DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
27.90 0.50 2,766,300 2,613,911 2,214,394,174 61,782 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
102.40 0.20 674,400 805,051 541,611,334 55,461 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
gmd
CTCP Gemadept
64.70 0 813,900 1,250,353 310,486,957 20,089 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
php
CTCP Cảng Hải Phòng
35.30 0.70 314,300 89,220 326,960,000 11,542 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
27 0.20 1,336,300 3,258,148 356,012,638 9,612 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
78 0.50 99,300 158,691 94,886,982 7,401 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
tms
CTCP Transimex
42.05 0 0 5,950 158,270,528 6,655 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
48.05 0.40 1,955,400 3,229,357 121,343,091 5,831 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
vsc
CTCP Container Việt Nam
16 0.05 2,169,000 3,876,881 286,796,819 4,269 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
109 0 0 1,435 37,043,908 4,038 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
40 0 500 348 98,253,357 3,930 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
76.50 0.10 10,200 13,458 40,000,000 3,060 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
cdn
CTCP Cảng Đà Nẵng
30.60 0.10 5,800 8,910 99,000,000 3,029 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
113 0.70 4,600 9,547 26,166,940 2,957 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
82.40 1.50 7,700 19,773 33,581,691 2,767 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
15.35 0 2,030,900 2,532,680 140,000,000 2,149 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
18.75 0 2,200 2,189 90,784,669 1,702 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
36.50 -0.45 5,700 5,478 34,000,000 1,241 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
35 0 16,600 33,792 30,158,436 1,056 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
13.15 -0.05 181,100 573,202 79,866,666 1,050 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
14.15 0 142,000 468,672 68,470,941 969 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
12.90 0.05 107,400 229,718 61,379,265 792 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
31.50 -1 300 7,288 24,502,245 772 0%

Biểu đồ 52 tuần
24/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
31 -0.15 300 6,957 24,887,046 771 0%

Biểu đồ 52 tuần
25/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
10.95 0.05 72,000 435,536 66,497,697 728 0%

Biểu đồ 52 tuần
26/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
11.60 0.10 146,300 388,738 59,910,133 695 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
10.15 -0.05 6,000 51,080 67,859,192 689 0%

Biểu đồ 52 tuần
28/
wcs
CTCP Bến xe Miền Tây
275 0 0 552 2,500,000 688 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
dl1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
5 -0.10 388,000 760,783 106,236,094 531 0%

Biểu đồ 52 tuần
30/
vnt
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
31.40 0 0 345 16,699,497 524 0%

Biểu đồ 52 tuần
31/
vnf
CTCP Vinafreight
15.10 0.30 23,600 9,958 31,715,880 479 0%

Biểu đồ 52 tuần
32/
mac
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
22.60 0.50 3,000 23,110 15,139,745 342 0%

Biểu đồ 52 tuần
33/
ccr
CTCP Cảng Cam Ranh
13.70 0 100 1,947 24,501,817 336 0%

Biểu đồ 52 tuần
34/
vsa
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
22.80 -0.20 5,500 10,365 14,096,486 321 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
vgp
CTCP Cảng Rau Quả
33.30 -0.10 6,200 5,556 8,214,692 274 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
mhc
CTCP MHC
6.37 -0.14 18,800 162,767 41,406,844 264 0%

Biểu đồ 52 tuần
37/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
10 0 600 5,404 24,882,785 249 0%

Biểu đồ 52 tuần
38/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
16 -0.05 15,100 18,469 14,140,487 226 0%

Biểu đồ 52 tuần
39/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
11.85 0 242,100 114,971 21,143,146 222 0%

Biểu đồ 52 tuần
40/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
17.25 0.25 3,000 10,309 12,788,000 221 0%

Biểu đồ 52 tuần
41/
pjc
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
28.80 0 0 225 7,326,928 211 0%

Biểu đồ 52 tuần
42/
gic
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
15.90 0.20 100 6,229 12,120,000 193 0%

Biểu đồ 52 tuần
43/
vms
CTCP Phát triển Hàng Hải
21.30 0 0 11,029 9,000,000 192 0%

Biểu đồ 52 tuần
44/
nap
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
8.20 0 0 258 21,517,200 176 0%

Biểu đồ 52 tuần
45/
hmh
CTCP Hải Minh
13.40 0 0 3,415 13,100,609 176 0%

Biểu đồ 52 tuần
46/
tjc
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
20.30 0 0 1,531 8,600,000 175 0%

Biểu đồ 52 tuần
47/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
33.30 -0.10 1,000 844 4,267,683 142 0%

Biểu đồ 52 tuần
48/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
9.50 0.05 100 4,169 13,104,000 124 0%

Biểu đồ 52 tuần
49/
tot
CTCP Vận tải Transimex
17 0 1,700 2,322 6,044,486 103 0%

Biểu đồ 52 tuần
50/
cag
CTCP Cảng An Giang
7.10 0 1,500 18,819 13,800,000 98 0%

Biểu đồ 52 tuần
51/
vsm
CTCP Container Miền Trung
19.30 0.30 100 1,599 3,354,996 65 0%

Biểu đồ 52 tuần
52/
pgt
CTCP PGT Holdings
6.50 0 6,500 11,195 9,241,801 60 0%

Biểu đồ 52 tuần
53/
ds3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
4.90 0 3,600 11,976 10,669,730 52 0%

Biểu đồ 52 tuần
54/
bsc
CTCP Dịch vụ Bến Thành
14.60 0 0 9 3,150,747 46 0%

Biểu đồ 52 tuần
55/
pts
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
8 0 900 4,202 5,568,000 45 0%

Biểu đồ 52 tuần
56/
prc
CTCP Logistics Portserco
19.30 0 0 3,332 1,200,000 23 0%

Biểu đồ 52 tuần
57/
hct
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9.60 0 0 447 2,016,385 19 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |