052 | 128,476 | 0% |
|
16/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.80 | 0.35 | 1,494,900 | 3,668,940 | 4,000,000,000 | 125,800 | 0% |
|
17/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.40 | 0 | 2,773,600 | 9,038,718 | 4,466,657,912 | 113,453 | 0% |
|
18/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
72.60 | -0.10 | 1,300,500 | 4,817,762 | 1,438,351,617 | 104,568 | 0% |
|
19/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
60.20 | 0.20 | 1,659,400 | 9,066,731 | 1,463,709,630 | 87,808 | 0% |
|
20/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
57.90 | 0.30 | 213,300 | 892,947 | 1,282,562,372 | 73,876 | 0% |
|
21/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
67.50 | 0.50 | 34,500 | 699,837 | 1,035,000,000 | 69,345 | 0% |
|
22/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
23.90 | 0.30 | 6,527,500 | 7,446,874 | 3,489,158,558 | 68,264 | 0% |
|
23/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
21.50 | 0.40 | 1,769,600 | 6,773,373 | 3,100,499,616 | 66,041 | 0% |
|
24/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
34 | 0.35 | 2,302,300 | 14,687,874 | 1,885,215,716 | 63,438 | 0% |
|
25/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
27.30 | 0 | 0 | 2,704,012 | 2,214,394,174 | 60,453 | 0% |
|
26/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
103.20 | 0.30 | 409,000 | 798,740 | 541,611,334 | 55,732 | 0% |
|
27/
mvn
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
|
47.10 | 1.50 | 31,700 | 15,074 | 1,200,588,000 | 54,987 | 0% |
|
28/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.80 | -0.10 | 304,200 | 1,411,219 | 1,293,878,081 | 51,626 | 0% |
|
29/
vea
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
|
38.50 | 0.10 | 90,000 | 995,051 | 1,328,800,000 | 50,893 | 0% |
|
30/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.20 | 0.05 | 2,925,800 | 6,534,337 | 2,536,807,534 | 48,580 | 0% |
|
31/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.40 | 0.05 | 834,200 | 2,036,326 | 2,835,000,000 | 43,300 | 0% |
|
32/
vre
CTCP Vincom Retail
|
17.40 | 0.05 | 1,561,600 | 8,694,807 | 2,328,818,410 | 40,405 | 0% |
|
33/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
26.25 | 0.10 | 6,142,200 | 16,122,281 | 1,509,138,669 | 39,464 | 0% |
|
34/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.65 | 0.05 | 8,200,300 | 20,830,677 | 3,662,908,542 | 38,827 | 0% |
|
35/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
52 | -0.20 | 224,400 | 570,126 | 742,322,764 | 38,749 | 0% |
|
36/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.50 | 0.20 | 12,884,400 | 11,611,731 | 2,641,956,196 | 35,887 | 0% |
|
37/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
19.55 | 0.30 | 2,721,100 | 9,549,507 | 1,862,720,607 | 33,394 | 0% |
|
38/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.50 | 0.10 | 1,608,700 | 8,302,967 | 2,341,871,600 | 29,039 | 0% |
|
39/
vef
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
|
170 | 0 | 700 | 12,151 | 166,604,050 | 28,273 | 0% |
|
40/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.35 | -0.15 | 711,300 | 2,845,274 | 799,311,971 | 27,576 | 0% |
|
41/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11.20 | -0.10 | 1,120,000 | 2,884,044 | 2,465,789,152 | 23,220 | 0% |
|
42/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.60 | 0.05 | 2,667,200 | 7,710,559 | 2,600,000,000 | 23,100 | 0% |
|
43/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
19 | -0.20 | 52,700 | 27,614 | 1,123,468,046 | 21,571 | 0% |
|
44/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.55 | 0 | 1,238,900 | 17,164,816 | 1,950,104,538 | 20,574 | 0% |
|
45/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
13.30 | 0.10 | 3,579,700 | 16,177,956 | 1,522,299,908 | 20,094 | 0% |
|
46/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.85 | 0 | 2,966,200 | 9,328,765 | 873,140,083 | 19,078 | 0% |
|
47/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.75 | 0.15 | 1,389,400 | 11,917,164 | 859,429,793 | 15,838 | 0% |
|
48/
thd
CTCP Thaiholdings
|
35.70 | 0.10 | 200 | 3,633 | 384,999,972 | 13,706 | 0% |
|
49/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.40 | 0 | 7,900 | 21,469 | 300,000,000 | 12,120 | 0% |
|
50/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34 | 0.10 | 2,000 | 8,968 | 101,206,352 | 3,431 | 0% |
|