| Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
16.30 | 0.10 | 50 | 825 | 876 | 6.1% | 94.3% | 0 |
|
|
2/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
12.80 | 0 | 3 | 14 | 17 | 17.9% | 84.8% | 4 |
|
|
3/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
28.50 | -0.10 | 72 | 382 | 454 | 18.9% | 84.1% | 12 |
|
|
4/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
64.80 | -0.20 | 20,284 | 61,571 | 81,855 | 32.9% | 75.2% | 5,568 |
|
|
5/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.50 | -0.10 | 102 | 222 | 324 | 45.8% | 68.6% | 15 |
|
|
6/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
26.30 | -0.25 | 7,669 | 16,049 | 23,719 | 47.8% | 67.7% | 2,253 |
|
|
7/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.10 | 0 | 103 | 189 | 292 | 54.2% | 64.9% | 34 |
|
|
8/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
15.25 | -0.20 | 33,477 | 55,623 | 89,101 | 60.2% | 62.4% | 30,159 |
|
|
9/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.10 | -0.30 | 112 | 143 | 255 | 78.6% | 56% | 3 |
|
|
10/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
5.30 | 0 | 36 | 46 | 82 | 79.4% | 55.7% | 4 |
|
|
11/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
19.25 | 0.25 | 9,469 | 10,389 | 19,858 | 91.1% | 52.3% | 1,152 |
|
|
12/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.80 | 0 | 1,028 | 1,038 | 2,065 | 99.0% | 50.3% | 421 |
|
|
13/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1.10 | -0.10 | 518 | 459 | 976 | 112.9% | 47.0% | 0 |
|
|
14/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
32.70 | -0.40 | 19,184 | 14,890 | 34,074 | 128.8% | 43.7% | 11,422 |
|
|
15/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.92 | -0.07 | 632 | 487 | 1,119 | 129.7% | 43.5% | 15 |
|
|
16/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.20 | 0 | 179 | 136 | 316 | 131.2% | 43.3% | 0 |
|
|
17/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
34.50 | -0.45 | 52,106 | 29,302 | 81,408 | 177.8% | 36.0% | 15,062 |
|
|
18/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
15.10 | 0 | 1,428 | 798 | 2,226 | 178.9% | 35.9% | 517 |
|
|
19/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
46.20 | 0 | 1,827 | 1,015 | 2,841 | 180.0% | 35.7% | 932 |
|
|
20/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
10.60 | 0 | 1,238 | 660 | 1,899 | 187.5% | 34.8% | 23 |
|
|
21/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25.70 | -0.30 | 2,816 | 1,250 | 4,065 | 225.3% | 30.7% | 301 |
|
|
22/
pvi
CTCP PVI
|
97.10 | 8.80 | 23,584 | 8,183 | 31,767 | 288.2% | 25.8% | 389 |
|
|
23/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
35.35 | 0.65 | 7,896 | 2,358 | 10,254 | 334.9% | 23% | 1,466 |
|
|
24/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
1.40 | 0 | 226 | 56 | 282 | 405.6% | 19.8% | 2 |
|
|
25/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.68 | -0.02 | 1,285 | 302 | 1,588 | 424.9% | 19.1% | 189 |
|
|
26/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
0.70 | 0 | 157 | 31 | 188 | 508.1% | 16.4% | 1 |
|
|
27/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.90 | 0 | 711 | 127 | 838 | 561.7% | 15.1% | 51 |
|
|
28/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.80 | 0.10 | 5,669 | 524 | 6,193 | 1,081.5% | 8.5% | 432 |
|
|
29/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.40 | -0.10 | 840 | 63 | 903 | 1,326.1% | 7.0% | 32 |
|
|
30/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 794 | -430 | 364 | 1,000,000% | 0% | 1 |
|
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 486 | -35 | 451 | 1,000,000% | 0% | 1 |
|
|
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 526 | -486 | 41 | 1,000,000% | 0% | 0 |
|