Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
82.60 | -4.20 | 2,858,100 | 3,349,072 | 3,823,661,561 | 280,657 | 0% |
![]() |
2/
vhm
CTCP Vinhomes
|
66.80 | -3.20 | 2,769,700 | 9,675,986 | 4,354,367,488 | 269,971 | 0% |
![]() |
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
58.30 | -0.90 | 224,800 | 585,082 | 1,035,000,000 | 59,099 | 0% |
![]() |
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
24.05 | -1.15 | 5,048,700 | 9,380,770 | 2,328,818,410 | 57,988 | 0% |
![]() |
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
29 | -0.70 | 1,830,000 | 2,701,979 | 1,011,142,565 | 28,919 | 0% |
![]() |
6/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
13.80 | -0.45 | 15,165,800 | 11,016,469 | 1,950,104,538 | 24,669 | 0% |
![]() |
7/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
66.30 | -0.30 | 13,100 | 17,366 | 300,000,000 | 19,410 | 0% |
![]() |
8/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
24.45 | -0.85 | 4,606,600 | 4,976,631 | 767,604,759 | 18,653 | 0% |
![]() |
9/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
52 | 0 | 2,584,000 | 1,438,220 | 320,049,577 | 16,483 | 0% |
![]() |
10/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
16.55 | -0.85 | 11,806,400 | 7,720,374 | 907,235,083 | 14,494 | 0% |
![]() |
11/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
36.55 | -1.45 | 2,996,100 | 2,142,529 | 385,075,304 | 11,813 | 0% |
![]() |
12/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
18.90 | -1 | 7,572,100 | 7,777,853 | 668,215,843 | 11,727 | 0% |
![]() |
13/
hut
CTCP Tasco
|
13 | -0.50 | 1,939,500 | 1,630,287 | 892,511,965 | 11,424 | 0% |
![]() |
14/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15.10 | -0.75 | 12,387,100 | 12,060,369 | 1,018,894,481 | 11,359 | 0% |
![]() |
15/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
91.90 | 0.10 | 9,100 | 43,407 | 113,897,480 | 10,006 | 0% |
![]() |
16/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
16.70 | -1.10 | 24,910,400 | 10,686,224 | 646,443,115 | 9,544 | 0% |
![]() |
17/
kos
CTCP KOSY
|
38.50 | -0.15 | 238,100 | 360,324 | 216,481,335 | 8,367 | 0% |
![]() |
18/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
24 | -0.40 | 2,801,900 | 4,018,563 | 336,331,529 | 8,240 | 0% |
![]() |
19/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
16.90 | -1.20 | 27,365,300 | 5,038,703 | 540,412,698 | 6,971 | 0% |
![]() |
20/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
32.40 | -1.05 | 1,373,500 | 1,722,841 | 179,985,863 | 5,589 | 0% |
![]() |
21/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
12 | -0.30 | 1,492,100 | 2,622,178 | 377,748,384 | 4,495 | 0% |
![]() |
22/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.25 | -1.05 | 5,947,300 | 2,539,195 | 178,354,966 | 4,174 | 0% |
![]() |
23/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
8.61 | -0.48 | 5,124,200 | 1,818,790 | 579,103,124 | 3,764 | 0% |
![]() |
24/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
27.50 | -0.20 | 479,900 | 539,400 | 125,151,262 | 3,442 | 0% |
![]() |
25/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
8.14 | -0.31 | 164,600 | 167,681 | 463,678,534 | 3,366 | 0% |
![]() |
26/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
11.35 | -0.55 | 1,385,500 | 899,608 | 275,129,310 | 3,013 | 0% |
![]() |
27/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
16.50 | -0.50 | 581,900 | 662,387 | 162,528,081 | 2,592 | 0% |
![]() |
28/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
7.04 | -0.46 | 7,398,300 | 1,866,515 | 430,595,036 | 2,566 | 0% |
![]() |
29/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.87 | -0.04 | 12,950,000 | 4,394,698 | 449,435,205 | 2,413 | 0% |
![]() |
30/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
22 | -0.05 | 5,800 | 36,711 | 100,336,256 | 2,310 | 0% |
![]() |
31/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
16.95 | -1.15 | 4,603,600 | 2,070,120 | 121,979,900 | 1,785 | 0% |
![]() |
32/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.22 | -0.10 | 5,210,300 | 3,519,760 | 576,600,000 | 1,782 | 0% |
![]() |
33/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
27.50 | -1.15 | 108,200 | 167,218 | 60,000,000 | 1,515 | 0% |
![]() |
34/
lhg
CTCP Long Hậu
|
30.35 | -0.65 | 111,300 | 189,171 | 49,997,516 | 1,385 | 0% |
![]() |
35/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.09 | -0.16 | 1,471,400 | 1,872,023 | 215,249,836 | 1,304 | 0% |
![]() |
36/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
13.60 | -0.15 | 38,300 | 154,271 | 161,940,914 | 1,300 | 0% |
![]() |
37/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
33.55 | -0.10 | 83,100 | 77,518 | 30,259,742 | 1,293 | 0% |
![]() |
38/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.17 | -0.15 | 2,087,500 | 2,129,480 | 304,168,581 | 1,241 | 0% |
![]() |
39/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
7.10 | -0.30 | 1,373,600 | 2,052,928 | 193,606,205 | 1,239 | 0% |
![]() |
40/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
18.75 | -0.20 | 26,900 | 265,191 | 65,007,857 | 1,186 | 0% |
![]() |
41/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
39.90 | 0 | 0 | 9,090 | 30,000,000 | 1,185 | 0% |
![]() |
42/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
38 | 1.50 | 5,000 | 1,151 | 29,246,000 | 1,111 | 0% |
![]() |
43/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11 | -0.35 | 517,400 | 811,333 | 100,000,000 | 1,095 | 0% |
![]() |
44/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41 | -0.40 | 400 | 8,689 | 27,305,740 | 985 | 0% |
![]() |
45/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
13.45 | -0.65 | 552,900 | 451,419 | 95,935,049 | 984 | 0% |
![]() |
46/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
19.85 | -0.85 | 649,700 | 851,133 | 48,591,972 | 932 | 0% |
![]() |
47/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
26.60 | -0.20 | 7,600 | 35,826 | 41,237,143 | 889 | 0% |
![]() |
48/
l14
CTCP Licogi 14
|
29.10 | -1.40 | 263,200 | 159,454 | 30,859,315 | 870 | 0% |
![]() |
49/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
8.60 | -0.40 | 549,800 | 515,528 | 96,090,870 | 769 | 0% |
![]() |
50/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 | 0 | 0 | 5,842 | 38,629,988 | 657 | 0% |
![]() |
51/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
12.15 | -0.45 | 6,400 | 47,503 | 50,000,000 | 638 | 0% |
![]() |
52/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
8.80 | -0.30 | 120,600 | 204,945 | 71,657,936 | 616 | 0% |
![]() |
53/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
9.05 | -0.31 | 191,900 | 417,879 | 64,245,281 | 579 | 0% |
![]() |
54/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
11.30 | 0 | 0 | 2,853 | 54,632,348 | 555 | 0% |
![]() |
55/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.08 | -0.07 | 1,261,400 | 1,941,843 | 256,972,585 | 524 | 0% |
![]() |
56/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
5.26 | -0.07 | 124,000 | 234,213 | 95,357,800 | 496 | 0% |
![]() |
57/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4.50 | -0.10 | 417,200 | 955,015 | 104,579,181 | 471 | 0% |
![]() |
58/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
4.13 | -0.11 | 95,700 | 260,396 | 112,472,707 | 455 | 0% |
![]() |
59/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
7.20 | -0.10 | 840,700 | 810,189 | 84,083,976 | 446 | 0% |
![]() |
60/
cdc
CTCP Chương Dương
|
15.40 | -0.20 | 19,700 | 275,778 | 44,013,432 | 396 | 0% |
![]() |
61/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
17.20 | 0 | 0 | 283 | 20,000,000 | 396 | 0% |
![]() |
62/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
13.10 | 0 | 52,600 | 26,796 | 54,984,000 | 379 | 0% |
![]() |
63/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
6.85 | -0.33 | 430,400 | 578,023 | 59,581,418 | 375 | 0% |
![]() |
64/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
9.60 | -0.30 | 70,000 | 117,294 | 35,000,000 | 344 | 0% |
![]() |
65/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.23 | -0.10 | 225,400 | 202,391 | 101,350,100 | 322 | 0% |
![]() |
66/
bax
CTCP Thống Nhất
|
34.60 | 0 | 0 | 1,427 | 8,200,000 | 304 | 0% |
![]() |
67/
drh
CTCP DRH Holdings
|
2.73 | -0.12 | 526,500 | 358,184 | 124,353,866 | 252 | 0% |
![]() |
68/
cig
CTCP COMA 18
|
7.94 | -0.06 | 354,900 | 311,643 | 51,039,947 | 248 | 0% |
![]() |
69/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.76 | -0.16 | 214,800 | 62,114 | 100,000,000 | 235 | 0% |
![]() |
70/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
13.40 | 0 | 0 | 4,029 | 13,858,714 | 197 | 0% |
![]() |
71/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
9.40 | 0.40 | 100 | 6,200 | 20,000,000 | 178 | 0% |
![]() |
72/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
3.12 | -0.05 | 16,900 | 73,649 | 51,497,100 | 162 | 0% |
![]() |
73/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
2.50 | -0.10 | 178,300 | 205,324 | 37,350,000 | 93 | 0% |
![]() |
74/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.25 | -0.12 | 5,300 | 30,886 | 18,059,832 | 84 | 0% |
![]() |
75/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
10 | -0.10 | 4,700 | 3,166 | 7,338,138 | 72 | 0% |
![]() |
76/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.86 | -0.05 | 200 | 1,456 | 10,000,000 | 58 | 0% |
![]() |