Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhm
CTCP Vinhomes
|
38.75 | -0.05 | 3,013,800 | 9,483,227 | 4,354,367,488 | 168,732 | 0% |
![]() |
2/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.65 | 0.20 | 1,394,900 | 2,631,687 | 3,823,661,561 | 155,432 | 0% |
![]() |
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
70 | -0.80 | 303,700 | 657,953 | 1,035,000,000 | 72,450 | 0% |
![]() |
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
16.85 | 0.15 | 6,185,200 | 8,736,769 | 2,328,818,410 | 39,241 | 0% |
![]() |
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.55 | -0.05 | 1,668,700 | 2,911,730 | 1,011,142,565 | 27,616 | 0% |
![]() |
6/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
29.10 | -0.25 | 2,303,100 | 5,556,377 | 767,604,759 | 22,337 | 0% |
![]() |
7/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
9.45 | 0.06 | 5,146,300 | 15,701,229 | 1,950,104,538 | 18,428 | 0% |
![]() |
8/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
19.45 | -0.35 | 4,084,900 | 8,716,528 | 873,140,083 | 16,983 | 0% |
![]() |
9/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
57.70 | -0.90 | 1,281,800 | 1,252,751 | 320,049,577 | 16,756 | 0% |
![]() |
10/
hut
CTCP Tasco
|
16.10 | 0.20 | 822,000 | 2,119,586 | 892,511,965 | 14,369 | 0% |
![]() |
11/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
34.65 | 0.20 | 1,498,600 | 2,266,440 | 384,777,471 | 13,333 | 0% |
![]() |
12/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.80 | 0 | 18,500 | 19,791 | 300,000,000 | 12,240 | 0% |
![]() |
13/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
18.70 | -0.10 | 7,375,900 | 13,772,257 | 609,851,995 | 11,404 | 0% |
![]() |
14/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15.25 | 0.05 | 6,742,300 | 12,461,979 | 870,849,984 | 10,827 | 0% |
![]() |
15/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
92 | 1.80 | 38,900 | 86,373 | 113,897,480 | 10,390 | 0% |
![]() |
16/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.30 | -0.15 | 3,012,100 | 8,998,926 | 668,215,843 | 10,224 | 0% |
![]() |
17/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.30 | -0.10 | 1,687,100 | 4,063,727 | 336,331,529 | 9,182 | 0% |
![]() |
18/
kos
CTCP KOSY
|
39.25 | 0.05 | 350,200 | 339,102 | 216,481,335 | 8,497 | 0% |
![]() |
19/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
42.80 | -0.70 | 1,632,300 | 1,614,817 | 179,985,863 | 7,703 | 0% |
![]() |
20/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
13.30 | 0 | 6,138,500 | 6,289,879 | 540,412,698 | 7,187 | 0% |
![]() |
21/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.20 | 0.20 | 3,621,900 | 2,688,535 | 377,748,384 | 5,364 | 0% |
![]() |
22/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
6.76 | -0.13 | 1,488,800 | 1,832,035 | 579,103,124 | 3,915 | 0% |
![]() |
23/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.30 | -0.10 | 1,127,700 | 2,410,824 | 178,354,966 | 3,769 | 0% |
![]() |
24/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12.65 | 0.80 | 2,861,000 | 977,410 | 275,129,310 | 3,480 | 0% |
![]() |
25/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
27.70 | 0.20 | 478,800 | 556,060 | 125,151,262 | 3,467 | 0% |
![]() |
26/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
7.03 | 0 | 79,200 | 279,863 | 463,678,534 | 3,260 | 0% |
![]() |
27/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
12.80 | 0.10 | 1,502,700 | 2,121,490 | 193,606,205 | 2,478 | 0% |
![]() |
28/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.70 | -0.05 | 264,200 | 797,422 | 162,528,081 | 2,455 | 0% |
![]() |
29/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.39 | 0 | 8,416,300 | 3,775,573 | 449,435,205 | 2,422 | 0% |
![]() |
30/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
22.15 | 0.90 | 47,300 | 77,821 | 100,336,256 | 2,219 | 0% |
![]() |
31/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 1,620,028 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
![]() |
32/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.54 | 0.05 | 1,906,800 | 1,923,755 | 430,595,036 | 2,192 | 0% |
![]() |
33/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
35.30 | -0.10 | 155,800 | 145,100 | 60,000,000 | 2,118 | 0% |
![]() |
34/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
17.35 | -0.10 | 1,145,900 | 1,841,035 | 121,979,900 | 2,071 | 0% |
![]() |
35/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
19.90 | 1.30 | 42,600 | 158,220 | 95,259,361 | 1,896 | 0% |
![]() |
36/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.13 | 0.03 | 2,778,500 | 4,508,676 | 576,600,000 | 1,805 | 0% |
![]() |
37/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35.60 | 0.10 | 61,200 | 203,461 | 49,997,516 | 1,779 | 0% |
![]() |
38/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
21.05 | -0.15 | 166,100 | 398,516 | 65,007,857 | 1,368 | 0% |
![]() |
39/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.49 | 0.01 | 818,200 | 2,857,212 | 304,168,581 | 1,366 | 0% |
![]() |
40/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.26 | -0.08 | 1,332,000 | 2,098,652 | 215,249,836 | 1,347 | 0% |
![]() |
41/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
36.20 | 0.50 | 28,000 | 34,511 | 35,858,385 | 1,298 | 0% |
![]() |
42/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
12.45 | -0.25 | 1,483,600 | 602,831 | 100,000,000 | 1,245 | 0% |
![]() |
43/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
40.50 | 0.10 | 14,900 | 10,549 | 30,000,000 | 1,215 | 0% |
![]() |
44/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
42 | 2.35 | 200 | 1,007 | 29,246,000 | 1,197 | 0% |
![]() |
45/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
25.40 | -0.10 | 491,500 | 852,102 | 44,174,520 | 1,122 | 0% |
![]() |
46/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42.65 | 0.70 | 3,700 | 6,528 | 27,305,740 | 1,087 | 0% |
![]() |
47/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
35.55 | 0 | 86,500 | 71,639 | 30,259,742 | 1,074 | 0% |
![]() |
48/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
10.50 | 0.20 | 415,700 | 604,613 | 96,090,870 | 1,009 | 0% |
![]() |
49/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.30 | 0.05 | 392,000 | 506,329 | 95,935,049 | 984 | 0% |
![]() |
50/
l14
CTCP Licogi 14
|
29.30 | -0.30 | 166,600 | 173,647 | 30,859,315 | 904 | 0% |
![]() |
51/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
14.20 | 0.90 | 308,500 | 56,295 | 50,000,000 | 710 | 0% |
![]() |
52/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.90 | 0 | 900 | 5,801 | 38,629,988 | 653 | 0% |
![]() |
53/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
9.10 | 0 | 116,000 | 241,760 | 71,657,936 | 652 | 0% |
![]() |
54/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.60 | -0.05 | 130,200 | 257,356 | 95,357,800 | 629 | 0% |
![]() |
55/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
7.40 | -0.10 | 275,000 | 780,590 | 84,083,976 | 622 | 0% |
![]() |
56/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10 | 0 | 5,000 | 2,880 | 54,632,348 | 546 | 0% |
![]() |
57/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.30 | -0.07 | 317,900 | 601,984 | 59,581,418 | 495 | 0% |
![]() |
58/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.84 | 0 | 570,000 | 2,066,799 | 256,972,585 | 473 | 0% |
![]() |
59/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4.30 | 0 | 587,600 | 763,218 | 104,579,181 | 450 | 0% |
![]() |
60/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.98 | 0 | 204,400 | 628,541 | 64,245,281 | 384 | 0% |
![]() |
61/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
19.20 | 0 | 0 | 317 | 20,000,000 | 384 | 0% |
![]() |
62/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.35 | 0.55 | 35,400 | 380,038 | 22,006,716 | 382 | 0% |
![]() |
63/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.36 | 0.02 | 156,400 | 289,839 | 101,350,100 | 341 | 0% |
![]() |
64/
bax
CTCP Thống Nhất
|
40.80 | 1.30 | 100 | 1,587 | 8,200,000 | 335 | 0% |
![]() |
65/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
9.52 | -0.04 | 80,800 | 81,002 | 35,000,000 | 333 | 0% |
![]() |
66/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
16.60 | -0.30 | 1,000 | 32,558 | 31,600,000 | 332 | 0% |
![]() |
67/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.53 | 0 | 155,500 | 188,617 | 112,472,707 | 284 | 0% |
![]() |
68/
cig
CTCP COMA 18
|
8.80 | 0.29 | 339,100 | 261,034 | 31,539,947 | 278 | 0% |
![]() |
69/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.65 | 0.03 | 59,400 | 100,592 | 100,000,000 | 265 | 0% |
![]() |
70/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 549,433 | 124,353,866 | 236 | 0% |
![]() |
71/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
12.60 | 0 | 0 | 4,246 | 13,858,714 | 175 | 0% |
![]() |
72/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.80 | -0.20 | 400 | 4,059 | 20,000,000 | 156 | 0% |
![]() |
73/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.91 | 0.19 | 286,600 | 75,779 | 51,497,100 | 150 | 0% |
![]() |
74/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
3.80 | -0.10 | 196,100 | 161,782 | 37,350,000 | 142 | 0% |
![]() |
75/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
10.20 | 0.10 | 100 | 2,660 | 7,338,138 | 75 | 0% |
![]() |
76/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.50 | 0 | 32,100 | 22,843 | 18,059,832 | 63 | 0% |
![]() |
77/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.75 | 0.37 | 12,900 | 3,111 | 10,000,000 | 58 | 0% |
![]() |