| Mã CK | Giá | Thay đổi | Giá sổ sách | P/B | EPS | PE | PS | ROA | ROE | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
34.10 | 0.25 | 27.37 | 1.7x | 5.9k | 7.9x | 0.7x | 10% | 21% |
|
|
2/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
17.40 | 0.30 | 26.95 | 0.6x | 1.2k | 13.4x | 0.2x | 2% | 4% |
|
|
3/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
14.65 | -0.10 | 25.19 | 0.6x | 0.3k | 61.5x | 2.3x | 1% | 1% |
|
|
4/
eve
CTCP Everpia
|
11.05 | -0.15 | 22.83 | 0.4x | 0k | 0x | 0.5x | 0% | 0% |
|
|
5/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
27.90 | -0.05 | 22.33 | 1.3x | 2.7k | 11.1x | 0.8x | 7% | 12% |
|
|
6/
tet
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
|
30 | 0 | 20.17 | 1.4x | 0.9k | 32.4x | 6.8x | 4% | 4% |
|
|
7/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
16.80 | 0 | 17.67 | 1.3x | 0.1k | 180.8x | 1.9x | 0% | 1% |
|
|
8/
x20
CTCP X20
|
12.50 | 0 | 16.83 | 0.8x | 2.6k | 5.2x | 0.2x | 7% | 16% |
|
|
9/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
13.55 | 0 | 15.45 | 1.1x | 2.2k | 7.9x | 0.4x | 7% | 14% |
|
|
10/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
19.20 | -0.20 | 15.44 | 1.1x | 2.6k | 6.8x | 0.3x | 5% | 17% |
|
|
11/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
3.96 | -0.12 | 12.76 | 0.3x | 0.4k | 9.9x | 0.1x | 1% | 3% |
|
|
12/
ads
CTCP Damsan
|
8.20 | 0 | 12.56 | 0.6x | 0.7k | 11.5x | 0.4x | 2% | 5% |
|
|
13/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
21.10 | 0.25 | 12.42 | 1.7x | 2.3k | 8.9x | 1.5x | 11% | 19% |
|
|
14/
tdt
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
|
6.60 | 0 | 11.70 | 0.6x | 0.6k | 11.5x | 0.3x | 2% | 5% |
|
|
15/
kmr
CTCP Mirae
|
2.97 | 0 | 11.38 | 0.3x | 0.1k | 23.3x | 0.4x | 1% | 1% |
|
|
16/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
5.87 | 0.05 | 9.41 | 0.3x | 0.5k | 6.5x | 0.2x | 4% | 5% |
|
|
17/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.25 | 0.03 | 1.03 | 2.4x | 0.0k | 83.7x | 0.8x | 0% | 3% |
|
|
18/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 0x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
|