VN-INDEX   1,206   0.8   0.1%
KL: 356,558,505   GT: 9,041 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 42,011,000   GT: 813 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 22,706,060   GT: 283 tỷ
VN30   1,234   0.5   0.0%
KL: 118,485,505   GT: 3,809 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,392,500 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,231,200 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,377,000 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 10,372,900 28.55 28.55 28.10
tcb 46.15 0 2,854,100 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 26,292,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 8,177,600 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 1,605,500 3.70 3.74 3.68
lpb 20.15 -0.65 2,871,200 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,766,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.10 -0.10 11,732,100 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 6,086,500 20.80 20.80 20.35
mbb 22.05 -0.20 7,034,700 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 2,709,700 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 7,753,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.60 -0.40 5,451,200 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 496,400 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 6,762,000 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 624,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,018,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 463,300
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.20 1 112,500
tco 11.85 0.75 94,700
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 802,300
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.10 0.03 858,600
tlg 48.90 0 8,500
plp 4.64 0.09 19,400
psd 13.20 0.20 3,600
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.05 -0.20 7,034,700
tch 15.90 0.10 6,762,000
mwg 54.60 0.80 7,790,900
acb 26.70 -0.10 2,445,100
ctg 32.40 -0.60 4,396,600
tcb 46.15 0 2,854,100
hcm 26.80 -0.50 4,302,900
vci 46.75 -0.25 2,698,600
pvs 39.40 0.10 3,324,500
hdb 23.30 0.80 7,009,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 7,790,900
tcb 46.15 0 2,854,100
lpb 20.15 -0.65 2,871,200
baf 28.15 0.70 3,566,700
fpt 123.40 0.20 2,081,600
dgc 117.80 1.70 2,273,100
vgi 66.40 3.10 1,364,700
gmd 85 3.60 4,632,400
nab 16.60 -0.05 491,600
hvn 17.15 -0.15 190,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc