Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
44.70 | -0.80 | 11,533 | 13,936 | 25,468 | 82.8% | 54.7% | 5,549 |
|
2/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
32.35 | -0.25 | 7,209 | 15,307 | 22,515 | 47.1% | 68.0% | 2,168 |
|
3/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
22.85 | 0.70 | 2,333 | 2,615 | 4,948 | 89.2% | 52.9% | 702 |
|
4/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
15.70 | -0.30 | 905 | 1,051 | 1,956 | 86.2% | 53.7% | 399 |
|
5/
mvb
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
21.50 | 0 | 1,165 | 2,091 | 3,256 | 55.7% | 64.2% | 256 |
|
6/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
17.30 | 0.25 | 20 | 233 | 253 | 8.4% | 92.3% | 53 |
|
7/
tvd
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
13.90 | 0 | 1,656 | 741 | 2,397 | 223.3% | 30.9% | 48 |
|
8/
dha
CTCP Hóa An
|
45.05 | 0.05 | 35 | 420 | 455 | 8.4% | 92.2% | 46 |
|
9/
tmb
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
72.70 | 2.20 | 4,741 | 722 | 5,463 | 656.9% | 13.2% | 41 |
|
10/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
17.40 | 0.55 | 63 | 380 | 443 | 16.5% | 85.8% | 39 |
|
11/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
29.50 | -1 | 90 | 390 | 480 | 23.1% | 81.2% | 30 |
|
12/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | 0 | 331 | 532 | 863 | 62.3% | 61.6% | 29 |
|
13/
hgm
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
55 | 5 | 42 | 164 | 206 | 25.4% | 79.8% | 25 |
|
14/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
5.27 | 0.11 | 913 | 681 | 1,594 | 134.0% | 42.7% | 24 |
|
15/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
9.88 | -0.12 | 709 | 355 | 1,064 | 199.6% | 33.4% | 15 |
|
16/
hlc
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
13.30 | -0.20 | 1,215 | 443 | 1,658 | 274.2% | 26.7% | 14 |
|
17/
bkc
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
|
6.50 | -0.20 | 204 | 185 | 389 | 110.6% | 47.5% | 9 |
|
18/
tdn
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
|
11.10 | 0.30 | 1,067 | 396 | 1,463 | 269.4% | 27.1% | 7 |
|
19/
nbc
Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
|
13 | 0.20 | 2,013 | 591 | 2,604 | 340.6% | 22.7% | 6 |
|
20/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
2.60 | 0 | 26 | 123 | 149 | 20.8% | 82.8% | 5 |
|
21/
mdc
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
11.60 | 0.10 | 734 | 312 | 1,046 | 234.9% | 29.9% | 5 |
|
22/
tc6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
|
10.40 | 0.20 | 839 | 395 | 1,233 | 212.5% | 32% | 4 |
|
23/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12 | 0 | 243 | 111 | 354 | 219.2% | 31.3% | 3 |
|
24/
tht
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
13.50 | 0 | 1,536 | 363 | 1,899 | 422.9% | 19.1% | 3 |
|
25/
amc
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
18 | 0 | 22 | 53 | 75 | 42.5% | 70.2% | 3 |
|
26/
hmr
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
|
29.90 | 2.40 | 4 | 73 | 77 | 5.8% | 94.5% | 2 |
|
27/
acm
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0.60 | 0 | 191 | 343 | 534 | 55.6% | 64.3% | 1 |
|
28/
ksq
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
3.80 | 0.30 | 47 | 271 | 318 | 17.3% | 85.3% | 0 |
|
29/
hpm
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
|
10.20 | 0 | 24 | 39 | 62 | 61.3% | 62.0% | 0 |
|
30/
spi
CTCP SPI
|
2.70 | 0.10 | 129 | 116 | 245 | 110.9% | 47.4% | 0 |
|