Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
14.30 | 0 | 15,013,900 | 31,303,690 | 1,950,104,538 | 27,886 | 3.80% |
|
2/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
18.25 | 0 | 22,182,800 | 28,928,406 | 669,444,725 | 12,217 | 0% |
|
3/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
21.70 | -0.20 | 14,364,700 | 27,613,063 | 1,217,844,009 | 26,427 | 23.61% |
|
4/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
32 | 0.40 | 46,490,000 | 24,758,567 | 5,814,785,700 | 186,073 | 26.29% |
|
5/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11.85 | -0.15 | 36,329,900 | 23,162,450 | 3,619,398,113 | 42,890 | 6.63% |
|
6/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
36.65 | 0.25 | 19,945,200 | 22,625,372 | 1,509,138,669 | 54,943 | 46.88% |
|
7/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
29.05 | -0.20 | 14,256,800 | 22,543,471 | 609,851,995 | 17,716 | 5.72% |
|
8/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
23.30 | 0.40 | 18,859,400 | 19,329,419 | 851,495,793 | 19,840 | 12.02% |
|
9/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
28.30 | -0.20 | 10,164,400 | 19,325,152 | 1,885,215,716 | 53,352 | 24.03% |
|
10/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
17.40 | 0 | 9,282,700 | 17,794,262 | 720,703,435 | 12,510 | 18.46% |
|
11/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
14.75 | 0.15 | 26,425,600 | 16,145,089 | 927,467,947 | 13,680 | 2.68% |
|
12/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.80 | 0.40 | 25,252,400 | 14,592,361 | 7,933,923,601 | 157,092 | 16.76% |
|
13/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
23.45 | 0.20 | 17,925,500 | 14,274,442 | 5,287,084,052 | 123,982 | 23.24% |
|
14/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
25.80 | -0.25 | 7,620,100 | 12,818,818 | 738,810,840 | 17,328 | 3.01% |
|
15/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
21.95 | 0.10 | 11,474,700 | 12,661,779 | 615,982,309 | 13,521 | 18.15% |
|
16/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
19 | 0 | 18,439,000 | 10,554,658 | 668,215,843 | 12,696 | 2.68% |
|
17/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
17.55 | 0.05 | 6,407,100 | 10,224,023 | 318,364,813 | 5,587 | 10.26% |
|
18/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
25.20 | 0.40 | 11,395,800 | 9,906,090 | 263,277,806 | 6,635 | 10.77% |
|
19/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
4.02 | 0.02 | 5,369,100 | 9,778,080 | 576,600,000 | 2,318 | 0.52% |
|
20/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.50 | 0.75 | 26,589,000 | 9,688,705 | 1,740,866,148 | 32,093 | 3.86% |
|
21/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
23.25 | 0.50 | 8,771,400 | 9,458,477 | 534,465,514 | 11,584 | 6.75% |
|
22/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
8.99 | 0.37 | 15,806,600 | 9,380,536 | 533,467,622 | 4,796 | 1.73% |
|
23/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
28.25 | 0 | 9,333,300 | 8,902,367 | 3,884,050,358 | 109,724 | 30% |
|
24/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
60 | 0.40 | 9,202,200 | 8,663,897 | 1,463,709,630 | 87,808 | 48.93% |
|
25/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
31 | 0.20 | 5,798,000 | 8,632,742 | 767,604,759 | 23,796 | 20.28% |
|
26/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
18.45 | 0.05 | 13,761,500 | 8,093,962 | 2,201,635,009 | 40,620 | 28.92% |
|
27/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
34.55 | 1.15 | 13,839,800 | 7,998,402 | 242,001,859 | 8,361 | 6.47% |
|
28/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
14.45 | 0.15 | 5,601,600 | 7,856,554 | 2,000,000,000 | 28,900 | 28.82% |
|
29/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
29.45 | -0.05 | 8,583,200 | 7,085,976 | 754,397,880 | 15,460 | 45.71% |
|
30/
lcg
CTCP Licogi 16
|
12.25 | 0.15 | 3,744,300 | 6,948,980 | 189,641,170 | 2,299 | 3.25% |
|
31/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.35 | 0.10 | 9,756,200 | 6,685,440 | 2,341,871,600 | 26,580 | 6.70% |
|
32/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
33.35 | 0.25 | 12,148,300 | 6,636,211 | 5,369,991,748 | 179,089 | 27.02% |
|
33/
vre
CTCP Vincom Retail
|
22.85 | -0.25 | 6,019,600 | 6,426,468 | 2,328,818,410 | 53,214 | 33.10% |
|
34/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.45 | -0.40 | 9,537,100 | 6,308,082 | 4,354,367,488 | 176,134 | 24.22% |
|
35/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.85 | 0.55 | 10,556,100 | 6,124,887 | 2,907,632,132 | 71,880 | 19.92% |
|
36/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
49.70 | -0.05 | 9,304,700 | 6,124,887 | 3,522,510,811 | 175,069 | 0% |
|
37/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
50.20 | 1 | 9,166,100 | 6,003,023 | 437,500,000 | 21,963 | 25.73% |
|
38/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
46.70 | -0.15 | 3,224,900 | 5,703,772 | 3,823,661,561 | 178,565 | 13.21% |
|
39/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
23 | -0.20 | 7,088,100 | 5,568,587 | 2,557,616,416 | 58,825 | 0% |
|
40/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
32.35 | -0.25 | 5,790,400 | 5,398,513 | 556,296,006 | 17,996 | 21.20% |
|
41/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
22.50 | 0.20 | 7,439,300 | 5,337,844 | 2,536,807,534 | 57,078 | 20.56% |
|
42/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.73 | 0.08 | 4,015,100 | 5,329,948 | 449,435,205 | 2,575 | 0.59% |
|
43/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.80 | 0.03 | 2,562,600 | 4,981,181 | 256,972,585 | 720 | 0.80% |
|
44/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
5.34 | 0.09 | 2,799,600 | 4,960,006 | 938,463,607 | 5,011 | 0.61% |
|
45/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
11.45 | -0.05 | 4,743,600 | 4,827,082 | 382,274,496 | 4,377 | 0% |
|
46/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
6.75 | 0.10 | 5,427,100 | 4,243,177 | 304,168,581 | 2,053 | 0.53% |
|
47/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.36 | -0.11 | 4,247,800 | 4,207,503 | 1,108,553,895 | 4,833 | 0% |
|
48/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
36.85 | -0.45 | 4,192,100 | 4,178,340 | 529,400,000 | 19,508 | 9.61% |
|
49/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
29.15 | -0.50 | 7,484,900 | 4,153,018 | 323,651,246 | 9,434 | 14.54% |
|
50/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.97 | 0.07 | 2,321,400 | 4,032,459 | 395,661,775 | 2,758 | 0.62% |
|
51/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
11.85 | 0.15 | 5,000,300 | 3,979,378 | 336,526,752 | 3,988 | 2.01% |
|
52/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
28.35 | 0.65 | 8,034,400 | 3,846,328 | 310,995,558 | 8,817 | 0% |
|
53/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
11.90 | 0.10 | 3,274,500 | 3,668,511 | 227,644,608 | 2,709 | 0.71% |
|
54/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
33.60 | 0.25 | 5,485,900 | 3,450,059 | 4,000,000,000 | 134,400 | 0.56% |
|
55/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
66.40 | -0.60 | 4,920,600 | 3,383,785 | 2,089,955,445 | 138,773 | 54.11% |
|
56/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
4.10 | 0.07 | 2,663,100 | 3,291,620 | 393,548,302 | 1,614 | 5.84% |
|
57/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
10.15 | -0.25 | 5,278,000 | 3,269,237 | 347,160,713 | 3,524 | 1.05% |
|
58/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
124.60 | -1.60 | 3,418,300 | 3,255,307 | 379,779,286 | 47,320 | 13.54% |
|
59/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
22.50 | 0.40 | 6,682,400 | 3,117,642 | 143,520,000 | 3,229 | 0.06% |
|
60/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
2.06 | 0 | 952,800 | 3,041,556 | 299,309,720 | 617 | 1.32% |
|
61/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
30.80 | 0.05 | 1,640,100 | 3,033,352 | 135,104,881 | 4,161 | 1.98% |
|
62/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
43.65 | -0.35 | 2,938,400 | 3,015,683 | 384,777,471 | 16,796 | 41.80% |
|
63/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
15.25 | 0 | 2,715,700 | 2,977,384 | 300,000,000 | 3,050 | 2.74% |
|
64/
fcn
CTCP FECON
|
15.80 | 0.15 | 2,409,800 | 2,969,013 | 157,439,005 | 2,488 | 34.07% |
|
65/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.05 | -0.05 | 3,332,100 | 2,833,731 | 388,954,320 | 13,547 | 15.09% |
|
66/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
76.40 | 0.90 | 7,869,900 | 2,823,060 | 1,430,843,406 | 109,316 | 30.28% |
|
67/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
5.28 | 0.04 | 1,221,800 | 2,801,157 | 215,249,836 | 1,137 | 0.47% |
|
68/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.80 | 0.40 | 4,038,600 | 2,763,298 | 740,500,993 | 8,738 | 15.35% |
|
69/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.67 | 0.04 | 1,045,500 | 2,713,523 | 339,933,034 | 1,587 | 49% |
|
70/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.81 | 0.51 | 8,977,800 | 2,688,021 | 579,103,124 | 4,523 | 19.70% |
|
71/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
44 | 0.90 | 5,985,000 | 2,685,546 | 105,516,881 | 4,643 | 4.55% |
|
72/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
15.10 | 0.60 | 10,647,000 | 2,649,408 | 377,748,384 | 3,803 | 6.43% |
|
73/
drh
CTCP DRH Holdings
|
4.11 | -0.02 | 1,229,300 | 2,643,402 | 124,353,866 | 511 | 0.77% |
|
74/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
6.94 | 0.23 | 1,162,900 | 2,592,171 | 280,840,804 | 1,962 | 0.34% |
|
75/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
14.55 | 0.05 | 2,035,400 | 2,322,488 | 2,054,824,294 | 29,898 | 21.05% |
|
76/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
36.90 | 0 | 3,005,800 | 2,309,145 | 799,311,971 | 29,495 | 38.96% |
|
77/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
22.40 | 0.95 | 6,734,400 | 2,238,564 | 266,791,284 | 2,988 | 3.44% |
|
78/
fpt
CTCP FPT
|
133 | -1.50 | 2,013,500 | 2,229,715 | 1,269,968,875 | 168,906 | 42.61% |
|
79/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
20.10 | 0 | 1,449,900 | 2,167,974 | 215,391,309 | 4,329 | 0.31% |
|
80/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
7.73 | 0.16 | 1,436,200 | 2,116,647 | 274,133,270 | 2,119 | 14.49% |
|
81/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
22.85 | 0.70 | 3,441,300 | 2,114,487 | 114,779,103 | 1,751 | 3.41% |
|
82/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.30 | 0.20 | 3,061,500 | 2,108,096 | 140,000,000 | 2,142 | 0.89% |
|
83/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
64 | 0 | 2,168,500 | 2,102,296 | 167,224,443 | 10,702 | 0% |
|
84/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
42.50 | -0.50 | 1,926,300 | 2,005,198 | 148,738,311 | 6,321 | 1.23% |
|
85/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
31.30 | 2 | 12,097,400 | 1,982,157 | 305,756,841 | 9,570 | 25.07% |
|
86/
anv
CTCP Nam Việt
|
31.90 | 0.65 | 2,286,500 | 1,972,977 | 133,539,625 | 4,247 | 3.80% |
|
87/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
45.65 | -0.45 | 2,850,600 | 1,885,069 | 214,564,987 | 9,795 | 25.28% |
|
88/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
3.18 | -0.01 | 502,300 | 1,871,870 | 196,858,925 | 626 | 49% |
|
89/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
23.55 | -0.05 | 1,350,500 | 1,761,775 | 216,294,580 | 5,094 | 17.77% |
|
90/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
15.70 | 0.20 | 1,544,500 | 1,652,482 | 84,207,071 | 1,322 | 0.36% |
|
91/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
43.70 | 0.45 | 2,422,700 | 1,522,391 | 179,985,863 | 5,244 | 2.54% |
|
92/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
6.18 | 0.26 | 1,532,600 | 1,475,947 | 126,196,780 | 780 | 49.01% |
|
93/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
49.60 | 0.25 | 2,191,900 | 1,448,207 | 5,700,435,900 | 282,742 | 17.08% |
|
94/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
70.70 | 0 | 1,381,700 | 1,394,525 | 103,633,261 | 7,322 | 51.29% |
|
95/
gmd
CTCP Gemadept
|
83.90 | -0.90 | 1,641,600 | 1,342,753 | 310,486,957 | 25,665 | 47.56% |
|
96/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
22 | 0 | 1,771,800 | 1,315,938 | 2,453,700,000 | 53,981 | 0.24% |
|
97/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
22 | 0.50 | 3,678,200 | 1,300,260 | 2,214,394,174 | 48,717 | 5.96% |
|
98/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
5.37 | 0.08 | 370,200 | 1,288,743 | 80,000,000 | 430 | 37.69% |
|
99/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
55 | 0 | 569,300 | 1,223,962 | 448,350,000 | 24,659 | 4.69% |
|
100/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
91.90 | 0.10 | 1,043,800 | 1,214,613 | 5,589,091,262 | 513,637 | 23.56% |
|
101/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
58 | -0.20 | 835,200 | 1,172,418 | 202,783,127 | 11,761 | 33.17% |
|
102/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
8.56 | 0.12 | 472,200 | 1,164,482 | 463,678,534 | 3,969 | 1.10% |
|
103/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
16.55 | 1.05 | 1,185,300 | 1,156,652 | 275,129,310 | 4,553 | 0.63% |
|
104/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
9.88 | -0.02 | 3,886,900 | 1,156,170 | 243,884,268 | 2,410 | 28.13% |
|
105/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
7.83 | 0.08 | 1,145,300 | 1,103,127 | 112,320,017 | 879 | 1.69% |
|
106/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
43.95 | 0.05 | 1,039,000 | 1,082,101 | 60,989,950 | 2,566 | 4.88% |
|
107/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
38 | 0.05 | 1,630,300 | 1,075,948 | 1,293,878,081 | 49,167 | 16.83% |
|
108/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
21.35 | 0.25 | 1,627,800 | 1,071,410 | 210,000,000 | 4,484 | 1.95% |
|
109/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
13.80 | 0.25 | 624,200 | 1,041,436 | 89,116,411 | 1,230 | 1.35% |
|
110/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
97.40 | -1.70 | 1,391,400 | 1,031,725 | 334,729,180 | 32,603 | 48.30% |
|
111/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
56.90 | 1 | 1,543,900 | 1,023,828 | 62,999,554 | 3,585 | 1.48% |
|
112/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
14.50 | -0.25 | 224,500 | 1,002,291 | 153,621,942 | 2,228 | 0.84% |
|
113/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
6.25 | 0.20 | 377,000 | 968,355 | 300,000,000 | 1,875 | 0.24% |
|
114/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
35 | -0.30 | 1,429,600 | 941,085 | 70,000,000 | 2,450 | 4.21% |
|
115/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.90 | 0.20 | 439,200 | 934,088 | 74,547,993 | 813 | 49% |
|
116/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59.40 | 0.20 | 1,244,600 | 915,100 | 241,999,617 | 14,375 | 0% |
|
117/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
7.09 | 0.24 | 1,257,900 | 905,169 | 64,245,281 | 455 | 0.36% |
|
118/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
13.35 | 0.25 | 605,700 | 890,273 | 341,249,401 | 4,556 | 55.68% |
|
119/
cmx
CTCP Camimex Group
|
9.03 | -0.06 | 555,600 | 883,095 | 101,898,990 | 920 | 13.03% |
|
120/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
76 | 0.30 | 1,968,000 | 881,646 | 224,453,159 | 13,937 | 32.76% |
|
121/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
65.20 | 0.20 | 826,400 | 867,515 | 289,806,316 | 17,427 | 23.36% |
|
122/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
114.60 | -2.80 | 1,005,800 | 866,318 | 541,611,334 | 62,069 | 18.13% |
|
123/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.91 | -0.05 | 158,900 | 847,913 | 84,200,000 | 329 | 49% |
|
124/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
7.20 | -0.25 | 2,393,300 | 836,800 | 379,960,971 | 2,736 | 0.73% |
|
125/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
164.60 | -1.10 | 996,300 | 825,448 | 136,242,389 | 22,425 | 32.95% |
|
126/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
33.50 | 0.10 | 1,051,700 | 796,205 | 118,792,605 | 3,980 | 9.97% |
|
127/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
67.50 | -0.50 | 1,280,000 | 783,436 | 408,699,479 | 27,587 | 49.12% |
|
128/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
22.35 | 0 | 819,200 | 774,911 | 287,876,029 | 6,434 | 15.52% |
|
129/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
15.80 | 0 | 1,376,000 | 770,400 | 93,427,565 | 1,421 | 11.63% |
|
130/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
76 | 0.30 | 1,110,600 | 759,061 | 2,296,739,847 | 174,552 | 2.92% |
|
131/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
9.25 | 0.19 | 808,700 | 749,405 | 25,659,902 | 237 | 0% |
|
132/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
5.47 | 0.12 | 309,600 | 747,231 | 49,069,803 | 268 | 0.25% |
|
133/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
47.75 | 2.75 | 3,326,200 | 745,349 | 92,597,264 | 4,417 | 48.70% |
|
134/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.42 | 0.06 | 335,200 | 733,211 | 112,500,171 | 385 | 1.03% |
|
135/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
25.20 | 0.05 | 2,514,400 | 713,009 | 125,118,368 | 3,153 | 4.67% |
|
136/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
8.03 | 0.02 | 496,700 | 684,895 | 170,057,593 | 1,366 | 0.25% |
|
137/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
9.34 | -0.06 | 1,065,100 | 682,589 | 131,353,264 | 1,227 | 14.87% |
|
138/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
14.80 | 0.10 | 724,000 | 680,889 | 63,331,735 | 937 | 37.37% |
|
139/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
18.25 | 0.55 | 757,800 | 675,552 | 72,880,000 | 1,330 | 0.60% |
|
140/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.70 | 0.25 | 658,900 | 669,787 | 95,935,049 | 1,022 | 49.22% |
|
141/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
4.61 | 0.09 | 561,500 | 668,916 | 101,350,100 | 467 | 0.09% |
|
142/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
12.10 | 0.10 | 149,600 | 665,482 | 381,541,911 | 4,616 | 3.44% |
|
143/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
27.10 | 0.30 | 1,461,600 | 663,945 | 82,290,077 | 2,230 | 3.82% |
|
144/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.50 | 0 | 745,500 | 661,123 | 107,334,831 | 2,737 | 44.14% |
|
145/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
10.45 | 0.68 | 2,645,000 | 657,147 | 36,958,816 | 386 | 0.22% |
|
146/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
5.27 | 0.11 | 521,800 | 656,832 | 51,000,000 | 269 | 0.43% |
|
147/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
64.50 | 0.20 | 647,700 | 641,798 | 44,200,000 | 2,851 | 3.60% |
|
148/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
8.60 | 0.21 | 645,200 | 624,047 | 100,000,000 | 860 | 0.85% |
|
149/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
57.80 | -0.30 | 669,100 | 618,224 | 1,282,562,372 | 74,132 | 62.30% |
|
150/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
13.75 | 0.20 | 1,423,700 | 615,930 | 73,671,869 | 1,013 | 49.05% |
|
151/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
17.10 | 0.55 | 1,497,500 | 613,938 | 62,999,997 | 1,077 | 1.31% |
|
152/
ads
CTCP Damsan
|
13.65 | 0.20 | 636,600 | 596,257 | 73,394,727 | 1,002 | 0.31% |
|
153/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
3.36 | 0.03 | 105,800 | 579,049 | 60,867,241 | 205 | 3.23% |
|
154/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
42.35 | 1.50 | 1,061,000 | 569,150 | 742,322,764 | 31,437 | 27.01% |
|
155/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
3.68 | 0.03 | 127,600 | 568,431 | 112,472,707 | 413 | 1.27% |
|
156/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
5.07 | 0.07 | 236,400 | 565,552 | 88,834,033 | 442 | 6.62% |
|
157/
cdc
CTCP Chương Dương
|
19.85 | 0.25 | 551,500 | 547,923 | 22,006,716 | 437 | 2.46% |
|
158/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.19 | 0.06 | 118,700 | 525,958 | 77,741,356 | 403 | 0.67% |
|
159/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
2.70 | -0.14 | 1,081,300 | 518,104 | 60,314,112 | 163 | 0% |
|
160/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.25 | 0.01 | 488,700 | 502,291 | 112,097,019 | 925 | 1.87% |
|
161/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
60 | -0.40 | 439,600 | 500,848 | 135,499,198 | 8,130 | 15.24% |
|
162/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
4.82 | 0 | 319,100 | 499,460 | 70,819,103 | 341 | 0.60% |
|
163/
mhc
CTCP MHC
|
9.18 | 0.08 | 166,800 | 491,627 | 41,406,844 | 380 | 2.12% |
|
164/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
62.90 | 4.10 | 2,045,300 | 488,853 | 1,035,000,000 | 65,102 | 2.74% |
|
165/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.18 | -0.06 | 451,100 | 483,897 | 66,054,343 | 606 | 6.35% |
|
166/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
40.70 | 1.35 | 1,428,000 | 477,220 | 67,526,165 | 2,748 | 13.43% |
|
167/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
26.85 | 1.75 | 1,995,600 | 448,785 | 42,174,520 | 1,132 | 0.34% |
|
168/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
5.28 | 0.01 | 103,600 | 443,276 | 35,383,508 | 187 | 1.40% |
|
169/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 437,934 | 79,200,000 | 142 | 0.39% |
|
170/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
12.45 | 0.20 | 648,100 | 434,045 | 79,866,666 | 994 | 1.80% |
|
171/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
12.40 | 0 | 476,200 | 433,126 | 68,470,941 | 849 | 7.51% |
|
172/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.85 | 0.04 | 169,600 | 418,741 | 100,000,000 | 385 | 49.56% |
|
173/
ptb
CTCP Phú Tài
|
69.30 | -1.60 | 537,600 | 412,956 | 70,578,663 | 4,639 | 16.79% |
|
174/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
24.75 | 0.15 | 592,000 | 412,598 | 65,007,857 | 1,609 | 16.63% |
|
175/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
41 | 0.05 | 581,800 | 395,491 | 86,885,932 | 3,562 | 3.23% |
|
176/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.81 | -0.06 | 408,200 | 389,669 | 95,357,800 | 745 | 1.08% |
|
177/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.70 | 0 | 1,380,300 | 389,039 | 162,176,449 | 2,384 | 0.10% |
|
178/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
35.75 | 1.50 | 1,008,300 | 388,334 | 57,167,993 | 2,044 | 0.59% |
|
179/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
3 | 0 | 0 | 358,055 | 60,000,000 | 180 | 0% |
|
180/
ctf
CTCP City Auto
|
30.50 | 0 | 344,400 | 354,066 | 89,396,463 | 2,727 | 0.18% |
|
181/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
6.80 | -0.02 | 111,900 | 347,471 | 50,602,094 | 344 | 1.11% |
|
182/
kos
CTCP KOSY
|
38.70 | 0.30 | 327,800 | 346,562 | 216,481,335 | 8,378 | 0.21% |
|
183/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
4.26 | 0.04 | 151,200 | 342,526 | 68,199,983 | 291 | 0.23% |
|
184/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
25.80 | 0.75 | 151,700 | 337,584 | 100,336,256 | 2,585 | 1.21% |
|
185/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
3.30 | 0.06 | 107,500 | 319,477 | 51,497,100 | 170 | 1.62% |
|
186/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.60 | 0.30 | 656,300 | 310,127 | 59,581,418 | 512 | 0.99% |
|
187/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
2.60 | 0 | 653,000 | 297,257 | 24,633,000 | 64 | 0% |
|
188/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
40.70 | -0.20 | 496,500 | 288,850 | 80,493,048 | 3,276 | 34.56% |
|
189/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
59 | -2.30 | 3,963,300 | 282,880 | 190,026,996 | 11,216 | 43.14% |
|
190/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
19.95 | 0.05 | 660,500 | 281,930 | 110,244,580 | 2,199 | 43.48% |
|
191/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
111.40 | -1.40 | 307,600 | 271,620 | 81,259,014 | 9,052 | 83.40% |
|
192/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.50 | 0.01 | 214,600 | 268,671 | 52,500,000 | 131 | 0.21% |
|
193/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
13.10 | -0.10 | 365,700 | 258,943 | 55,799,445 | 731 | 49% |
|
194/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
18.40 | 1.20 | 1,200,000 | 256,826 | 172,672,500 | 3,177 | 15.70% |
|
195/
eve
CTCP Everpia
|
14.20 | 0.05 | 126,800 | 256,387 | 41,979,773 | 589 | 59.50% |
|
196/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
4.90 | -0.05 | 357,500 | 248,539 | 18,200,000 | 89 | 49% |
|
197/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
32.20 | -0.35 | 404,200 | 242,777 | 35,099,625 | 1,130 | 13.44% |
|
198/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
15.90 | 0 | 659,700 | 234,762 | 326,235,000 | 5,059 | 13.18% |
|
199/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
3 | 0 | 60,100 | 231,823 | 30,000,000 | 90 | 0% |
|
200/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
11.20 | 0.05 | 213,400 | 227,405 | 52,499,723 | 588 | 0.11% |
|
201/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.78 | 0.01 | 112,400 | 219,041 | 110,942,302 | 530 | 2.19% |
|
202/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35 | -0.40 | 336,900 | 217,962 | 49,997,516 | 1,749 | 16.05% |
|
203/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
3.08 | -0.07 | 272,100 | 200,422 | 76,765,032 | 236 | 0.59% |
|
204/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.16 | -0.01 | 27,300 | 193,955 | 36,342,269 | 224 | 40.83% |
|
205/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
4.30 | 0.20 | 387,200 | 193,823 | 19,369,172 | 83 | 49% |
|
206/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
6.42 | -0.42 | 1,066,900 | 193,810 | 40,644,830 | 261 | 0.50% |
|
207/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
24.90 | 1.30 | 1,537,400 | 191,561 | 120,585,408 | 3,003 | 32.58% |
|
208/
cig
CTCP COMA 18
|
5.70 | 0.35 | 240,100 | 186,282 | 31,539,947 | 180 | 49% |
|
209/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
41 | -0.65 | 730,600 | 185,179 | 192,920,000 | 7,688 | 18.68% |
|
210/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
50.90 | 1.90 | 321,600 | 184,112 | 75,014,100 | 3,818 | 3.27% |
|
211/
naf
CTCP Nafoods Group
|
17.90 | -0.45 | 251,400 | 181,986 | 50,564,152 | 905 | 28.66% |
|
212/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
4.10 | 0 | 78,100 | 178,428 | 45,099,969 | 185 | 2.85% |
|
213/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.51 | 0 | 29,000 | 168,178 | 70,000,000 | 316 | 0.69% |
|
214/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
65.80 | 0.30 | 213,400 | 164,636 | 113,897,480 | 7,431 | 0.59% |
|
215/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
5.94 | 0.03 | 157,900 | 162,558 | 73,663,016 | 438 | 0.52% |
|
216/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
21.65 | 0.15 | 37,100 | 144,834 | 95,259,361 | 2,062 | 49% |
|
217/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
5 | -0.22 | 677,300 | 139,877 | 49,576,264 | 248 | 3.71% |
|
218/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.90 | 1.90 | 71,200 | 138,250 | 80,202,202 | 2,560 | 0.09% |
|
219/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
30.10 | 0 | 395,800 | 121,924 | 73,041,030 | 2,199 | 39.47% |
|
220/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
32.70 | 2.10 | 433,500 | 120,518 | 117,276,895 | 3,835 | 45.39% |
|
221/
kmr
CTCP Mirae
|
3.49 | -0.06 | 34,800 | 113,577 | 56,881,443 | 199 | 62.66% |
|
222/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.48 | -0.02 | 23,900 | 113,055 | 120,806,562 | 1,024 | 5.23% |
|
223/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.80 | 0.35 | 462,000 | 109,950 | 58,905,967 | 563 | 49.05% |
|
224/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
11.35 | -0.10 | 41,100 | 104,132 | 18,711,000 | 212 | 2.38% |
|
225/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
9.88 | -0.12 | 67,100 | 101,318 | 31,396,180 | 310 | 49% |
|
226/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
15.35 | 0 | 147,100 | 99,551 | 68,998,620 | 1,059 | 12.72% |
|
227/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.16 | 0.10 | 181,000 | 98,777 | 35,000,000 | 216 | 1.53% |
|
228/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
23.90 | 0 | 144,900 | 96,274 | 151,314,672 | 3,616 | 28.49% |
|
229/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.48 | 0.16 | 155,500 | 95,989 | 30,000,000 | 194 | 0.37% |
|
230/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
12.55 | 0 | 41,500 | 88,608 | 50,159,019 | 629 | 2.84% |
|
231/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
52.60 | -0.10 | 321,000 | 88,393 | 74,883,559 | 3,939 | 11.04% |
|
232/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 87,451 | 50,000,000 | 35 | 0% |
|
233/
dha
CTCP Hóa An
|
45.05 | 0.05 | 64,200 | 83,574 | 15,061,213 | 676 | 21.62% |
|
234/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
5.80 | 0.10 | 2,800 | 81,225 | 32,307,324 | 187 | 1.48% |
|
235/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.29 | 0.02 | 56,600 | 79,267 | 37,339,929 | 160 | 49% |
|
236/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
47.75 | -0.75 | 3,800 | 76,998 | 110,000,000 | 4,775 | 6.36% |
|
237/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
51.30 | 0.60 | 95,100 | 73,292 | 78,594,453 | 4,032 | 23.17% |
|
238/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
9.37 | -0.15 | 100,500 | 71,369 | 50,000,000 | 469 | 0.40% |
|
239/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
11.15 | 0.05 | 91,000 | 71,321 | 67,859,192 | 757 | 19.98% |
|
240/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
87.40 | 0.10 | 110,200 | 70,412 | 94,886,982 | 8,249 | 29.56% |
|
241/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
50.50 | -0.60 | 108,300 | 65,293 | 65,406,519 | 3,304 | 30.83% |
|
242/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
13.95 | -0.05 | 66,100 | 64,994 | 60,485,600 | 827 | 9.37% |
|
243/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
15.15 | 0.05 | 82,700 | 64,792 | 21,560,594 | 321 | 51.10% |
|
244/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
45.50 | 0.05 | 29,600 | 60,247 | 30,259,742 | 1,375 | 3.10% |
|
245/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
17.30 | 0.25 | 54,800 | 57,866 | 12,392,630 | 214 | 6.12% |
|
246/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
29.70 | -0.30 | 180,100 | 55,708 | 96,636,924 | 2,870 | 16.80% |
|
247/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
21.20 | -0.30 | 42,900 | 54,111 | 60,000,000 | 1,272 | 0.01% |
|
248/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
2.68 | 0 | 27,000 | 53,773 | 27,605,908 | 74 | 0.46% |
|
249/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
13.60 | 0 | 71,800 | 50,336 | 148,003,208 | 2,013 | 49% |
|
250/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.90 | -0.15 | 40,800 | 45,174 | 26,298,437 | 497 | 49% |
|
251/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
27.45 | 0.05 | 233,700 | 43,129 | 21,872,592 | 600 | 17.23% |
|
252/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
15.05 | 0.05 | 38,400 | 42,913 | 34,359,416 | 415 | 0.91% |
|
253/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14.90 | 0.75 | 394,300 | 42,278 | 104,999,993 | 1,564 | 7.89% |
|
254/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
11.45 | -0.15 | 42,700 | 38,170 | 24,461,403 | 280 | 1.43% |
|
255/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.63 | 0.01 | 42,900 | 35,605 | 33,446,675 | 155 | 0.91% |
|
256/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.80 | 0.15 | 39,500 | 33,798 | 60,342,638 | 893 | 3.08% |
|
257/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
131.90 | -0.50 | 22,700 | 32,092 | 23,547,419 | 3,106 | 2.33% |
|
258/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
43.80 | 0.20 | 9,200 | 32,002 | 22,957,896 | 1,006 | 0.66% |
|
259/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | 0 | 16,900 | 31,300 | 15,030,145 | 259 | 3.59% |
|
260/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
115.70 | 0.10 | 15,200 | 31,276 | 130,735,941 | 15,125 | 54.02% |
|
261/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.32 | -0.12 | 29,800 | 30,177 | 18,059,832 | 78 | 0.31% |
|
262/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
37.20 | 0.05 | 23,600 | 30,127 | 30,158,436 | 1,122 | 11.10% |
|
263/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.45 | 0.40 | 10,900 | 28,891 | 232,241,246 | 11,287 | 11.96% |
|
264/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.80 | 0.05 | 24,400 | 28,560 | 27,299,999 | 322 | 37.69% |
|
265/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
15.70 | 0.40 | 109,500 | 26,157 | 103,625,925 | 1,627 | 0.73% |
|
266/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
75.50 | -0.50 | 7,400 | 25,666 | 40,000,000 | 3,020 | 13.08% |
|
267/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
6.79 | 0.34 | 76,400 | 25,134 | 9,900,000 | 67 | 0.66% |
|
268/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
68.70 | -0.60 | 46,700 | 24,926 | 41,704,404 | 2,864 | 2.68% |
|
269/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.40 | 0.20 | 13,800 | 24,327 | 146,912,668 | 4,907 | 49% |
|
270/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
9.60 | 0.02 | 200 | 24,070 | 35,566,780 | 341 | 49.20% |
|
271/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
66.40 | -0.20 | 8,500 | 23,415 | 70,038,449 | 4,651 | 49.65% |
|
272/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.94 | -0.03 | 28,900 | 22,947 | 40,836,069 | 243 | 0.37% |
|
273/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.40 | -0.05 | 2,800 | 22,329 | 15,440,268 | 253 | 1.22% |
|
274/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.83 | 0 | 17,100 | 22,305 | 41,525,250 | 118 | 0.87% |
|
275/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
14 | 0.10 | 13,600 | 21,417 | 32,185,000 | 451 | 0.44% |
|
276/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
44.50 | 0.10 | 38,200 | 21,055 | 19,657,500 | 860 | 16.62% |
|
277/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55.50 | 0.20 | 15,000 | 21,002 | 12,083,009 | 671 | 20.40% |
|
278/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
37.95 | 2.45 | 158,000 | 20,625 | 46,475,609 | 1,764 | 12.42% |
|
279/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
59.90 | -1.10 | 34,900 | 20,262 | 45,000,000 | 2,696 | 45.12% |
|
280/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.50 | 0.25 | 8,000 | 19,920 | 97,276,608 | 827 | 0.53% |
|
281/
sba
CTCP Sông Ba
|
34.30 | 0.70 | 18,700 | 19,800 | 60,488,261 | 2,075 | 49% |
|
282/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
17.40 | 0.55 | 20,600 | 18,521 | 21,920,000 | 381 | 5.38% |
|
283/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
14.40 | 0.10 | 19,800 | 17,898 | 14,140,487 | 204 | 9.98% |
|
284/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.20 | 0.05 | 10,300 | 17,807 | 14,210,225 | 82 | 52.41% |
|
285/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
5.43 | 0 | 0 | 16,590 | 24,430,596 | 115 | 2.62% |
|
286/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
21.40 | 0 | 18,800 | 15,125 | 12,788,000 | 274 | 49% |
|
287/
tms
CTCP Transimex
|
53.20 | -1.30 | 1,300 | 15,054 | 158,270,528 | 8,420 | 43.30% |
|
288/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
72.20 | 0 | 16,600 | 14,770 | 32,400,000 | 2,339 | 6.67% |
|
289/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
35.85 | -0.05 | 3,400 | 14,206 | 101,206,352 | 3,628 | 49% |
|
290/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
10.90 | -0.05 | 2,600 | 13,953 | 36,877,980 | 398 | 2.85% |
|
291/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
18 | 0.05 | 53,700 | 13,723 | 24,949,200 | 449 | 21.93% |
|
292/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.60 | 0.15 | 29,800 | 13,687 | 16,325,477 | 206 | 49% |
|
293/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
73.90 | 0 | 6,600 | 13,530 | 33,581,691 | 2,482 | 3.20% |
|
294/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.60 | -0.15 | 9,700 | 13,298 | 27,366,476 | 290 | 14.77% |
|
295/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
5 | -0.10 | 8,900 | 12,688 | 79,714,190 | 399 | 0% |
|
296/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
39.80 | 0.10 | 1,200 | 12,619 | 34,000,000 | 1,353 | 9.86% |
|
297/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
12.80 | 0 | 7,600 | 12,542 | 47,897,333 | 613 | 49% |
|
298/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.95 | 0.25 | 2,500 | 12,434 | 21,000,000 | 356 | 49% |
|
299/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.35 | 0.20 | 47,800 | 12,137 | 29,846,648 | 1,145 | 13.40% |
|
300/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.10 | -0.10 | 11,300 | 11,908 | 106,589,629 | 2,782 | 25.60% |
|
301/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
9.10 | -0.10 | 6,700 | 11,342 | 32,950,999 | 299 | 49.07% |
|
302/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.10 | -0.12 | 1,500 | 11,317 | 90,500,000 | 733 | 0.11% |
|
303/
adg
CTCP Clever Group
|
17.40 | 0.10 | 7,500 | 11,115 | 21,380,521 | 372 | 48.26% |
|
304/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
43.50 | 2 | 41,700 | 11,012 | 30,000,000 | 1,288 | 1.41% |
|
305/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
63.80 | -1.70 | 3,000 | 10,923 | 34,727,465 | 2,216 | 56.42% |
|
306/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
9.55 | 0.34 | 2,200 | 10,097 | 15,187,322 | 145 | 6.78% |
|
307/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
48.45 | 1.45 | 100 | 9,696 | 30,206,616 | 1,464 | 49% |
|
308/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
35.80 | -0.05 | 1,600 | 8,936 | 98,998,266 | 3,544 | 46.81% |
|
309/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
14.70 | 0 | 7,500 | 8,664 | 14,728,019 | 217 | 1.88% |
|
310/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.50 | -0.10 | 2,900 | 8,231 | 11,982,050 | 114 | 0% |
|
311/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
33.60 | -0.30 | 14,100 | 7,804 | 23,816,046 | 742 | 10.30% |
|
312/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
11.40 | 0.60 | 30,800 | 7,763 | 10,400,000 | 112 | 0.33% |
|
313/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
90.30 | 0 | 15,600 | 7,723 | 26,166,940 | 2,363 | 14.16% |
|
314/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
12.50 | -0.20 | 25,000 | 7,069 | 17,310,978 | 216 | 1.36% |
|
315/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.20 | -0.70 | 200 | 6,952 | 14,299,880 | 146 | 0.28% |
|
316/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
76 | -0.50 | 3,700 | 6,911 | 17,586,988 | 1,337 | 6.48% |
|
317/
clc
CTCP Cát Lợi
|
43.70 | 0 | 0 | 6,826 | 26,207,583 | 1,145 | 2.42% |
|
318/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
8.82 | -0.08 | 2,300 | 6,219 | 10,446,411 | 75 | 0.98% |
|
319/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
31 | 0 | 300 | 6,133 | 28,065,765 | 870 | 0.12% |
|
320/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
31.30 | -1.25 | 1,000 | 5,974 | 24,502,245 | 767 | 2.57% |
|
321/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42 | 0.70 | 4,700 | 5,970 | 27,305,740 | 1,071 | 53.87% |
|
322/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
8.80 | 0 | 0 | 5,885 | 13,104,000 | 115 | 8.74% |
|
323/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
10.35 | 0 | 900 | 5,586 | 30,682,010 | 318 | 8.08% |
|
324/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
70.50 | -2 | 30,200 | 5,228 | 57,600,000 | 4,061 | 0.23% |
|
325/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.50 | 0.05 | 4,000 | 4,929 | 64,050,892 | 1,505 | 49% |
|
326/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
16.20 | 0 | 300 | 4,832 | 12,000,000 | 194 | 38.85% |
|
327/
lm8
CTCP Lilama 18
|
13.80 | -0.20 | 49,000 | 4,637 | 9,388,682 | 130 | 49% |
|
328/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.20 | 0.10 | 10,500 | 4,429 | 12,374,997 | 176 | 0.68% |
|
329/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.50 | 0 | 1,500 | 3,972 | 66,610,498 | 1,698 | 1.82% |
|
330/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.20 | 0 | 0 | 3,800 | 23,040,717 | 235 | 49% |
|
331/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
13.50 | -0.05 | 700 | 3,796 | 49,665,950 | 670 | 0.18% |
|
332/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.68 | 0.16 | 4,400 | 3,695 | 45,425,142 | 167 | 10.93% |
|
333/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.40 | -0.10 | 1,200 | 3,608 | 63,500,000 | 2,502 | 1.41% |
|
334/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
9.25 | 0.12 | 200 | 3,486 | 62,935,104 | 582 | 49% |
|
335/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
37.80 | -0.25 | 2,200 | 3,469 | 231,800,000 | 8,762 | 17.59% |
|
336/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
39 | -0.90 | 700 | 3,399 | 8,000,000 | 312 | 49% |
|
337/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
9.54 | 0 | 0 | 3,374 | 20,352,836 | 194 | 0.05% |
|
338/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.81 | -0.09 | 600 | 3,308 | 10,000,000 | 58 | 3.49% |
|
339/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.20 | -0.23 | 500 | 3,264 | 24,460,792 | 225 | 0.69% |
|
340/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
19 | -0.80 | 400 | 2,999 | 90,784,669 | 1,437 | 0.88% |
|
341/
nav
CTCP Nam Việt
|
17.30 | 0.10 | 4,300 | 2,995 | 8,000,000 | 138 | 1.17% |
|
342/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
20.10 | 0 | 0 | 2,939 | 14,984,543 | 301 | 3.45% |
|
343/
tra
CTCP Traphaco
|
80 | -0.90 | 600 | 2,734 | 41,450,983 | 3,316 | 46.27% |
|
344/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.30 | 0 | 0 | 2,658 | 37,665,348 | 539 | 0.01% |
|
345/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
64.90 | -0.10 | 3,000 | 2,624 | 9,500,000 | 617 | 49% |
|
346/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
6 | 0 | 800 | 2,538 | 26,100,000 | 157 | 0.01% |
|
347/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
68 | -0.50 | 2,400 | 2,258 | 70,000,000 | 4,760 | 0.69% |
|
348/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
55.80 | 0 | 0 | 2,091 | 19,250,000 | 1,074 | 0.56% |
|
349/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28.70 | 0.20 | 17,400 | 2,079 | 15,052,979 | 431 | 0.16% |
|
350/
cvt
CTCP CMC
|
28.20 | -0.20 | 1,900 | 2,007 | 36,690,887 | 1,035 | 0.51% |
|
351/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
24 | 0 | 2,500 | 1,972 | 110,783,906 | 2,656 | 20.53% |
|
352/
has
CTCP Hacisco
|
8.98 | -0.32 | 4,400 | 1,965 | 8,000,000 | 72 | 17.20% |
|
353/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
18.20 | 0 | 0 | 1,884 | 13,200,000 | 240 | 0.81% |
|
354/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
33.80 | -1.20 | 1,300 | 1,824 | 11,838,307 | 314 | 2.16% |
|
355/
spm
CTCP SPM
|
11.70 | -0.65 | 3,200 | 1,734 | 14,000,000 | 164 | 2.04% |
|
356/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
39.05 | 0.55 | 100 | 1,538 | 18,402,904 | 719 | 39.39% |
|
357/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
13.60 | 0.10 | 300 | 1,530 | 58,207,764 | 748 | 0% |
|
358/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.25 | 0 | 0 | 1,524 | 18,155,868 | 168 | 49% |
|
359/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21.10 | 0 | 0 | 1,434 | 17,541,105 | 366 | 49.57% |
|
360/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
41 | 0 | 0 | 1,387 | 42,200,000 | 1,730 | 0.10% |
|
361/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
9 | 0.08 | 1,000 | 1,279 | 10,799,351 | 95 | 0.80% |
|
362/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
118 | 3 | 100 | 1,051 | 37,043,908 | 4,371 | 24.50% |
|
363/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
12.60 | 0 | 1,200 | 1,019 | 38,629,988 | 487 | 0.02% |
|
364/
mdg
CTCP Miền Đông
|
12 | 0 | 0 | 883 | 10,889,031 | 127 | 0% |
|
365/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21.90 | 0 | 0 | 829 | 11,234,819 | 245 | 49.25% |
|
366/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
33.50 | -2.50 | 2,100 | 696 | 14,992,367 | 496 | 0.93% |
|
367/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.10 | 0.40 | 400 | 664 | 46,336,278 | 375 | 25.18% |
|
368/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
57 | 0 | 0 | 653 | 192,436,555 | 10,945 | 44.99% |
|
369/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
45.95 | 1.95 | 500 | 624 | 98,253,357 | 4,515 | 24.96% |
|
370/
bbc
CTCP Bibica
|
49.50 | 0 | 0 | 595 | 18,703,097 | 923 | 0.84% |
|
371/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
32 | -0.75 | 200 | 587 | 13,752,368 | 428 | 0.31% |
|
372/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
36.70 | 0 | 0 | 578 | 13,000,000 | 477 | 4.82% |
|
373/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34.50 | 0 | 0 | 545 | 29,246,000 | 983 | 49% |
|
374/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
47.20 | 0 | 0 | 494 | 8,500,000 | 401 | 2.70% |
|
375/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
20.90 | 0 | 0 | 487 | 8,151,820 | 170 | 0.23% |
|
376/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
219.10 | -0.50 | 700 | 444 | 26,579,135 | 5,823 | 0.61% |
|
377/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
70 | 0 | 500 | 409 | 12,808,137 | 895 | 94.93% |
|
378/
l10
CTCP Lilama 10
|
21.70 | 0.35 | 9,600 | 335 | 9,790,000 | 210 | 0.96% |
|
379/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
32.70 | 0 | 0 | 283 | 13,500,000 | 441 | 51.26% |
|
380/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
11.30 | 0 | 0 | 151 | 28,490,400 | 322 | 0.01% |
|