| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
64.80 | -0.20 | 258,800 | 980,519 | 2,412,954,883 | 141,732 | 0% |
|
|
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
15.25 | -0.20 | 879,300 | 5,746,428 | 4,030,649,501 | 54,724 | 0% |
|
|
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
34.50 | -0.45 | 502,900 | 1,523,902 | 1,293,878,081 | 43,345 | 0% |
|
|
4/
pvi
CTCP PVI
|
97.10 | 8.80 | 105,800 | 105,526 | 234,241,867 | 12,790 | 0% |
|
|
5/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
32.70 | -0.40 | 1,067,300 | 3,057,592 | 511,423,930 | 12,714 | 0% |
|
|
6/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
26.30 | -0.25 | 1,603,300 | 3,770,397 | 556,296,006 | 10,152 | 0% |
|
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
19.25 | 0.25 | 2,205,400 | 2,460,736 | 469,936,682 | 7,761 | 0% |
|
|
8/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
25.70 | -0.30 | 28,000 | 268,871 | 80,798,839 | 2,085 | 0% |
|
|
9/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
35.35 | 0.65 | 633,900 | 821,082 | 107,334,831 | 2,061 | 0% |
|
|
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
46.20 | 0 | 0 | 712 | 50,000,000 | 1,645 | 0% |
|
|
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
16.30 | 0.10 | 10,500 | 165,638 | 82,722,212 | 1,001 | 0% |
|
|
12/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.80 | 0 | 155,800 | 887,567 | 81,194,463 | 739 | 0% |
|
|
13/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
15.10 | 0 | 0 | 20,956 | 46,000,000 | 708 | 0% |
|
|
14/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.80 | 0.10 | 1,140,200 | 396,722 | 400,000,000 | 600 | 0% |
|
|
15/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
10.60 | 0 | 0 | 15,156 | 50,035,493 | 575 | 0% |
|
|
16/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
28.50 | -0.10 | 9,700 | 247,317 | 21,599,998 | 568 | 0% |
|
|
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.92 | -0.07 | 26,400 | 62,114 | 100,000,000 | 235 | 0% |
|
|
18/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.68 | -0.02 | 7,600 | 51,066 | 37,339,929 | 181 | 0% |
|
|
19/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.10 | 0 | 0 | 3,065 | 15,000,000 | 167 | 0% |
|
|
20/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.90 | 0 | 68,700 | 47,479 | 60,000,000 | 138 | 0% |
|
|
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.50 | -0.10 | 35,800 | 114,517 | 50,000,000 | 115 | 0% |
|
|
22/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.10 | -0.30 | 100 | 1,998 | 15,000,000 | 75 | 0% |
|
|
23/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1.10 | -0.10 | 19,200 | 23,786 | 53,100,913 | 58 | 0% |
|
|
24/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.40 | -0.10 | 600 | 6,152 | 25,000,000 | 58 | 0% |
|
|
25/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.20 | 0 | 25,800 | 72,621 | 30,000,000 | 42 | 0% |
|
|
26/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
1.40 | 0 | 4,700 | 59,753 | 20,000,000 | 34 | 0% |
|
|
27/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
12.80 | 0 | 0 | 1,074 | 2,000,000 | 31 | 0% |
|
|
28/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
5.30 | 0 | 100 | 42,251 | 4,724,632 | 27 | 0% |
|
|
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 1,151 | 35,000,000 | 18 | 0% |
|
|
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
0.70 | 0 | 0 | 1,049 | 15,000,000 | 17 | 0% |
|
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 2,486 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
|
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 7,605 | 15,000,000 | 8 | 0% |
|