DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
57.30 0.20 124,400 623,067 351,408,010 18,484,060,790 49.12%

Biểu đồ 52 tuần
2/
thd
CTCP Thaiholdings
35.20 0.40 4,900 281,274 350,000,000 12,425,000,000 0.75%

Biểu đồ 52 tuần
3/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
53.80 3.10 100 28,469 192,436,555 9,814,264,305 44.99%

Biểu đồ 52 tuần
4/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
22.70 0 4,848,100 2,141,204 485,879,878 9,231,717,682 6.75%

Biểu đồ 52 tuần
5/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
26.95 0.25 1,569,300 912,500 270,433,002 6,409,262,354 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
scg
CTCP Xây dựng SCG
63.60 0.60 64,800 261,700 85,000,000 5,490,999,870 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
7/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
62.50 0.50 1,564,700 236,776 79,188,344 4,006,930,086 51.29%

Biểu đồ 52 tuần
8/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
16.90 -0.05 4,416,000 1,729,703 284,012,369 3,947,771,821 10.26%

Biểu đồ 52 tuần
9/
hhv
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
14.65 0.50 5,877,200 1,657,917 329,350,762 3,909,116,456 4.85%

Biểu đồ 52 tuần
10/
bcg
CTCP Bamboo Capital
8.58 -0.04 4,752,700 2,298,169 533,467,622 3,739,608,152 1.73%

Biểu đồ 52 tuần
11/
dpg
CTCP Đạt Phương
38.40 -0.10 483,900 460,656 62,999,554 2,110,485,059 1.48%

Biểu đồ 52 tuần
12/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
7.81 -0.09 647,800 1,649,486 274,133,270 1,864,106,288 14.49%

Biểu đồ 52 tuần
13/
lcg
CTCP Licogi 16
11.95 0.15 2,830,700 1,749,343 189,641,170 1,816,762,394 3.25%

Biểu đồ 52 tuần
14/
fcn
CTCP FECON
13.85 0.20 1,329,300 1,258,418 157,439,005 1,779,060,787 34.07%

Biểu đồ 52 tuần
15/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
6.88 -0.02 481,800 494,095 244,418,304 1,534,947,000 0.34%

Biểu đồ 52 tuần
16/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
16.25 0 973,000 291,388 89,116,411 1,274,364,694 1.35%

Biểu đồ 52 tuần
17/
l18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
35.80 -0.20 11,300 22,678 38,116,528 1,128,249,243 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
6.10 0 1,136,900 576,401 173,490,193 954,196,062 0.63%

Biểu đồ 52 tuần
19/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
14.55 0.05 934,900 362,201 62,999,997 916,649,968 1.31%

Biểu đồ 52 tuần
20/
dtd
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
23 0.30 409,400 240,102 42,415,289 771,958,292 1.49%

Biểu đồ 52 tuần
21/
lhc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
52.80 0 0 10,507 14,400,000 760,319,989 18.34%

Biểu đồ 52 tuần
22/
s99
CTCP SCI
8.80 0 139,000 204,281 85,454,000 683,632,000 0.26%

Biểu đồ 52 tuần
23/
csc
CTCP Tập đoàn COTANA
28.60 0 18,300 32,458 25,553,871 679,732,978 0.05%

Biểu đồ 52 tuần
24/
ctx
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam
7.60 0 0 6,289 78,907,276 599,695,290 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
25/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
6.42 -0.09 1,473,300 493,908 88,834,033 528,562,479 6.62%

Biểu đồ 52 tuần
26/
s55
CTCP Sông Đà 505
48.20 0.70 100 14,010 10,000,000 470,000,000 0.47%

Biểu đồ 52 tuần
27/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
9.42 -0.13 49,500 31,976 52,499,723 467,247,515 0.11%

Biểu đồ 52 tuần
28/
sje
CTCP Sông Đà 11
21 -0.80 300 21,262 21,971,826 461,408,346 0.44%

Biểu đồ 52 tuần
29/
cms
CTCP CMVIETNAM
20.30 -0.40 203,200 48,979 25,452,500 437,783,019 0.02%

Biểu đồ 52 tuần
30/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
16.45 -0.10 10,700 37,726 24,949,200 399,187,200 21.93%

Biểu đồ 52 tuần
31/
vc2
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2
9.90 -0.10 121,500 51,398 47,199,410 396,475,026 0.11%

Biểu đồ 52 tuần
32/
ttl
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP
8.90 0 0 7,593 41,908,000 389,744,408 0.02%

Biểu đồ 52 tuần
33/
c69
CTCP Xây dựng 1369
6.80 -0.10 468,200 213,261 60,000,000 378,000,011 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
34/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
16.35 0.15 12,000 31,636 22,868,395 364,750,896 49%

Biểu đồ 52 tuần
35/
lig
CTCP Licogi 13
4 0 300,600 298,732 95,084,569 342,304,439 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
19 0 0 23,980 14,984,543 313,176,943 3.45%

Biểu đồ 52 tuần
37/
mst
CTCP Đầu tư MST
5.30 0.10 1,320,400 687,024 68,140,691 306,633,110 0.16%

Biểu đồ 52 tuần
38/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
6.73 0.01 64,000 173,801 50,602,094 306,142,678 1.11%

Biểu đồ 52 tuần
39/
sci
CTCP SCI E&C
12.40 0 39,200 67,064 25,409,847 299,836,199 1.05%

Biểu đồ 52 tuần
40/
ve4
CTCP Xây dựng Điện VNECO4
288.20 0 0 1,053 1,028,000 296,269,613 0.14%

Biểu đồ 52 tuần
41/
sd9
CTCP Sông Đà 9
8.20 0 9,900 105,274 34,234,000 280,718,793 1.87%

Biểu đồ 52 tuần
42/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
7.96 0 21,600 10,457 35,566,780 274,931,210 49.20%

Biểu đồ 52 tuần
43/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
4.70 -0.10 46,800 358,625 60,000,000 264,000,006 0%

Biểu đồ 52 tuần
44/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
19.20 0 1,200 6,584 13,200,000 234,959,990 0.81%

Biểu đồ 52 tuần
45/
ame
CTCP Alphanam E&C
8.50 0 1,200 5,787 25,200,000 219,239,995 2.24%

Biểu đồ 52 tuần
46/
l10
CTCP Lilama 10
22.65 -0.05 200 12,163 9,790,000 208,037,500 0.96%

Biểu đồ 52 tuần
47/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
5.57 0 124,600 338,327 36,949,995 202,855,464 0.50%

Biểu đồ 52 tuần
48/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
6.38 -0.15 1,200 2,216 26,100,000 197,315,999 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
49/
vmc
CTCP Vimeco
8.20 0.20 6,100 21,176 21,599,583 190,076,335 0.52%

Biểu đồ 52 tuần
50/
sd5
CTCP Sông Đà 5
7.30 0 3,100 58,870 25,999,848 189,798,895 8.02%

Biểu đồ 52 tuần
51/
sdt
CTCP Sông Đà 10
4.20 0 3,700 66,096 42,732,311 175,202,471 1.34%

Biểu đồ 52 tuần
52/
c47
CTCP Xây dựng 47
7.15 -0.05 129,600 90,701 35,781,748 167,379,382 40.83%

Biểu đồ 52 tuần
53/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
5.58 -0.08 13,400 74,570 32,307,324 159,921,248 1.48%

Biểu đồ 52 tuần
54/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
10.30 -0.50 700 31,494 15,000,000 155,999,994 2.84%

Biểu đồ 52 tuần
55/
dih
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
25.70 -0.30 100 7,805 5,979,962 148,303,053 0.06%

Biểu đồ 52 tuần
56/
udc
CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
4.20 0 0 86,543 35,000,000 146,999,993 0%

Biểu đồ 52 tuần
57/
ta9
CTCP Xây lắp Thành An 96
10.40 0.10 10,200 13,813 12,419,787 137,859,640 16.54%

Biểu đồ 52 tuần
58/
vc6
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons
11.30 -1 3,500 5,311 8,799,882 134,638,196 10.39%

Biểu đồ 52 tuần
59/
sd6
CTCP Sông Đà 6
3.60 0 300 78,331 34,771,611 125,177,796 1.63%

Biểu đồ 52 tuần
60/
lm8
CTCP Lilama 18
14.30 0 0 5,564 9,388,682 122,052,866 49%

Biểu đồ 52 tuần
61/
vcc
CTCP Vinaconex 25
15.50 0 2,800 13,580 12,000,000 120,000,000 0.02%

Biểu đồ 52 tuần
62/
vc1
CTCP Xây dựng Số 1
8.70 0 100 13,066 12,000,000 96,000,000 2.56%

Biểu đồ 52 tuần
63/
vxb
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
11 -1.90 400 1,535 4,049,006 85,029,126 0%

Biểu đồ 52 tuần
64/
v12
CTCP Xây dựng Số 12
12 0 0 5,104 5,818,000 69,816,000 0.07%

Biểu đồ 52 tuần
65/
l40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40
19 0 0 401 3,600,000 68,400,000 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
66/
v21
CTCP Vinaconex 21
6.10 -0.10 7,800 12,985 11,999,789 68,398,795 0.04%

Biểu đồ 52 tuần
67/
ndx
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
6.40 0 1,700 30,990 9,987,557 64,919,120 6.84%

Biểu đồ 52 tuần
68/
tgg
Công ty Cổ phần Louis Capital
2.37 0 0 600,661 27,299,990 64,700,973 0%

Biểu đồ 52 tuần
69/
vc9
CTCP Xây dựng Số 9
5.80 0.10 23,300 18,140 12,000,000 61,199,999 2.55%

Biểu đồ 52 tuần
70/
sd2
CTCP Sông Đà 2
4.40 0.10 300 31,776 14,423,536 57,694,144 0%

Biểu đồ 52 tuần
71/
has
CTCP Hacisco
6.40 -0.39 500 14,722 8,000,000 56,000,000 17.20%

Biểu đồ 52 tuần
72/
hu3
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3
4.70 0 0 6,552 9,999,944 46,999,735 0%

Biểu đồ 52 tuần
73/
pen
CTCP Xây lắp III Petrolimex
8.90 0 0 1,133 5,000,000 44,499,998 0.03%

Biểu đồ 52 tuần
74/
lcd
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện
26.70 0 0 166 1,474,000 39,355,801 0%

Biểu đồ 52 tuần
75/
l61
CTCP Lilama 69-1
5.10 -0.20 2,200 5,951 7,576,200 37,123,381 4.85%

Biểu đồ 52 tuần
76/
dc2
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
4.50 -0.10 800 5,358 7,196,673 35,263,698 2.45%

Biểu đồ 52 tuần
77/
qtc
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
11.50 0 0 2,970 2,700,000 33,479,999 1.82%

Biểu đồ 52 tuần
78/
sd4
CTCP Sông Đà 4
2.70 0 1,400 14,394 10,300,000 31,929,999 1.97%

Biểu đồ 52 tuần
79/
l62
CTCP Lilama 69-2
3.30 0 5,700 3,856 8,298,243 29,043,850 0%

Biểu đồ 52 tuần
80/
ve2
CTCP Xây dựng Điện VNECO 2
10 0 0 1,698 2,158,879 21,588,790 0.72%

Biểu đồ 52 tuần
81/
ve1
CTCP Xây dựng Điện VNECO 1
3.50 -0.20 300 21,721 6,000,000 20,400,001 25.56%

Biểu đồ 52 tuần
82/
tkc
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ
1.20 0 0 26,079 15,674,712 18,809,655 0.34%

Biểu đồ 52 tuần
83/
l35
CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama
4.60 -0.80 700 6,248 3,265,155 18,611,383 0%

Biểu đồ 52 tuần
84/
l43
CTCP Lilama 45.3
3.90 0 0 6,972 3,500,000 18,550,001 1.02%

Biểu đồ 52 tuần
85/
ptd
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh
8 0.70 100 226 3,200,000 17,920,000 18.47%

Biểu đồ 52 tuần
86/
c92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
2.80 -0.40 73,500 6,819 5,312,920 16,470,051 0%

Biểu đồ 52 tuần
87/
mco
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
4.60 -0.20 61,300 8,322 4,103,929 15,184,537 1.88%

Biểu đồ 52 tuần
88/
lut
CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài
1.40 0.10 12,400 21,149 15,000,000 15,000,000 0.38%

Biểu đồ 52 tuần
89/
cx8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
6.90 0 0 1,601 2,110,586 14,563,044 0.30%

Biểu đồ 52 tuần
90/
lm7
CTCP Lilama 7
2.60 0 0 2,637 4,957,000 12,888,200 0%

Biểu đồ 52 tuần
91/
ve3
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3
15.10 1.20 100 4,054 1,319,710 12,669,217 0.20%

Biểu đồ 52 tuần
92/
tst
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
2.30 0 0 14,749 4,800,000 12,480,000 0%

Biểu đồ 52 tuần
93/
ktt
CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
3 -0.10 10,100 6,229 2,955,000 9,456,000 0.78%

Biểu đồ 52 tuần
94/
lcs
CTCP Licogi 166
1 0 200 23,698 7,600,000 7,600,000 0%

Biểu đồ 52 tuần
95/
ve8
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
4.60 0.30 34,600 1,614 1,800,000 7,560,000 0.77%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc