Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhm
CTCP Vinhomes
|
37.75 | -0.05 | 3,908,300 | 7,241,572 | 4,354,367,488 | 164,595 | 0% |
![]() |
2/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
41.60 | 0 | 1,376,600 | 5,671,100 | 3,823,661,561 | 159,064 | 0% |
![]() |
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
72.50 | 3.40 | 1,909,300 | 627,134 | 1,035,000,000 | 71,519 | 0% |
![]() |
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
19.30 | -0.40 | 14,275,800 | 7,528,307 | 2,328,818,410 | 45,878 | 0% |
![]() |
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
36 | 0 | 1,009,500 | 2,512,717 | 799,311,971 | 28,775 | 0% |
![]() |
6/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
11.05 | -0.25 | 9,048,700 | 26,514,313 | 1,950,104,538 | 22,036 | 0% |
![]() |
7/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
28 | 0.25 | 1,524,100 | 7,796,191 | 767,604,759 | 21,301 | 0% |
![]() |
8/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
41.75 | 0.20 | 612,000 | 2,880,809 | 384,777,471 | 15,988 | 0% |
![]() |
9/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
24.30 | 0 | 5,500,900 | 20,027,321 | 609,851,995 | 14,819 | 0% |
![]() |
10/
hut
CTCP Tasco
|
16.80 | 0.20 | 797,300 | 4,447,302 | 892,511,965 | 14,816 | 0% |
![]() |
11/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
19.85 | -0.20 | 2,774,400 | 11,169,395 | 873,140,083 | 14,813 | 0% |
![]() |
12/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
57.60 | -0.10 | 1,526,000 | 1,019,745 | 241,999,617 | 13,963 | 0% |
![]() |
13/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.40 | 0.20 | 21,100 | 20,050 | 300,000,000 | 12,060 | 0% |
![]() |
14/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
17.90 | 0.15 | 5,322,300 | 11,461,917 | 668,215,843 | 11,861 | 0% |
![]() |
15/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
14.10 | -0.20 | 6,920,700 | 15,392,257 | 720,703,435 | 10,281 | 0% |
![]() |
16/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.80 | 0.30 | 3,769,200 | 3,171,805 | 305,756,841 | 8,714 | 0% |
![]() |
17/
kos
CTCP KOSY
|
39.50 | 0.10 | 340,600 | 344,462 | 216,481,335 | 8,529 | 0% |
![]() |
18/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
15.30 | -0.20 | 2,102,000 | 10,527,781 | 514,678,760 | 7,978 | 0% |
![]() |
19/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
64.70 | 1.60 | 8,000 | 166,385 | 113,897,480 | 7,126 | 0% |
![]() |
20/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
38.50 | 0.85 | 1,004,500 | 1,619,070 | 179,985,863 | 4,518 | 0% |
![]() |
21/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
28.30 | -0.05 | 688,400 | 3,188,238 | 155,095,125 | 3,830 | 0% |
![]() |
22/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
15.30 | 0.35 | 3,264,400 | 2,934,187 | 377,748,384 | 3,765 | 0% |
![]() |
23/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
3.77 | -0.03 | 466,600 | 4,386,062 | 938,463,607 | 3,566 | 0% |
![]() |
24/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
5.60 | -0.08 | 630,200 | 2,509,765 | 579,103,124 | 3,289 | 0% |
![]() |
25/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.85 | 0.10 | 51,100 | 852,573 | 463,678,534 | 3,130 | 0% |
![]() |
26/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
27.80 | 0.60 | 386,900 | 546,752 | 111,742,198 | 3,039 | 0% |
![]() |
27/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
24 | 0.35 | 573,700 | 886,500 | 125,118,368 | 2,959 | 0% |
![]() |
28/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
14.90 | 0.10 | 1,571,300 | 2,049,440 | 193,606,205 | 2,865 | 0% |
![]() |
29/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.23 | -0.01 | 1,321,000 | 3,068,072 | 395,661,775 | 2,469 | 0% |
![]() |
30/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.38 | 0 | 2,655,400 | 4,505,541 | 449,435,205 | 2,418 | 0% |
![]() |
31/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
23 | -0.80 | 29,400 | 215,515 | 100,336,256 | 2,385 | 0% |
![]() |
32/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
24.10 | 0 | 230,900 | 157,713 | 95,259,361 | 2,296 | 0% |
![]() |
33/
lhg
CTCP Long Hậu
|
41.70 | 0.20 | 287,500 | 244,547 | 49,997,516 | 2,074 | 0% |
![]() |
34/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.44 | -0.01 | 2,034,800 | 8,545,770 | 576,600,000 | 1,989 | 0% |
![]() |
35/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
6.33 | -0.47 | 124,300 | 1,074,956 | 275,129,310 | 1,871 | 0% |
![]() |
36/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
5.59 | -0.01 | 889,700 | 4,048,201 | 304,168,581 | 1,703 | 0% |
![]() |
37/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
28.20 | 0.10 | 69,400 | 82,387 | 60,000,000 | 1,686 | 0% |
![]() |
38/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
24.90 | -0.10 | 527,100 | 480,491 | 65,007,857 | 1,625 | 0% |
![]() |
39/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
26.40 | 0.10 | 1,034,700 | 1,138,250 | 60,989,950 | 1,535 | 0% |
![]() |
40/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.49 | 0.05 | 1,163,200 | 2,692,772 | 215,249,836 | 1,386 | 0% |
![]() |
41/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
38.20 | 0.20 | 14,300 | 25,061 | 35,858,385 | 1,363 | 0% |
![]() |
42/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
44.90 | -0.10 | 13,300 | 56,688 | 30,259,742 | 1,360 | 0% |
![]() |
43/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
41.80 | 0 | 3,100 | 9,665 | 30,000,000 | 1,254 | 0% |
![]() |
44/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
28.60 | 0.40 | 727,600 | 589,164 | 42,174,520 | 1,189 | 0% |
![]() |
45/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
12.20 | 0.40 | 1,144,500 | 634,506 | 95,935,049 | 1,127 | 0% |
![]() |
46/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
44.30 | 0.30 | 2,600 | 7,040 | 27,305,740 | 1,122 | 0% |
![]() |
47/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
11.40 | 0.20 | 1,711,900 | 469,949 | 100,000,000 | 1,120 | 0% |
![]() |
48/
l14
CTCP Licogi 14
|
31.90 | -0.40 | 53,300 | 362,386 | 30,859,315 | 997 | 0% |
![]() |
49/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34.90 | 0 | 0 | 586 | 29,246,000 | 994 | 0% |
![]() |
50/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
9.60 | -0.10 | 176,000 | 595,237 | 96,090,870 | 932 | 0% |
![]() |
51/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
8.63 | 0.30 | 178,600 | 380,515 | 95,357,800 | 794 | 0% |
![]() |
52/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
10.30 | 0.10 | 184,600 | 334,207 | 71,657,936 | 731 | 0% |
![]() |
53/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
13.30 | -0.05 | 800 | 3,433 | 49,665,950 | 663 | 0% |
![]() |
54/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.25 | -0.16 | 611,100 | 3,483,082 | 256,972,585 | 619 | 0% |
![]() |
55/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
7.30 | 0.20 | 423,600 | 798,170 | 84,083,976 | 597 | 0% |
![]() |
56/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
9.78 | 0 | 232,600 | 501,492 | 59,581,418 | 583 | 0% |
![]() |
57/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
14 | 0 | 0 | 1,217 | 38,629,988 | 541 | 0% |
![]() |
58/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
28 | 1 | 86,200 | 33,788 | 20,000,000 | 540 | 0% |
![]() |
59/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4.40 | 0.10 | 109,500 | 872,422 | 104,579,181 | 450 | 0% |
![]() |
60/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.77 | -0.03 | 169,700 | 961,368 | 64,245,281 | 437 | 0% |
![]() |
61/
cdc
CTCP Chương Dương
|
19.35 | 0.15 | 513,500 | 542,370 | 22,006,716 | 423 | 0% |
![]() |
62/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.87 | 0.04 | 64,800 | 581,822 | 101,350,100 | 388 | 0% |
![]() |
63/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
8.03 | 0.43 | 17,700 | 58,105 | 50,000,000 | 380 | 0% |
![]() |
64/
drh
CTCP DRH Holdings
|
2.77 | -0.10 | 474,000 | 1,679,423 | 124,353,866 | 357 | 0% |
![]() |
65/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.43 | -0.05 | 73,500 | 328,455 | 100,000,000 | 348 | 0% |
![]() |
66/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
3.05 | 0.04 | 16,000 | 394,736 | 112,472,707 | 338 | 0% |
![]() |
67/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
16.60 | 0 | 0 | 490 | 20,000,000 | 332 | 0% |
![]() |
68/
bax
CTCP Thống Nhất
|
40.20 | -0.20 | 200 | 1,828 | 8,200,000 | 331 | 0% |
![]() |
69/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.05 | 0.26 | 96,300 | 79,748 | 35,000,000 | 203 | 0% |
![]() |
70/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
12.70 | 0 | 0 | 5,943 | 13,858,714 | 176 | 0% |
![]() |
71/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.70 | -0.30 | 100 | 12,051 | 20,000,000 | 160 | 0% |
![]() |
72/
cig
CTCP COMA 18
|
5.06 | 0.02 | 55,900 | 148,374 | 31,539,947 | 159 | 0% |
![]() |
73/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.92 | 0.04 | 57,200 | 188,220 | 51,497,100 | 148 | 0% |
![]() |
74/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
2.60 | 0 | 88,800 | 202,803 | 37,350,000 | 97 | 0% |
![]() |
75/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
11.10 | 0 | 500 | 2,940 | 7,338,138 | 81 | 0% |
![]() |
76/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.05 | -0.10 | 12,200 | 27,223 | 18,059,832 | 75 | 0% |
![]() |
77/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.60 | 0 | 0 | 3,333 | 10,000,000 | 66 | 0% |
![]() |