Mã CK | Giá | Thay đổi | Nợ (Tỷ) |
Vốn CSH (Tỷ) |
Tổng tài sản (Tỷ) |
% Nợ/ VốnCSH |
% VốnCSH/ Tài sản |
Tiền mặt (Tỷ) |
Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
23.30 | 0.40 | 32,459 | 21,434 | 53,893 | 151.4% | 39.8% | 3,212 |
|
2/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
55 | 0 | 13,563 | 9,755 | 23,318 | 139.0% | 41.8% | 1,134 |
|
3/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
18.25 | 0 | 1,289 | 8,991 | 10,281 | 14.3% | 87.5% | 707 |
|
4/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
62.70 | 0 | 10,894 | 6,492 | 17,386 | 167.8% | 37.3% | 1,108 |
|
5/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
70.50 | -2 | 2,927 | 1,522 | 4,449 | 192.2% | 34.2% | 308 |
|
6/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
32 | 0 | 2,366 | 1,280 | 3,646 | 184.9% | 35.1% | 59 |
|
7/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
14.40 | -0.20 | 50 | 825 | 875 | 6.1% | 94.3% | 3 |
|
8/
mhc
CTCP MHC
|
9.18 | 0.08 | 182 | 549 | 731 | 33.3% | 75.0% | 34 |
|