Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhm
CTCP Vinhomes
|
48.60 | 0.60 | 1,436,300 | 2,637,583 | 4,354,367,488 | 243,409,149,223 | 24.22% |
![]() |
2/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
49.50 | -0.50 | 4,399,900 | 950,340 | 3,813,935,561 | 234,938,424,738 | 13.21% |
![]() |
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
69.10 | -0.40 | 35,600 | 132,936 | 1,035,000,000 | 73,691,996,841 | 2.74% |
![]() |
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
27.30 | -0.10 | 735,200 | 3,491,053 | 2,328,818,410 | 70,563,196,046 | 33.10% |
![]() |
5/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
17.40 | 0 | 6,820,000 | 4,898,367 | 1,949,833,809 | 42,506,375,549 | 3.80% |
![]() |
6/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
34.65 | 0.65 | 2,875,800 | 2,672,862 | 767,604,759 | 26,405,604,881 | 20.28% |
![]() |
7/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
33.30 | 0.30 | 291,700 | 596,456 | 716,829,995 | 26,128,453,865 | 38.96% |
![]() |
8/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
25.65 | 0.05 | 4,607,000 | 2,838,740 | 609,851,995 | 17,960,141,718 | 5.72% |
![]() |
9/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
24.50 | 0 | 2,988,300 | 1,609,240 | 671,646,219 | 17,160,560,383 | 3.01% |
![]() |
10/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
36 | -0.20 | 863,300 | 1,071,876 | 384,080,300 | 15,075,151,775 | 41.80% |
![]() |
11/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
20.60 | -0.15 | 4,445,300 | 3,501,927 | 610,031,516 | 13,573,201,231 | 18.46% |
![]() |
12/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
52.30 | -0.20 | 700,900 | 657,961 | 241,999,617 | 12,656,579,784 | 0% |
![]() |
13/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40 | 0.40 | 7,600 | 77,376 | 300,000,000 | 12,239,999,771 | 0% |
![]() |
14/
hut
CTCP Tasco
|
22.70 | -0.30 | 788,600 | 1,584,401 | 348,631,965 | 9,936,011,002 | 1.15% |
![]() |
15/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
13.20 | -0.30 | 4,989,800 | 3,967,203 | 668,215,843 | 8,920,681,759 | 2.68% |
![]() |
16/
kos
CTCP KOSY
|
39.35 | 0 | 301,900 | 260,608 | 216,481,335 | 8,529,364,929 | 0.21% |
![]() |
17/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
29.30 | -0.05 | 502,200 | 479,163 | 244,606,578 | 7,460,500,629 | 25.07% |
![]() |
18/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
23.70 | -0.20 | 2,389,500 | 2,689,876 | 257,339,985 | 7,076,849,588 | 0.83% |
![]() |
19/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
61.50 | 0.30 | 15,000 | 192,356 | 113,897,480 | 6,606,053,840 | 0.59% |
![]() |
20/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
5.88 | 0.38 | 759,400 | 4,180,572 | 938,463,607 | 5,771,551,273 | 0.61% |
![]() |
21/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
10.10 | -0.20 | 1,072,400 | 1,328,829 | 453,122,377 | 5,120,282,947 | 19.70% |
![]() |
22/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
9.25 | -0.08 | 192,900 | 743,268 | 463,678,534 | 4,914,992,637 | 1.10% |
![]() |
23/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
15.40 | -0.20 | 747,300 | 1,326,248 | 251,832,509 | 4,180,419,745 | 6.43% |
![]() |
24/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
34 | 0.50 | 680,400 | 366,772 | 108,085,693 | 4,107,256,334 | 1.98% |
![]() |
25/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
31.80 | -0.20 | 316,000 | 717,167 | 125,118,368 | 4,035,067,368 | 4.67% |
![]() |
26/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12.20 | -0.40 | 345,500 | 485,745 | 275,129,310 | 3,920,592,668 | 0.63% |
![]() |
27/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
39.10 | 0.45 | 445,400 | 873,526 | 100,000,000 | 3,850,000,000 | 2.54% |
![]() |
28/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
8.01 | 0.01 | 979,900 | 3,889,529 | 395,661,775 | 3,537,216,102 | 0.62% |
![]() |
29/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
6.75 | -0.05 | 1,586,000 | 3,224,684 | 449,435,205 | 3,460,650,993 | 0.59% |
![]() |
30/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
26.80 | 1.30 | 102,400 | 1,260,953 | 95,259,361 | 2,886,358,566 | 49% |
![]() |
31/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
25.40 | 0 | 323,400 | 151,192 | 100,217,588 | 2,495,417,903 | 0.01% |
![]() |
32/
flc
CTCP Tập đoàn FLC
|
3.50 | 0 | 0 | 9,488,805 | 709,997,807 | 2,484,992,324 | 2.16% |
![]() |
33/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
5.46 | 0 | 0 | 1,716,018 | 304,168,581 | 2,190,013,725 | 0.53% |
![]() |
34/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
21.10 | -0.60 | 24,700 | 247,809 | 100,336,256 | 2,187,330,304 | 1.21% |
![]() |
35/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
4.15 | 0.05 | 2,108,700 | 5,809,731 | 476,600,000 | 2,178,062,082 | 0.52% |
![]() |
36/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
11.10 | -0.10 | 170,600 | 582,941 | 176,006,485 | 2,094,477,104 | 9.88% |
![]() |
37/
l14
CTCP Licogi 14
|
48.70 | 0 | 94,700 | 78,758 | 30,859,315 | 1,783,668,383 | 0.09% |
![]() |
38/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
21.50 | -0.65 | 28,800 | 29,118 | 60,000,000 | 1,658,999,977 | 0.01% |
![]() |
39/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
26.75 | 1.75 | 2,165,100 | 451,134 | 60,989,950 | 1,536,946,787 | 4.88% |
![]() |
40/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.19 | 0.07 | 722,300 | 933,679 | 215,249,836 | 1,502,443,859 | 0.47% |
![]() |
41/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
24.10 | 0.10 | 72,500 | 92,903 | 65,007,857 | 1,469,177,593 | 16.63% |
![]() |
42/
lhg
CTCP Long Hậu
|
31.65 | 0.85 | 383,800 | 172,534 | 49,997,516 | 1,447,428,126 | 16.05% |
![]() |
43/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
24.40 | -1 | 43,200 | 56,365 | 48,045,592 | 1,407,735,809 | 0.04% |
![]() |
44/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
4.49 | -0.05 | 1,494,500 | 3,321,084 | 256,972,585 | 1,405,639,986 | 0.80% |
![]() |
45/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.45 | -0.10 | 121,900 | 444,032 | 100,000,000 | 1,269,999,981 | 0.85% |
![]() |
46/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11.30 | -0.25 | 126,400 | 373,052 | 95,935,049 | 1,223,171,875 | 49.22% |
![]() |
47/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
21.95 | -0.05 | 275,700 | 167,812 | 44,615,015 | 1,168,913,427 | 0.36% |
![]() |
48/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
36.60 | 0 | 12,300 | 9,484 | 30,273,487 | 1,114,064,299 | 19.65% |
![]() |
49/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
20 | -0.30 | 71,300 | 87,194 | 42,174,520 | 1,012,188,480 | 0.34% |
![]() |
50/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
9.35 | -0.14 | 130,400 | 191,062 | 95,357,800 | 1,010,792,716 | 1.08% |
![]() |
51/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
33.10 | 0 | 100 | 5,830 | 29,246,000 | 997,288,555 | 49% |
![]() |
52/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
51.40 | -1.40 | 200 | 35,197 | 18,190,900 | 965,936,762 | 53.87% |
![]() |
53/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
31.20 | 0 | 0 | 14,205 | 30,000,000 | 956,999,989 | 6.87% |
![]() |
54/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
28.10 | 0.10 | 12,400 | 73,058 | 30,259,742 | 871,480,547 | 3.10% |
![]() |
55/
drh
CTCP DRH Holdings
|
6.04 | -0.10 | 588,800 | 779,825 | 124,353,866 | 870,477,062 | 0.77% |
![]() |
56/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
11.20 | 0 | 39,500 | 457,456 | 71,657,937 | 838,397,849 | 1.97% |
![]() |
57/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
36 | -4 | 200 | 14,252 | 20,000,000 | 800,000,000 | 0.11% |
![]() |
58/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
16.20 | -0.20 | 100 | 5,028 | 43,188,087 | 740,675,676 | 0.18% |
![]() |
59/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
5.42 | 0.06 | 248,000 | 487,057 | 112,472,707 | 684,958,803 | 1.27% |
![]() |
60/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
6.20 | -0.50 | 1,055,500 | 181,290 | 84,083,976 | 639,038,210 | 0.07% |
![]() |
61/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
27.80 | -0.30 | 7,600 | 64,445 | 20,000,000 | 604,000,015 | 0.52% |
![]() |
62/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
5.50 | 0 | 265,800 | 433,372 | 88,188,686 | 582,045,319 | 5.06% |
![]() |
63/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.70 | 0 | 0 | 31,316 | 38,629,988 | 579,449,820 | 0.02% |
![]() |
64/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
9.45 | -0.06 | 5,800 | 171,138 | 50,000,000 | 532,499,981 | 0.40% |
![]() |
65/
sic
CTCP ANI
|
22 | 0 | 0 | 32,249 | 23,999,270 | 527,983,940 | 0.14% |
![]() |
66/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
6.47 | 0 | 391,700 | 322,936 | 100,000,000 | 482,000,017 | 49.56% |
![]() |
67/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
4.18 | -0.01 | 103,800 | 1,151,329 | 101,350,100 | 480,399,451 | 0.09% |
![]() |
68/
bax
CTCP Thống Nhất
|
52.10 | -4.50 | 100 | 5,302 | 8,200,000 | 467,400,000 | 17.24% |
![]() |
69/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
6.84 | -0.15 | 71,900 | 269,618 | 53,199,579 | 465,496,316 | 0.99% |
![]() |
70/
cdc
CTCP Chương Dương
|
19.85 | -0.10 | 242,700 | 62,578 | 22,006,716 | 425,829,963 | 2.46% |
![]() |
71/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
4.58 | 0.05 | 61,100 | 106,119 | 51,497,100 | 287,353,814 | 1.62% |
![]() |
72/
cig
CTCP COMA 18
|
7.10 | 0.09 | 52,300 | 56,769 | 31,539,947 | 230,872,417 | 49% |
![]() |
73/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.26 | -0.02 | 35,100 | 99,852 | 35,000,000 | 227,500,000 | 1.53% |
![]() |
74/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
12.70 | 0 | 500 | 6,877 | 13,858,714 | 188,478,516 | 1.03% |
![]() |
75/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.70 | 0.30 | 10,000 | 118,440 | 20,000,000 | 158,000,002 | 8.17% |
![]() |
76/
dta
CTCP Đệ Tam
|
7.35 | -0.40 | 400 | 28,441 | 18,059,832 | 149,716,007 | 0.31% |
![]() |
77/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
3.50 | 0 | 42,100 | 191,101 | 37,350,000 | 149,400,000 | 0.20% |
![]() |
78/
pvl
CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt
|
3 | 0 | 0 | 547,073 | 50,000,000 | 145,000,005 | 0% |
![]() |
79/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
14.10 | 0 | 0 | 5,572 | 6,551,965 | 96,969,083 | 0.11% |
![]() |
80/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
9 | 0.54 | 1,500 | 6,984 | 10,000,000 | 83,999,996 | 3.49% |
![]() |
81/
bii
Công ty cổ phần Louis Land
|
0.90 | 0 | 0 | 731,348 | 57,680,000 | 63,448,001 | 0% |
![]() |