DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
37.45 -0.25 2,772,300 3,013,559 2,214,394,174 77,393 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
94.30 -1.70 1,712,800 732,675 541,611,334 48,149 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
gmd
CTCP Gemadept
57.10 -0.30 3,435,800 1,292,193 413,982,609 21,527 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
php
CTCP Cảng Hải Phòng
39.30 -0.10 334,600 214,570 326,960,000 11,672 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
68.40 0.50 2,900,900 3,068,420 129,894,418 8,069 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
18.10 0.05 2,823,900 2,460,736 469,936,682 7,761 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
tms
CTCP Transimex
42 0 900 3,309 169,349,465 7,113 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
vsc
CTCP Container Việt Nam
17.20 0 15,744,900 3,802,140 308,485,844 6,711 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
66.70 0.20 362,300 268,108 94,886,982 5,684 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
94.50 -0.50 2,300 1,923 55,565,862 4,630 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
36.20 -2.70 3,600 304 98,253,357 3,242 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
77.90 0.30 25,400 12,793 40,000,000 3,160 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
cdn
CTCP Cảng Đà Nẵng
32.80 -0.60 8,100 16,762 99,000,000 3,029 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
109 -0.80 13,800 9,736 26,166,940 2,685 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
65.40 -0.10 21,300 31,603 33,581,691 2,213 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
15.15 -0.05 3,068,200 2,841,465 140,000,000 1,918 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
17.40 0 3,000 2,890 90,784,669 1,589 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
34.20 0.05 14,800 7,226 34,000,000 1,137 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
12.80 0 798,900 734,309 79,866,666 1,022 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
34.70 0.15 55,200 97,854 30,158,436 989 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
wcs
CTCP Bến xe Miền Tây
394 7.90 100 340 2,500,000 927 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
12.90 0.05 212,200 567,978 68,470,941 897 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
dl1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
8 -0.20 2,234,900 1,029,854 106,236,094 786 0%

Biểu đồ 52 tuần
24/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
13.05 0.20 209,600 281,898 61,379,265 740 0%

Biểu đồ 52 tuần
25/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
9.88 0 37,800 52,420 67,859,192 729 0%

Biểu đồ 52 tuần
26/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
27.60 0 10,100 9,758 38,198,999 711 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
10.85 0 307,700 307,697 66,497,697 688 0%

Biểu đồ 52 tuần
28/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
27.20 0 800 5,433 24,887,046 684 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
vnt
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
24.40 0 0 130 16,699,497 574 0%

Biểu đồ 52 tuần
30/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
9.60 0.10 217,900 264,690 59,910,133 563 0%

Biểu đồ 52 tuần
31/
vnf
CTCP Vinafreight
14.30 -0.10 6,800 23,468 31,715,880 482 0%

Biểu đồ 52 tuần
32/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
10.45 0.25 549,500 214,087 31,320,622 392 0%

Biểu đồ 52 tuần
33/
mac
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
19 0 3,700 13,387 22,709,618 363 0%

Biểu đồ 52 tuần
34/
mhc
CTCP MHC
8.42 0.12 142,000 74,622 43,477,186 363 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
vsa
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
23.20 0.20 15,400 8,985 14,096,486 324 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
ccr
CTCP Cảng Cam Ranh
12.70 0 2,800 2,041 24,501,817 316 0%

Biểu đồ 52 tuần
37/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
21 -0.45 6,400 21,944 14,140,487 283 0%

Biểu đồ 52 tuần
38/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
9.84 -0.06 6,400 4,984 24,882,785 260 0%

Biểu đồ 52 tuần
39/
vgp
CTCP Cảng Rau Quả
30 -0.10 19,400 8,063 8,214,692 238 0%

Biểu đồ 52 tuần
40/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
17.15 0.40 30,300 7,877 12,788,000 220 0%

Biểu đồ 52 tuần
41/
hmh
CTCP Hải Minh
15.60 0.10 11,200 2,649 13,100,609 211 0%

Biểu đồ 52 tuần
42/
nap
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
10 0 0 124 21,517,200 204 0%

Biểu đồ 52 tuần
43/
pjc
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
26.50 0 0 273 7,326,928 199 0%

Biểu đồ 52 tuần
44/
gic
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
15 0 0 5,227 12,120,000 188 0%

Biểu đồ 52 tuần
45/
vms
CTCP Phát triển Hàng Hải
20 0 200 1,658 9,000,000 184 0%

Biểu đồ 52 tuần
46/
tjc
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
17 0 0 688 8,600,000 172 0%

Biểu đồ 52 tuần
47/
tot
CTCP Vận tải Transimex
17.50 0.10 15,900 2,207 9,207,842 159 0%

Biểu đồ 52 tuần
48/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
35 0.80 2,100 890 4,267,683 149 0%

Biểu đồ 52 tuần
49/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
9.20 0.40 10,100 2,814 13,104,000 121 0%

Biểu đồ 52 tuần
50/
cag
CTCP Cảng An Giang
7.60 0 3,100 9,670 13,800,000 102 0%

Biểu đồ 52 tuần
51/
pgt
CTCP PGT Holdings
9.50 0.30 200 10,719 9,241,801 93 0%

Biểu đồ 52 tuần
52/
vsm
CTCP Container Miền Trung
15 0.40 900 2,337 4,361,495 76 0%

Biểu đồ 52 tuần
53/
ds3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5.80 0.20 15,800 7,466 10,669,730 59 0%

Biểu đồ 52 tuần
54/
pts
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
9.20 -0.20 7,800 4,395 5,568,000 56 0%

Biểu đồ 52 tuần
55/
bsc
CTCP Dịch vụ Bến Thành
14.60 0 0 7 3,150,747 46 0%

Biểu đồ 52 tuần
56/
prc
CTCP Logistics Portserco
18.60 0 5,400 2,625 3,100,000 45 0%

Biểu đồ 52 tuần
57/
hct
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
12 0 0 431 2,016,385 24 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |