| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
144 | -2 | 4,622,400 | 3,349,072 | 7,647,323,122 | 280,657 | 0% |
|
|
2/
vhm
CTCP Vinhomes
|
94.10 | -7 | 6,638,700 | 9,675,986 | 4,354,367,488 | 269,971 | 0% |
|
|
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
65.30 | 0.10 | 154,300 | 585,082 | 1,035,000,000 | 59,099 | 0% |
|
|
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
27.45 | -2.05 | 14,302,200 | 9,380,770 | 2,328,818,410 | 57,988 | 0% |
|
|
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
30.50 | -2 | 6,117,000 | 2,701,979 | 1,112,256,822 | 28,919 | 0% |
|
|
6/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
13.35 | -1 | 12,520,500 | 11,016,469 | 1,950,104,538 | 24,669 | 0% |
|
|
7/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
72.80 | -0.20 | 24,200 | 17,366 | 300,000,000 | 19,410 | 0% |
|
|
8/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
32.35 | -1.60 | 3,597,500 | 4,976,631 | 767,604,759 | 18,653 | 0% |
|
|
9/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
57.10 | -2.30 | 1,756,000 | 1,438,220 | 320,049,577 | 16,483 | 0% |
|
|
10/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
19.70 | -1.45 | 18,105,800 | 7,720,374 | 979,813,890 | 14,494 | 0% |
|
|
11/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
32.90 | -1.90 | 2,057,100 | 2,142,529 | 485,194,883 | 11,813 | 0% |
|
|
12/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
18.60 | -1.35 | 7,173,100 | 7,777,853 | 912,114,626 | 11,727 | 0% |
|
|
13/
hut
CTCP Tasco
|
15.50 | -0.50 | 1,665,200 | 1,630,287 | 1,071,014,358 | 11,424 | 0% |
|
|
14/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.75 | -1.25 | 21,727,100 | 12,060,369 | 1,018,894,481 | 11,359 | 0% |
|
|
15/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
55.50 | -2 | 52,200 | 43,407 | 294,994,473 | 10,006 | 0% |
|
|
16/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
18.05 | -1.35 | 14,734,100 | 10,686,224 | 796,417,918 | 9,544 | 0% |
|
|
17/
kos
CTCP KOSY
|
38.50 | -0.60 | 390,300 | 360,324 | 216,481,335 | 8,367 | 0% |
|
|
18/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.10 | -2.10 | 2,720,000 | 4,018,563 | 369,964,682 | 8,240 | 0% |
|
|
19/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
22.10 | -2.10 | 21,351,400 | 5,038,703 | 567,433,333 | 6,971 | 0% |
|
|
20/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
29 | -1.20 | 476,500 | 1,722,841 | 179,985,863 | 5,589 | 0% |
|
|
21/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
10.80 | -0.45 | 6,570,700 | 2,622,178 | 629,580,640 | 4,495 | 0% |
|
|
22/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24 | -1 | 3,477,500 | 2,539,195 | 199,757,562 | 4,174 | 0% |
|
|
23/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
9.08 | -0.67 | 2,509,700 | 1,818,790 | 579,103,124 | 3,764 | 0% |
|
|
24/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
26.80 | -0.40 | 723,500 | 539,400 | 136,414,876 | 3,442 | 0% |
|
|
25/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
9 | -0.12 | 425,300 | 167,681 | 463,678,534 | 3,366 | 0% |
|
|
26/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
17.60 | 1.15 | 6,640,600 | 899,608 | 275,129,310 | 3,013 | 0% |
|
|
27/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
14.50 | -0.45 | 562,000 | 662,387 | 162,528,081 | 2,592 | 0% |
|
|
28/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
7.43 | -0.55 | 5,283,300 | 1,866,515 | 430,595,036 | 2,566 | 0% |
|
|
29/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
7.07 | -0.30 | 6,642,000 | 4,394,698 | 449,435,205 | 2,413 | 0% |
|
|
30/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
19.50 | 0.20 | 74,900 | 36,711 | 100,336,256 | 2,310 | 0% |
|
|
31/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
17.50 | -0.45 | 474,500 | 2,070,120 | 121,979,900 | 1,785 | 0% |
|
|
32/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.18 | -0.18 | 8,344,100 | 3,519,760 | 576,600,000 | 1,782 | 0% |
|
|
33/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
17.45 | -1.30 | 409,300 | 167,218 | 60,000,000 | 1,515 | 0% |
|
|
34/
lhg
CTCP Long Hậu
|
28.70 | -0.40 | 62,300 | 189,171 | 49,997,516 | 1,385 | 0% |
|
|
35/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
8.56 | -0.50 | 2,026,000 | 1,872,023 | 215,249,836 | 1,304 | 0% |
|
|
36/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
11 | -0.20 | 101,600 | 154,271 | 161,940,914 | 1,300 | 0% |
|
|
37/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
35 | -0.40 | 29,300 | 77,518 | 30,259,742 | 1,293 | 0% |
|
|
38/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.60 | -0.16 | 2,275,400 | 2,129,480 | 304,168,581 | 1,241 | 0% |
|
|
39/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
7.60 | 0.10 | 1,263,000 | 2,052,928 | 193,606,205 | 1,239 | 0% |
|
|
40/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
18.05 | 0 | 82,200 | 265,191 | 65,007,857 | 1,186 | 0% |
|
|
41/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
36.50 | -0.90 | 2,800 | 9,090 | 30,000,000 | 1,185 | 0% |
|
|
42/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
47 | 0 | 0 | 1,151 | 29,246,000 | 1,111 | 0% |
|
|
43/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.65 | 0 | 555,800 | 811,333 | 100,000,000 | 1,095 | 0% |
|
|
44/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
46.50 | -0.90 | 1,500 | 8,689 | 27,305,740 | 985 | 0% |
|
|
45/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
13.60 | -0.40 | 126,000 | 451,419 | 95,935,049 | 984 | 0% |
|
|
46/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
16.75 | -1 | 224,300 | 851,133 | 64,789,296 | 932 | 0% |
|
|
47/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
27.60 | -0.20 | 14,300 | 35,826 | 41,237,143 | 889 | 0% |
|
|
48/
l14
CTCP Licogi 14
|
29 | -1.30 | 119,800 | 159,454 | 30,859,315 | 870 | 0% |
|
|
49/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
10.20 | -0.40 | 179,400 | 515,528 | 96,090,870 | 769 | 0% |
|
|
50/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
15 | 0 | 0 | 5,842 | 38,629,988 | 657 | 0% |
|
|
51/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
13.90 | 0 | 469,300 | 47,503 | 50,000,000 | 638 | 0% |
|
|
52/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
11.20 | -0.20 | 211,300 | 204,945 | 71,657,936 | 616 | 0% |
|
|
53/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
7.87 | -0.24 | 40,400 | 417,879 | 70,669,809 | 579 | 0% |
|
|
54/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
14.40 | 0 | 300 | 2,853 | 60,095,583 | 555 | 0% |
|
|
55/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
4.52 | -0.34 | 5,574,300 | 1,941,843 | 256,972,585 | 524 | 0% |
|
|
56/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
4.71 | 0.11 | 36,400 | 234,213 | 95,357,800 | 496 | 0% |
|
|
57/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
6.20 | -0.20 | 489,700 | 955,015 | 104,579,181 | 471 | 0% |
|
|
58/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
4.43 | -0.16 | 136,300 | 260,396 | 112,472,707 | 455 | 0% |
|
|
59/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
6.60 | -0.30 | 249,500 | 810,189 | 84,083,976 | 446 | 0% |
|
|
60/
cdc
CTCP Chương Dương
|
23.95 | -0.05 | 180,300 | 275,778 | 52,816,118 | 396 | 0% |
|
|
61/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
15.50 | 0 | 0 | 283 | 20,000,000 | 396 | 0% |
|
|
62/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
18.20 | -0.10 | 79,600 | 26,796 | 54,984,000 | 379 | 0% |
|
|
63/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
6.13 | -0.08 | 141,500 | 578,023 | 59,581,418 | 375 | 0% |
|
|
64/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
10.85 | -0.15 | 317,100 | 117,294 | 35,000,000 | 344 | 0% |
|
|
65/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
4.36 | -0.32 | 1,013,300 | 202,391 | 101,350,100 | 322 | 0% |
|
|
66/
bax
CTCP Thống Nhất
|
37.10 | -0.10 | 300 | 1,427 | 8,200,000 | 304 | 0% |
|
|
67/
drh
CTCP DRH Holdings
|
2.40 | -0.16 | 915,800 | 358,184 | 124,353,866 | 252 | 0% |
|
|
68/
cig
CTCP COMA 18
|
9.16 | 0.15 | 15,400 | 311,643 | 51,039,947 | 248 | 0% |
|
|
69/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.96 | -0.06 | 16,400 | 62,114 | 100,000,000 | 235 | 0% |
|
|
70/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
13.10 | 0 | 0 | 4,029 | 14,135,888 | 197 | 0% |
|
|
71/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
17.40 | -0.50 | 92,100 | 6,200 | 20,000,000 | 178 | 0% |
|
|
72/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
5.72 | -0.16 | 424,600 | 73,649 | 51,497,100 | 162 | 0% |
|
|
73/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
2.60 | -0.20 | 158,000 | 205,324 | 37,350,000 | 93 | 0% |
|
|
74/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.52 | 0.02 | 28,600 | 30,886 | 18,059,832 | 84 | 0% |
|
|
75/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
11.80 | 1 | 49,600 | 3,166 | 8,218,715 | 72 | 0% |
|
|
76/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.85 | 0 | 0 | 1,456 | 10,000,000 | 58 | 0% |
|