Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
1/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
15.80 | 0.95 | 39,414 | 8,574 | 47,987 | 459.7% | 17.9% | 7 |
|
2/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.80 | 0.40 | 684,169 | 138,198 | 822,367 | 495.1% | 16.8% | 10,192 |
|
3/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
49.70 | -0.05 | 749,154 | 136,500 | 885,653 | 548.8% | 15.4% | 17,253 |
|
4/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
14.55 | 0.05 | 207,484 | 29,496 | 236,980 | 703.4% | 12.5% | 2,730 |
|
5/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
22 | 0 | 240,048 | 31,566 | 271,614 | 760.5% | 11.6% | 2,967 |
|
6/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
14.45 | 0.15 | 246,484 | 32,305 | 278,790 | 763.0% | 11.6% | 4,170 |
|
7/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.50 | 0.75 | 180,617 | 22,968 | 203,585 | 786.4% | 11.3% | 8,688 |
|
8/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
23.45 | 0.20 | 803,373 | 97,275 | 900,647 | 825.9% | 10.8% | 15,657 |
|
9/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
28.25 | 0 | 652,507 | 74,791 | 727,298 | 872.4% | 10.3% | 14,322 |
|
10/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
91.90 | 0.10 | 1,600,200 | 173,514 | 1,773,714 | 922.2% | 9.8% | 50,753 |
|
11/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
18.45 | 0.05 | 321,680 | 34,190 | 355,870 | 940.9% | 9.6% | 13,168 |
|
12/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
22.50 | 0.20 | 375,472 | 38,416 | 413,888 | 977.4% | 9.3% | 5,464 |
|
13/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
23 | -0.20 | 373,348 | 36,416 | 409,764 | 1,025.2% | 8.9% | 13,491 |
|
14/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11.85 | -0.15 | 567,963 | 53,181 | 621,144 | 1,068.0% | 8.6% | 10,394 |
|
15/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.85 | 0.55 | 554,886 | 47,665 | 602,552 | 1,164.1% | 7.9% | 25,417 |
|
16/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
12.70 | 0.50 | 138,213 | 11,139 | 149,353 | 1,240.8% | 7.5% | 1,230 |
|
17/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
28.30 | -0.20 | 645,626 | 47,909 | 693,535 | 1,347.6% | 6.9% | 24,286 |
|
18/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
33.35 | 0.25 | 1,947,932 | 129,683 | 2,077,615 | 1,502.1% | 6.2% | 26,749 |
|
19/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
49.60 | 0.25 | 2,204,769 | 123,962 | 2,328,731 | 1,778.6% | 5.3% | 47,255 |
|
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
9.40 | 0 | 91,347 | 5,053 | 96,400 | 1,807.9% | 5.2% | 2,107 |
|