Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhm
CTCP Vinhomes
|
42.25 | -0.25 | 3,783,200 | 8,424,513 | 4,354,367,488 | 185,061 | 0% |
|
2/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
41.50 | -0.10 | 1,132,100 | 3,256,130 | 3,823,661,561 | 159,064 | 0% |
|
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
68.40 | 0 | 182,300 | 720,830 | 1,035,000,000 | 70,794 | 0% |
|
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.60 | 0.10 | 2,296,100 | 8,360,355 | 2,328,818,410 | 43,083 | 0% |
|
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
37.70 | 0 | 955,300 | 2,712,428 | 799,311,971 | 30,134 | 0% |
|
6/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
27.90 | -0.25 | 2,402,200 | 6,411,148 | 767,604,759 | 21,608 | 0% |
|
7/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.80 | 0.05 | 3,248,400 | 20,898,820 | 1,950,104,538 | 20,964 | 0% |
|
8/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
20.90 | -0.25 | 6,146,100 | 10,511,192 | 873,140,083 | 15,626 | 0% |
|
9/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
40.35 | -0.15 | 713,300 | 2,630,077 | 384,777,471 | 15,583 | 0% |
|
10/
hut
CTCP Tasco
|
16.60 | 0.10 | 915,200 | 3,567,094 | 892,511,965 | 14,726 | 0% |
|
11/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
56.70 | 0.30 | 1,335,100 | 1,098,814 | 241,999,617 | 13,649 | 0% |
|
12/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
21.50 | 0.10 | 3,371,000 | 17,840,918 | 609,851,995 | 13,051 | 0% |
|
13/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.60 | 0 | 15,700 | 21,173 | 300,000,000 | 12,180 | 0% |
|
14/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
17.40 | 0.05 | 2,279,000 | 10,303,206 | 668,215,843 | 11,594 | 0% |
|
15/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15.25 | -0.20 | 4,877,900 | 13,068,883 | 720,703,435 | 11,108 | 0% |
|
16/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.75 | -0.10 | 1,271,000 | 3,592,921 | 305,756,841 | 8,515 | 0% |
|
17/
kos
CTCP KOSY
|
38.30 | 0.30 | 204,600 | 346,287 | 216,481,335 | 8,226 | 0% |
|
18/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
15.30 | 0 | 1,723,600 | 9,170,688 | 514,678,760 | 7,875 | 0% |
|
19/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
65.40 | -0.60 | 8,500 | 144,838 | 113,897,480 | 7,454 | 0% |
|
20/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
37.45 | -0.10 | 695,000 | 1,559,299 | 179,985,863 | 6,758 | 0% |
|
21/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.65 | 0.20 | 1,478,600 | 2,830,639 | 377,748,384 | 5,081 | 0% |
|
22/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
25.35 | -0.05 | 763,600 | 2,516,465 | 155,095,125 | 3,939 | 0% |
|
23/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
5.65 | -0.01 | 351,100 | 1,925,643 | 579,103,124 | 3,278 | 0% |
|
24/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
28.80 | 0 | 554,200 | 540,748 | 111,742,198 | 3,218 | 0% |
|
25/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.79 | 0 | 77,100 | 515,768 | 463,678,534 | 3,148 | 0% |
|
26/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
13.40 | 0.20 | 1,583,300 | 2,156,224 | 193,606,205 | 2,556 | 0% |
|
27/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
26.50 | 0 | 373,900 | 152,546 | 95,259,361 | 2,524 | 0% |
|
28/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
41.15 | 0.05 | 52,600 | 119,059 | 60,000,000 | 2,466 | 0% |
|
29/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
23 | -0.50 | 10,100 | 112,276 | 100,336,256 | 2,355 | 0% |
|
30/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.19 | 0 | 1,335,400 | 3,647,681 | 449,435,205 | 2,333 | 0% |
|
31/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 3,471,622 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
32/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.31 | 0.02 | 569,800 | 2,177,668 | 395,661,775 | 2,093 | 0% |
|
33/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.90 | 0 | 211,700 | 853,478 | 125,118,368 | 1,989 | 0% |
|
34/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
7.13 | 0.12 | 686,600 | 972,650 | 275,129,310 | 1,929 | 0% |
|
35/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.32 | 0.02 | 628,600 | 6,641,069 | 576,600,000 | 1,903 | 0% |
|
36/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36.65 | 0.65 | 95,700 | 221,126 | 49,997,516 | 1,799 | 0% |
|
37/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.93 | -0.02 | 726,600 | 2,391,642 | 304,168,581 | 1,506 | 0% |
|
38/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
23.25 | 0.25 | 77,200 | 495,018 | 65,007,857 | 1,495 | 0% |
|
39/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.74 | -0.07 | 788,900 | 2,319,316 | 215,249,836 | 1,466 | 0% |
|
40/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
45.70 | -0.05 | 678,900 | 63,787 | 30,259,742 | 1,382 | 0% |
|
41/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
37.50 | 0 | 7,200 | 25,407 | 35,858,385 | 1,345 | 0% |
|
42/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
41.40 | 0.20 | 600 | 9,935 | 30,000,000 | 1,236 | 0% |
|
43/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
21.70 | 0.75 | 3,972,600 | 1,553,551 | 60,989,950 | 1,223 | 0% |
|
44/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42.30 | -0.10 | 4,100 | 7,822 | 27,305,740 | 1,081 | 0% |
|
45/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11 | -0.05 | 93,800 | 567,126 | 95,935,049 | 1,055 | 0% |
|
46/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
24.20 | -0.05 | 144,000 | 655,236 | 42,174,520 | 1,023 | 0% |
|
47/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
9.91 | 0.01 | 476,300 | 494,551 | 100,000,000 | 990 | 0% |
|
48/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
33 | -1 | 3,200 | 493 | 29,246,000 | 969 | 0% |
|
49/
l14
CTCP Licogi 14
|
28.90 | 0 | 21,900 | 223,002 | 30,859,315 | 892 | 0% |
|
50/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
8.80 | 0 | 59,100 | 540,814 | 96,090,870 | 846 | 0% |
|
51/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
8.72 | -0.08 | 22,900 | 278,238 | 95,357,800 | 839 | 0% |
|
52/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
8.30 | 0.10 | 431,800 | 735,167 | 84,083,976 | 689 | 0% |
|
53/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
17.10 | 0 | 0 | 1,325 | 38,629,988 | 661 | 0% |
|
54/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
9 | 0 | 40,500 | 282,343 | 71,657,936 | 645 | 0% |
|
55/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
26.90 | 0 | 28,900 | 33,626 | 20,000,000 | 538 | 0% |
|
56/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
9.02 | 0 | 201,800 | 536,760 | 59,581,418 | 537 | 0% |
|
57/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
9.90 | -0.30 | 1,300 | 2,303 | 49,665,950 | 507 | 0% |
|
58/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.96 | -0.01 | 952,700 | 2,822,604 | 256,972,585 | 506 | 0% |
|
59/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
7.89 | 0 | 4,900 | 48,016 | 50,000,000 | 395 | 0% |
|
60/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6 | -0.03 | 73,600 | 939,861 | 64,245,281 | 387 | 0% |
|
61/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.25 | -0.05 | 257,700 | 538,975 | 22,006,716 | 381 | 0% |
|
62/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
18.80 | 0 | 0 | 441 | 20,000,000 | 376 | 0% |
|
63/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.54 | 0 | 62,900 | 445,101 | 101,350,100 | 359 | 0% |
|
64/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
3.10 | -0.10 | 50,000 | 741,668 | 104,579,181 | 335 | 0% |
|
65/
bax
CTCP Thống Nhất
|
38.10 | -0.70 | 100 | 1,947 | 8,200,000 | 318 | 0% |
|
66/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.64 | 0 | 104,900 | 174,576 | 112,472,707 | 296 | 0% |
|
67/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.87 | -0.01 | 18,800 | 163,596 | 100,000,000 | 288 | 0% |
|
68/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 998,500 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
69/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
5.64 | -0.03 | 2,700 | 58,382 | 35,000,000 | 198 | 0% |
|
70/
cig
CTCP COMA 18
|
5.42 | 0.07 | 99,300 | 108,498 | 31,539,947 | 169 | 0% |
|
71/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
12.70 | 0.80 | 1,100 | 5,622 | 13,858,714 | 165 | 0% |
|
72/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.30 | 0 | 0 | 5,836 | 20,000,000 | 146 | 0% |
|
73/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.50 | 0 | 7,100 | 99,797 | 51,497,100 | 129 | 0% |
|
74/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
2.40 | 0 | 14,100 | 130,200 | 37,350,000 | 90 | 0% |
|
75/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
11.20 | -0.10 | 200 | 2,254 | 7,338,138 | 83 | 0% |
|
76/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.82 | -0.11 | 2,000 | 23,284 | 18,059,832 | 71 | 0% |
|
77/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.45 | -0.06 | 100 | 3,153 | 10,000,000 | 65 | 0% |
|